Bản mẫu:Infobox tennis biography/doc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Sử dụng[sửa mã nguồn]

Tất cả các thông số đều là tùy chọn. Nếu {{{name}}} bị để trống thì sẽ tự động chuyển thành tên bài.

{{Infobox tennis biography
| name                   = 
| image                  = <!-- chỉ viết  tên tập tin -->
| image_size             = 
| alt                    = 
| caption                = <!-- mô tả ngắn về bức ảnh -->
| fullname               = 
| native_name            = 
| native_name_lang       = 
| itf_name               = <!-- tên đăng ký chính thức tại ITF, chỉ điền néu khác biệt so với tên bài -->
| country_represented    = <!-- quốc gia đại diện trên đấu trường quốc tế, không phải công dân -->
| residence               = 
| birth_date              = {{ngày sinh và tuổi|NNNN|tt|nn}}
| birth_place             = 
| death_date              = 
| death_place             = 
| height                  = <!-- {{chiều cao|m=|abbr=on}} hoặc {{convert|FEET|ft|INCHES|in|abbr=on}} -->
| turnedpro               = 
| retired                 = 
| coach                   = <!-- Huấn luyện viên -->
| tennishofyear           = <!-- year inducted into the Tennis Hall of Fame -->
| tennishofid             = <!-- ID from the Tennis HoF website, taken from http://www.tennisfame.com/hall-of-famers/First Name-Last Name i.e. martina-navratilova, which it is all undercase letters-->
| website                 = <!-- official web site address like this: [http://www.site.com www.site.com] -->
| singlesrecord          = 
| singlestitles          = 
| highestsinglesranking  = 
| currentsinglesranking  = 
| AustralianOpenresult   = 
| FrenchOpenresult       = 
| Wimbledonresult        = 
| USOpenresult           = 
| AustralianOpenjuniorresult = <!-- không bổ sung thông tin giải trẻ nếu thông tin chuyên nghiệp đã có sẵn -->
| FrenchOpenjuniorresult = <!-- không bổ sung thông tin giải trẻ nếu thông tin chuyên nghiệp đã có sẵn -->
| Wimbledonjuniorresult  = <!-- không bổ sung thông tin giải trẻ nếu thông tin chuyên nghiệp đã có sẵn -->
| USOpenjuniorresult     = <!-- không bổ sung thông tin giải trẻ nếu thông tin chuyên nghiệp đã có sẵn -->
| AustralianOpenseniorresult = 
| FrenchOpenseniorresult = 
| Wimbledonseniorresult  = 
| USOpenseniorresult     = 
| Othertournaments       = <!-- Thêm mục "Các giải khác" -->
| WHCCresult             = 
| WCCCresult             = 
| TOCresult              = 
| MastersCupresult       = 
| GrandSlamCupresult     = 
| WCTFinalsresult        = 
| WTAChampionshipsresult = 
| Olympicsresult         = 
| Promajors              = <!-- Thêm mục "Các giải chuyên nghiệp lớn" -->
| USProresult            = 
| WembleyProresult       = 
| FrenchProresult        = 

| doublesrecord          = 
| doublestitles          = 
| highestdoublesranking  = 
| currentdoublesranking  = 
| AustralianOpenDoublesresult = 
| FrenchOpenDoublesresult = 
| WimbledonDoublesresult = 
| USOpenDoublesresult    = 
| AustralianOpenDoublesjuniorresult = <!-- không bổ sung thông tin giải trẻ nếu thông tin chuyên nghiệp đã có sẵn -->
| FrenchOpenDoublesjuniorresult = <!-- không bổ sung thông tin giải trẻ nếu thông tin chuyên nghiệp đã có sẵn -->
| WimbledonDoublesjuniorresult = <!-- không bổ sung thông tin giải trẻ nếu thông tin chuyên nghiệp đã có sẵn -->
| USOpenDoublesjuniorresult = <!-- không bổ sung thông tin giải trẻ nếu thông tin chuyên nghiệp đã có sẵn -->
| AustralianOpenDoublesseniorresult = 
| FrenchOpenDoublesseniorresult = 
| WimbledonDoublesseniorresult = 
| USOpenDoublesseniorresult = 

