Bản mẫu:Infobox Noh
Giao diện
{{{name}}} | |
---|---|
{{{name_ja}}} | |
Thể loại | không rõ |
Hộp thông tin này tự động làm nghiêng tiêu đề. Nếu điều này là không mong muốn, hãy thêm |italic title=no vào danh sách các thông số. Nếu trong tiêu đề có phần trong ngoặc cũng cần được nghiêng, thêm |italic title=force . |
{{infobox Noh}}
thêm một infobox cho trang nói về một vở kịch Noh.
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]{{{name}}} | |
---|---|
{{{name_ja}}} | |
Tựa đề tiếng Anh | {{{name_en}}} |
Tựa đề tiếng Việt | {{{name_vi}}} |
Tác giả | {{{author}}} |
Hiệu đính bởi | {{{reviser}}} |
Thể loại | {{{category}}} |
Tâm trạng | {{{mood}}} |
Phong cách | {{{style}}} |
Phân vai | {{{chars}}} |
Địa điểm | {{{place}}} |
Thời gian | {{{time}}} |
Nguồn gốc | {{{sources}}} |
Trường phái | {{{schools}}} |
{{Infobox Noh | name = Chuyển tự Latin của tiêu đề (Phải có) | name_ja = Tiêu đề trong tiếng Nhật | name_en = Tiêu đề dịch sang tiếng Anh | name_vi = Tiêu đề dịch sang tiếng Việt | author = Tác giả (Phải có) | reviser = Người hiệu đính/chỉnh sửa bản kịch | category = Có các giá trị 1 (''kami mono''), 2 (''shura mono''), 3 (''katsura mono''), 4 (''hỗn hợp''), 5 (''kiri nō'') tương đương với các giá trị, hoặc chỉ định rõ. Nếu để trống mục này sẽ là '''không rõ''. | mood = ''mugen'' hoặc ''genzai'' | style = ''geki'' hoặc 'furyū'' | chars = ''shite'' SHITE<br>''tsure'' TSURE<br>''aikyōgen'' AIKYŌGEN,... (phải có) | place = Địa điểm diễn ra của vở kịch (phải có) | time = Mùa nào trong năm — tháng thứ XXX (phải có) | sources = Nguồn gốc của vở kịch | schools = Trường phái khi biểu diễn vở kịch }}
- Bạn có thể thay thế các dòng bên trên bằng các thông tin.
- Được phép sử dụng các liên kết trong các mục.
Phiên bản trống
[sửa mã nguồn]{{Infobox Noh | name = | name_ja = | name_en = | name_vi = | author = | reviser = | category = | mood = | style = | chars = | place = | time = | sources = | schools = }}
Ví dụ
[sửa mã nguồn]Matsukaze | |
---|---|
松風 | |
Tựa đề tiếng Anh | Wind in the Pines |
Tựa đề tiếng Việt | Tùng Phong |
Tác giả | Kanami |
Hiệu đính bởi | Zeami Motokiyo |
Thể loại | thể loại thứ ba — katsura mono |
Tâm trạng | mugen |
Phong cách | furyū |
Phân vai | shite Matsukaze tsure Murasame waki nhà sư aikyōgen người dân làng |
Địa điểm | Suma-ku, Kōbe |
Thời gian | Mùa thu — Tháng thứ 9 |
Nguồn gốc | Kokinshu, Senshusho |
{{Infobox Noh | name = Matsukaze | name_ja = ??? | name_en = Wind in the Pines | name_vi = Tùng Phong | author = [[Kanami]] | reviser = [[Zeami Motokiyo]] | category = 3 | mood = ''mugen'' | style = ''furyū'' | chars = ''shite'' Matsukaze<br>''tsure'' Murasame<br>''waki'' nhà sư<br>''aikyōgen'' người dân làng | place = [[Suma (thành phố Kobe)|Suma-ku, Kōbe]] | time = Mùa thu — Tháng thứ 9 | sources = [[Kokinshu]], Senshusho | schools = }}