Bản mẫu:Chem2

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

{{chem2}} là một bản mẫu được sử dụng để định dạng một công thức hóa học hoặc Phương trình hóa học.

Sử dụng[sửa mã nguồn]

Ký hiệu Đưa ra Ví dụ Đầu ra
\s {{chem2|CH3\sCH3}} CH
3
−CH
3
\d = {{chem2|CH2\dCH2}} CH
2
=CH
2
\t {{chem2|HC\tCH}} HC≡CH
\q {{chem2|[Cl4Re\qReCl4](2−)|}} [Cl
4
Re≣ReCl
4
]2−
\- -
\\ \
\h η
\h{1} η1-
\m{1} μ1-
-> {{chem2|2H2 + O2 -> 2H2O}} 2H
2
+ O
2
→ 2H
2
O
<->
* · {{chem2|CoCl2*6H2O}} CoCl
2
·6H2O
\* * {{chem2|Cp\*2Fe}} Cp*
2
Fe
_{} {{chem2|CH4_{(g)}|}} * CH
4

(g)
^{} {{chem2|^{13}CH4}} 13
CH
4
&nabla; {{chem2|&nabla;}}

^ If the last character of the template input is }, MediaWiki will confuse it with the end-of-template tag }}. Adding | between the two resolves this ambiguity. Other options include instead inserting (space), {{null}} or <nowiki/>.

Formulas (without charge) are just written. Eg.:

  • {{chem2|CH3(CH2)5CH3}} đưa ra CH
    3
    (CH
    2
    )
    5
    CH
    3
  • {{chem2|Fe3S2(CO)9}} đưa ra Fe
    3
    S
    2
    (CO)
    9
  • {{chem2|C_{''n''}H_{2''n''+2}|}} đưa ra C
    n
    H
    2n+2

Charges are written inside parenthesis, otherwise it's treated as +1 or −1, e.g.:

  • {{chem2|Na+}} đưa ra Na+
  • {{chem2|O2-}} đưa ra O
    2
    nhưng có thể được viết là {{chem2|O2(-)}} quá.
  • {{chem2|SO4(2-)}} đưa ra SO2−
    4
  • {{chem2|S19(2+)}} đưa ra S2+
    19

Chemical equations can be written too. E.g.:

  • {{chem2|2 S + 3 O2 + 2 H2O -> 2 H2SO4}} đưa ra 2 S + 3 O
    2
    + 2 H
    2
    O → 2 H
    2
    SO
    4
  • {{chem2|2S + 3O2 + 2H2O -> 2H2SO4}} đưa ra 2S + 3O
    2
    + 2H
    2
    O → 2H
    2
    SO
    4

The arrows can be written as -> or just . All characters (and unicode markup) are valid input except \, = (Mediawiki use it), _ and - (endash etc.)

  • {{chem2|2 H2_{(g)} + O2_{(g)} -> 2H2O_{(g)}|}} đưa ra 2 H
    2

    (g)
    + O
    2

    (g)
    → 2H
    2
    O
    (g)
  • {{chem2|NH2RCHCO2H <-> NH3+RCHCO2-}} đưa ra NH
    2
    RCHCO
    2
    H ⇌ NH+
    3
    RCHCO
    2

Hapticity và mu:

  • {{chem2|W(CO)3(PiPr3)2(\h{2}H2)}} đưa ra W(CO)
    3
    (PiPr
    3
    )
    2
    2-H
    2
    )
  • {{chem2|auto=yes|W(CO)3(PiPr3)2(\h{2}H2)}} đưa ra W(CO)
    3
    (PiPr
    3
    )
    2
    (η2-H
    2
    )

Liên kết: Sử dụng link=<wiki page> or ordinary wiki link ([[ and ]]), e.g.:

  • {{chem2|link=Sắt(III) chloride|FeCl3}} đưa ra FeCl
    3
  • {{chem2|3[[hydro|H2]] + 2[[nitơ|N2]] <-> 2[[amoniac|NH3]]}} đưa ra 3H
    2
    + 2N
    2
    ⇌ 2NH
    3

