Bản mẫu:Bảng Unicode chữ Tạng

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bảng Unicode chữ Tạng
Official Unicode Consortium code chart: Tibetan Version 13.0
  0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
U+0F0x
 NB 
U+0F1x
U+0F2x
U+0F3x ༿
U+0F4x
U+0F5x
U+0F6x
U+0F7x ཿ
U+0F8x
U+0F9x
U+0FAx
U+0FBx ྿
U+0FCx
U+0FDx
U+0FEx
U+0FFx
Ghi chú: U+0F77 và U+0F79 không còn sử dụng trong Unicode 5.2 và về sau