Bản mẫu:Convert/list of units/mass/short list

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
KHỐI LƯỢNG
(Danh sách đầy đủ)
hệ đo lường đơn vị
(khác)
viết tắt ghi chú hệ số chuyển đổi/kg các tổ hợp
SI kilôgam kg kg Cũng có thể chuyển đổi giữa ba đơn vị cùng lúc. Xem danh sách đầy đủ. 1
  • kg lb
  • kg st
gam g g 0,001
  • g oz
miligam mg mg 0,000001
  • mg gr
micrôgam μg (ug) µg 0,000000001
Mét không SI tấn t t Cũng có thể chuyển đổi giữa ba đơn vị cùng lúc. Xem danh sách đầy đủ. 1.000
  • t LT
  • t ST
tấn mét MT t
  • MT LT
  • MT ST
Avoirdupois tấn dài LT 2,240 lb
chủ yếu tại Khối thịnh vượng Anh
Cũng có thể chuyển đổi giữa ba đơn vị cùng lúc. Xem danh sách đầy đủ.
1.016,0469088
  • LT t
  • LT MT
  • LT ST
long ton
tấn ngắn ST 2,000 lb
chủ yếu tại Mỹ
Cũng có thể chuyển đổi giữa ba đơn vị cùng lúc. Xem danh sách đầy đủ.
907,18474
  • ST t
  • ST MT
  • ST LT
short ton
stone st st 14 lb
chủ yếu tại Khối thịnh vượng Anh trừ Canada
Cũng có thể chuyển đổi giữa ba đơn vị cùng lúc. Xem danh sách đầy đủ.
6,35029318
  • st kg
  • st lb
pound lb lb Cũng có thể chuyển đổi giữa ba đơn vị cùng lúc. Xem danh sách đầy đủ. 0,45359237
  • lb kg
  • lb st
ounce oz oz 0,028349523
  • oz g
drachm drachm 0,001771845195
drachm dram
grain gr gr bằng grain troy 0,00006479891
Troy ounce troy ozt ozt 0,0311034768
Khác cara carat 0,0002