Auto links: Automatic link elements: Use auto=<something> (e.g. yes):

  • {{chem2|auto=yes|CH3CH2CH3CBrFCIClCH3}} đưa ra CH
    3
    CH
    2
    CH
    3
    CBrFCIClCH
    3

Các ví dụ[sửa mã nguồn]

  • {{chem2|[Cl4Re\qReCl4](2−)|}} đưa ra [Cl
    4
    Re≣ReCl
    4
    ]2−
  • {{chem2|[Cl4Re\qReCl4](2-)|}} đưa ra [Cl
    4
    Re≣ReCl
    4
    ]2−
  • {{chem2|NH2RCHCO2H <-> NH3+RCHCO2−}} đưa ra NH
    2
    RCHCO
    2
    H ⇌ NH+
    3
    RCHCO
    2

  • {{chem2|\\hallo}} đưa ra \hallo
  • {{chem2|H3CC\tCH <-> H2C\dC\dCH2}} đưa ra H
    3
    CC≡CH ⇌ H
    2
    C=C=CH
    2
  • {{chem2|4 NH3 + 5 O2 -> 4 NO + 6 H2O}} đưa ra 4 NH
    3
    + 5 O
    2
    → 4 NO + 6 H
    2
    O

  • "H2O &#8594; H2O" là H
    2
    O → H
    2
    O
  • "H2O_{(l)} -> H2O_{(g)}" là H
    2
    O
    (l)
    → H
    2
    O
    (g)

  • "4 NH3 + 5 O2 → 4 NO + 6 H2O" là 4 NH
    3
    + 5 O
    2
    → 4 NO + 6 H
    2
    O
  • " 4 NH3 + 5 O2 → 4 NO + 6 H2O" là 4 NH
    3
    + 5 O
    2
    → 4 NO + 6 H
    2
    O
  • " 4NH3 + 5O2 → 4NO + 6H2O" là 4NH
    3
    + 5O
    2
    → 4NO + 6H
    2
    O
  • " 2Mn2(+)" là 2Mn+
    2
  • " 2Mn2(+) + 3H2O" là 2Mn+
    2
    + 3H
    2
    O
  • Mn– là Mn

  • Mn2(2-) là Mn2−
    2
  • Mn2☃+ là Mn
    2
    +
    , Mn2(2–) là Mn2−
    2
    , Mn2(2☃–) là Mn
    2
    (
    2

    )
  • Mn2(+) là Mn+
    2
  • Mn2+ là Mn+
    2
  • Mn2(-) là Mn
    2
  • Mn2- là Mn
    2

  • {{chem2|C_{''n''}H_{2''n'' + 2}|}} đưa ra C
    n
    H
    2n + 2
  • {{chem2|C_{abc}|}} đưa ra C
    abc
  • (chem đưa ra C
    n
    H
    2n + 2
    )
  • {{chem2|CoCl2*1.5H2O}} đưa ra CoCl
    2
    ·1.5H2O
  • Mn22– là Mn
    22
  • Cu2C2*H2O là Cu
    2
    C
    2
    ·H2O

Đặc biệt
  • {{chem2|[Me2Al(\m{2}Me)]2}} đưa ra [Me
    2
    Al(μ2-Me)]
    2
  • {{chem2|^{13}CO2}} đưa ra 13
    CO
    2
  • {{chem2|auto=yes|^{13}CO2}} đưa ra 13
    CO
    2
  • {{chem2|\h{5}(C5H5)2TiCl2}} đưa ra η5-(C
    5
    H
    5
    )
    2
    TiCl
    2
  • {{chem2|\h{5}\s(C5H5)}} đưa ra η5-−(C
    5
    H
    5
    )
  • {{chem2|CH2\dCH2\sCH2\sC\tCH\qMn}} là CH
    2
    =CH
    2
    −CH
    2
    −C≡CH≣Mn

