Bản mẫu:Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá VI (dự khuyết)
Ủy viên dự khuyết Trung ương Đảng
STT | Họ tên | Chức vụ khi được bầu | Chức vụ đảm nhiệm | Ghi chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chức vụ | Nhiệm kỳ | ||||||
1 | Đỗ Văn Ân | Bí thư Tỉnh ủy Sơn La | Bí thư Tỉnh ủy Sơn La | 12/1986-6/1991 | |||
2 | Nguyễn Bá | Phó Bí thư Tỉnh ủy Nghệ Tĩnh | Bí thư Tỉnh ủy Nghệ Tĩnh | 2/1987-6/1991 | |||
3 | Phạm Văn Bính | 12/1986-6/1991 | |||||
4 | Vũ Trọng Cảnh | 12/1986-6/1991 | |||||
5 | Nguyễn Nhiêu Cốc | 12/1986-6/1991 | (chính thức từ tháng 8/1990) | ||||
6 | Trần Quang Cơ | 12/1986-6/1991 | |||||
7 | Phạm Như Cương | 12/1986-6/1991 | |||||
8 | Nguyễn Tấn Dũng | 12/1986-6/1991 | |||||
9 | Hà Đăng | 12/1986-6/1991 | |||||
10 | Phan Xuân Đợt | 12/1986-6/1991 | |||||
11 | Trần Thị Đường | 12/1986-6/1991 | |||||
12 | Nguyễn Bình Giang | 12/1986-6/1991 | |||||
13 | Phạm Minh Hạc | 12/1986-6/1991 | |||||
14 | Trương Mỹ Hoa | 12/1986-6/1991 | (chính thức từ tháng 4/1989) | ||||
15 | Nguyễn Hoà | 12/1986-6/1991 | (Quân đội) | ||||
16 | Nguyễn Thế Hữu | 12/1986-6/1991 | |||||
17 | Đặng Xuân Kỳ | 12/1986-6/1991 | (chính thức từ tháng 8/1990) | ||||
18 | Nguyễn Xuân Kỷ | 12/1986-6/1991 | |||||
19 | Cao Sĩ Kiêm | 12/1986-6/1991 | |||||
20 | Đinh Văn Lạp | 12/1986-6/1991 | |||||
21 | Ngô Xuân Lộc | 12/1986-6/1991 | |||||
22 | Trần Lum | 12/1986-6/1991 | |||||
23 | Nguyễn Duy Luân | 12/1986-6/1991 | |||||
24 | Nông Đức Mạnh | 12/1986-6/1991 | |||||
25 | Nguyễn Thị Minh | 12/1986-6/1991 | |||||
26 | Nguyễn Thị Xuân Mỹ | 12/1986-6/1991 | |||||
27 | Hoàng Đức Nghi | 12/1986-6/1991 | |||||
28 | Lê Huy Ngọ | 12/1986-6/1991 | (chính thức từ tháng 3/1989) | ||||
29 | Nguyễn Trọng Nhân | 12/1986-6/1991 | |||||
30 | Ama Pui | 12/1986-6/1991 | |||||
31 | Lò Văn Puốn | 12/1986-6/1991 | |||||
32 | Nguyễn Hà Phan | 12/1986-6/1991 | (chính thức từ tháng 4/1990) | ||||
33 | Lâm Phú | 12/1986-6/1991 | |||||
34 | Trần Hồng Quân | 12/1986-6/1991 | |||||
35 | Đỗ Quốc Sam | 12/1986-6/1991 | |||||
36 | Lê Tài | 12/1986-6/1991 | |||||
37 | Nguyễn Thị Tâm | 12/1986-6/1991 | |||||
38 | Phan Văn Tiệm | 12/1986-6/1991 | |||||
39 | Lê Xuân Tùng | 12/1986-6/1991 | |||||
40 | Nguyễn Văn Tư | 12/1986-6/1991 | (chính thức từ tháng 8/1989) | ||||
41 | Đặng Văn Thân | 12/1986-6/1991 | |||||
42 | Phan Thu | 12/1986-6/1991 | |||||
43 | Hà Học Trạc | 12/1986-6/1991 | |||||
44 | Nguyễn Đức Triều | 12/1986-6/1991 | |||||
45 | Trương Vĩnh Trọng | 12/1986-6/1991 | |||||
46 | Đỗ Quang Trung | 12/1986-6/1991 | |||||
47 | Hà Xuân Trường | 12/1986-6/1991 | |||||
48 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 12/1986-6/1991 | |||||
49 | Nguyễn Chí Vu | 12/1986-6/1991 |