Bản mẫu:Infobox cricketer/career

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thống kê nghề nghiệp
Cuộc thi đấu {{{column1}}} {{{column2}}} {{{column3}}} {{{column4}}}
Trận đấu {{{matches1}}} {{{matches2}}} {{{matches3}}} {{{matches4}}}
Điểm số bào vị {{{runs1}}} {{{runs2}}} {{{runs3}}} {{{runs4}}}
Đánh banh trung bình {{{bat avg1}}} {{{bat avg2}}} {{{bat avg3}}} {{{bat avg4}}}
100/50 vòng ném bóng {{{100s/50s1}}} {{{100s/50s2}}} {{{100s/50s3}}} {{{100s/50s4}}}
Điểm số cao nhất {{{top score1}}} {{{top score2}}} {{{top score3}}} {{{top score4}}}
Bóng đầu cầu viên {{{deliveries1}}} {{{deliveries2}}} {{{deliveries3}}} {{{deliveries4}}}
Tam trụ môn {{{wickets1}}} {{{wickets2}}} {{{wickets3}}} {{{wickets4}}}
Giao banh trung bình {{{bowl avg1}}} {{{bowl avg2}}} {{{bowl avg3}}} {{{bowl avg4}}}
5 tam trụ môn trong phiên {{{fivefor1}}} {{{fivefor2}}} {{{fivefor3}}} {{{fivefor4}}}
10 tam trụ môn trong trận đấu {{{tenfor1}}} {{{tenfor2}}} {{{tenfor3}}} {{{tenfor4}}}
Giao banh tốt nhất {{{best bowling1}}} {{{best bowling2}}} {{{best bowling3}}} {{{best bowling4}}}
Bắt được bóng/dùng bóng {{{catches/stumpings1}}} {{{catches/stumpings2}}} {{{catches/stumpings3}}} {{{catches/stumpings4}}}
Tài liệu bản mẫu

Bản mẫu con này được sử dụng bởi {{infobox cricketer}} để tạo ra bảng thống kê nghề nghiệp, nó không nên được sử dụng trực tiếp.