  • {{chem2|RC(OR’)3}} đưa ra RC(OR’)
    3
  • {{chem2|C\\C}} đưa ra C\C
  • {{chem2|C2*NH3}} đưa ra C
    2
    ·NH
    3
  • {{chem2|C2*2NH3}} đưa ra C
    2
    ·2NH
    3
  • {{chem2|C1.2H3.5}} đưa ra C
    1.2
    H
    3.5

  • {{chem2|12|6|C}} là 12
  • {{chem2|12|C}} là 12
  • {{chem2|CH3\i{13}CH2CH3}} là CH
    3
    CH
    2
    CH
    3
  • {{chem2|\{\{abc\}\}}} là AbC
  • C2(μ\-C) là C
    2
    (μ-C)

  • SO4(2-) là SO2−
    4
  • 2Mn2(2+) là 2Mn2+
    2
  • CH3-CH2-OH là CH
    3
    CH
    2
    OH
  • [ZnCl4]- là [ZnCl
    4
    ]
  • [ZnCl4](2-) là [ZnCl
    4
    ]2−
  • TỰ ĐỘNG: ((H2O)5{CoCl2})2 là ((H
    2
    O)
    5
    {CoCl
    2
    })
    2
  • Si(OH)4 là Si(OH)
    4

  • TỰ ĐỘNG: Cu2C2*H2O là Cu
    2
    C
    2
    ·H2O
  • Cu2C2*2H2O là Cu
    2
    C
    2
    ·2H2O
  • CuSO*2H2O là CuSO·2H2O
  • CuSO4*15H2O là CuSO
    4
    ·15H2O
  • CuSO4(H2O)5 là CuSO
    4
    (H
    2
    O)
    5
  • H+ + OH- → H2O là H+
    + OH
    → H
    2
    O
  • H → O là H → O

  • ZxPo4 là ZxPo
    4
        Nguyên tố không rõ.
  • ((Na)Cl là ((Na)Cl     Quá nhiều "(".
  • Si(OH))4 là Si(OH))
    4
        Quá nhiều ")".
  • Si&Si là Si&Si
  • CH
    2
    =CH
    2

Thêm nữa[sửa mã nguồn]

  • {{chem2|Cl2O6|link=dichlorine hexoxide}} là Cl
    2
    O
    6
  • [Fe(Phen)(Phen)3](2+) là [Fe(Phen)(Phen)
    3
    ]2+
  • TỰ ĐỘNG: [Fe(Phen)(Phen)3](2+) là [[[Sắt|Fe]](Phen)(Phen)
    3
    ]2+
  • {{chem2|[C2O2](2+)}} là [C
    2
    O
    2
    ]2+
  • {{chem2|link=Cà chua|SI4}} là SI
    4
  • H2SO4+ là H
    2
    SO+
    4
  • Mn- là Mn
  • Mn22+ là Mn+
    22
    , Mn22- là Mn
    22
    ,
  • Mn(2+) là Mn2+
  • Mn2(+) là Mn+
    2
  • Mn(22-) là Mn22−
  • Mn3(22-) là Mn22−
    3
  • Mn(22+) là Mn22+
  • Mn2(22+) là Mn22+
    2
  • Mn2(2+) là Mn2+
    2
  • Mn22(2+) là Mn2+
    22

Chem v chem2[sửa mã nguồn]

  • (CH
    3
    )
    2
    CO
        Chem
  • (CH
    3
    )
    2
    CO
        Chem2
  • H+
    2
        Chem
  • H+
    2
        Chem2

Dữ liệu bản mẫu[sửa mã nguồn]

Đây là tài liệu Dữ liệu bản mẫu cho bản mẫu này được sử dụng bởi Trình soạn thảo trực quan và các công cụ khác; xem báo cáo sử dụng tham số hàng tháng cho bản mẫu này.

Dữ liệu bản mẫu cho Chem2

Không có miêu tả.

Tham số bản mẫu[Quản lý Dữ liệu bản mẫu]

Tham sốMiêu tảKiểuTrạng thái
11

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
autoauto

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
linklink

không có miêu tả

Không rõtùy chọn

Xem thêm[sửa mã nguồn]