Bản mẫu:Infobox sports rivalry
Giao diện
Bản mẫu này sử dụng Lua: |
[[File:{{{image}}}|{{{image_size}}}|alt={{{alt}}}|upright={{{image_upright}}}|{{{alt}}}]] {{{caption}}} | |
Tên bản ngữ | {{{native_name}}} |
---|---|
Tên khác | {{{other_names}}} |
Môn thể thao | {{{sport}}} |
Loại | {{{type}}} |
Địa điểm | {{{city_or_region}}} |
Đội | {{{teams}}} |
Gặp nhau lần đầu | {{{firstmeeting}}} |
Gặp nhau gần nhất | {{{mostrecent}}} |
Gặp nhau tiếp theo | {{{nextmeeting}}} |
Truyền hình | {{{broadcasters}}} |
Sân vận động | {{{stadiums}}} |
Cúp | {{{trophy}}} |
Thống kê | |
Số lần gặp nhau | {{{total}}} |
Thắng nhiều nhất | {{{most_wins}}} |
Cầu thủ tham dự nhiều nhất | {{{most_player_appearances}}} |
Ghi bàn hàng đầu | {{{top_scorer}}} |
Kỷ lục mọi thời đại | {{{alltimerecord}}} |
Chuỗi trận mọi thời đại (chỉ riêng {{{league}}}) | {{{series}}} |
Chuỗi trận mùa giải chính | {{{regularseason}}} |
Chuỗi trận tranh cúp | {{{trophy_series}}} |
Kết quả sau mùa giải | {{{postseason}}} |
Trận thắng cách biệt nhất | {{{largestvictory}}} |
Trận thắng sít sao nhất | {{{smallestvictory}}} |
Ghi bàn nhiều nhất một trận | {{{largestscoring}}} |
Chuỗi thắng dài nhất | {{{longeststreak}}} |
Chuỗi bất bại dài nhất | {{{longestunbeatenstreak}}} |
Chuỗi thắng hiện tại | {{{currentstreak}}} |
Chuỗi bất bại hiện tại | {{{currentunbeatenstreak}}} |
{{{section_header}}} | |
{{{section_info}}} | |
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]Mọi thông só đều là tùy chọn.
{{Infobox sports rivalry | name = <!-- Tên của trận đấu --> | other names = <!-- Tên khác của trận đấu --> | image = <!-- Tập tin ảnh, --> | caption = <!-- Chú thích hình --> | city or region = <!-- Thành phố nơi trận đấu diễn ra --> | first contested = <!-- Ngày, tháng, năm diễn ra lần đầu --> | teams involved = <!-- Hoặc |team1=, |team2= tới |team4= --> | most wins = <!-- Đội thắng nhiều nhất tới nay --> | most player appearances = <!-- Người tham dự nhiều nhất --> | mostrecent = | nextmeeting = | total = | league = | series = | regularseason = | postseason = | largestvictory = | smallestvictory = | broadcasters = | stadiums = | map_location = <!-- Tên bản đồ định vị --> | map_label1 = <!-- Nếu khác |team1= --> | map_label1_position = <!-- Vị trí của nhãn so với điểm đánh dấu. Giá trị hợp lệ là left, right, top và bottom; mặc định là left hoặc right. --> | coordinates1 = <!-- {{coord|X|Y}} --> }}
Ví dụ
[sửa mã nguồn]Địa điểm | Đại Manchester |
---|---|
Đội | Manchester City, Manchester United |
Gặp nhau lần đầu | 1881 |
{{Infobox sports rivalry | name = Derby Manchester | other names = | image = | caption = | city or region = [[Đại Manchester]] | first contested = 1881 | teams involved = [[Manchester City F.C.|Manchester City]], [[Manchester United F.C.|Manchester United]] | most wins = | most player appearances = }}