Bản mẫu:Bảng huy chương Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017
Hạng | NOC | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Malaysia (MAS) | 145 | 92 | 86 | 323 |
2 | Thái Lan (THA) | 72 | 86 | 88 | 246 |
3 | Việt Nam (VIE) | 58 | 50 | 60 | 168 |
4 | Singapore (SGP) | 57 | 58 | 73 | 188 |
5 | Indonesia (INA) | 38 | 63 | 90 | 191 |
6 | Philippines (PHI) | 24 | 33 | 64 | 121 |
7 | Myanmar (MYA) | 7 | 10 | 20 | 37 |
8 | Campuchia (CAM) | 3 | 2 | 12 | 17 |
9 | Lào (LAO) | 2 | 3 | 21 | 26 |
10 | Brunei (BRU) | 0 | 5 | 9 | 14 |
11 | Đông Timor (TLS) | 0 | 0 | 3 | 3 |
Tổng số (11 đơn vị) | 406 | 402 | 526 | 1334 |
Nguồn: 2017 Sea Games News