Bản mẫu:Convert/list of units/mass/short list
KHỐI LƯỢNG (Danh sách đầy đủ) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
hệ đo lường | đơn vị | mã (khác) |
viết tắt | ghi chú | hệ số chuyển đổi/kg | các tổ hợp |
SI | kilôgam | kg | kg | Cũng có thể chuyển đổi giữa ba đơn vị cùng lúc. Xem danh sách đầy đủ. | 1 |
|
gam | g | g | 0,001 |
| ||
miligam | mg | mg | 0,000001 |
| ||
micrôgam | μg (ug) | µg | 0,000000001 | |||
Mét không SI | tấn | t | t | Cũng có thể chuyển đổi giữa ba đơn vị cùng lúc. Xem danh sách đầy đủ. | 1.000 |
|
tấn mét | MT | t |
| |||
Avoirdupois | tấn dài | LT | 2,240 lb chủ yếu tại Khối thịnh vượng Anh Cũng có thể chuyển đổi giữa ba đơn vị cùng lúc. Xem danh sách đầy đủ. |
1.016,0469088 |
| |
long ton | ||||||
tấn ngắn | ST | 2,000 lb chủ yếu tại Mỹ Cũng có thể chuyển đổi giữa ba đơn vị cùng lúc. Xem danh sách đầy đủ. |
907,18474 |
| ||
short ton | ||||||
stone | st | st | 14 lb chủ yếu tại Khối thịnh vượng Anh trừ Canada Cũng có thể chuyển đổi giữa ba đơn vị cùng lúc. Xem danh sách đầy đủ. |
6,35029318 |
| |
pound | lb | lb | Cũng có thể chuyển đổi giữa ba đơn vị cùng lúc. Xem danh sách đầy đủ. | 0,45359237 |
| |
ounce | oz | oz | 0,028349523 |
| ||
drachm | drachm | 0,001771845195 | ||||
drachm | dram | |||||
grain | gr | gr | bằng grain troy | 0,00006479891 | ||
Troy | ounce troy | ozt | ozt | 0,0311034768 | ||
Khác | cara | carat | 0,0002 |