| OthertournamentsDoubles = <!-- Thêm mục "Other doubles tournaments" -->
| WHCCDoublesresult      =
| WCCCDoublesresult      =
| MastersCupDoublesresult = 
| WTAChampionshipsDoublesresult = 
| OlympicsDoublesresult  = 

| Mixed                  = <!-- thêm thông tin đôi nam nữ -->
| mixedrecord            = 
| mixedtitles            = 
| AustralianOpenMixedresult = 
| FrenchOpenMixedresult  = 
| WimbledonMixedresult   = 
| USOpenMixedresult      = 
| OthertournamentsMixedDoubles =
| WHCCMixedDoublesresult =
| WCCCMixedDoublesresult =
| OlympicMixedDoublesresult = 

| Team                   = <!-- thêm thông tin đấu đội -->
| DavisCupresult         =
| FedCupresult           =
| HopmanCupresult        =
| WorldTeamCupresult     =
| WightmanCupresult      =

| medaltemplates         = <!-- bản mẫu huy chương Thế vận hội -->
| medaltemplates-expand  = <!-- mở rộng medaltemplates -->
| updated                = <!-- ngày cập nhật bản mẫu cuối cùng -->
}}

Quần vợt xe lăn[sửa mã nguồn]

Các tham số bổ sung cho quần vợt xe lăn

| WheelchairTennisMastersresult        = 
| Paralympicsresult                    = 
| WheelchairTennisMastersDoublesresult = 
| ParalympicsDoublesresult             = 
| WheelchairWorldTeamCupresult         = 

Huấn luyện viên[sửa mã nguồn]

Các tham số bổ sung cho huấn luyện viên

| CoachYears            = 
| CoachPlayers          = 
| CoachSinglesTitles    = 
| CoachDoublesTitles    = 
| CoachTournamentRecord = 
| CoachingAwards        = 
| CoachingRecords       = 

Chú ý[sửa mã nguồn]

  • Trong mục updated, nếu tay vợt đã giải nghệ, điền N/A. Sử dụng ngày cập nhật là ngày thứ Hai gần nhất mà ATP hay WTA cập nhật.
  • Mục careerprizemoney để ở đơn vị đôla Mỹ.
  • Mục height thì nên sử dụng bản mẫu chuyển đổi.
  • Các mục kết quả Grand Slam chỉ ra vòng đấu sâu nhất mà tay vợt đó đạt được, và các năm đạt được.
  • Mục Thắng/thua đơn và đôi chỉ tính thắng thua tại ATP hay WTA Tour.

Microformat[sửa mã nguồn]

Các dấu HTML cung cấp bởi bản mẫu này bao gồm một microformat chuẩn hCard, mà làm cho các chi tiết của một người được phân tách bằng máy tính, hoặc tự động tạo danh mục bài viết trên Wikipedia hoặc thông qua một công cụ trình duyệt điều hành bởi một người đọc, để (ví dụ) thêm chủ đề vào sổ địa chỉ hay cơ sở dữ liệu. Để biết thêm thông tin về việc sử dụng các microformat trên Wikipedia, xin xem thêm dự án về microformat.

Bản mẫu con[sửa mã nguồn]

Thông tin ngày sinh ("bday") sẽ chỉ được thêm vào microformat nếu {{birth date}}, hoặc {{birth date and age}} được sử dụng trong infobox. (Không sử dụng nếu ngày sinh nằm trước năm 1583). Hãy thận trọng về việc sử dụng những mục này nếu người đó còn sống, xem thêm Wikipedia:Tiểu sử người đang sống.

Để thêm một đường dẫn URL, sử dụng {{URL}}.

Xin đừng xóa các trường hợp bản mẫu con này.

Các lớp[sửa mã nguồn]

hCard sử dụng các lớp (class) của HTML bao gồm:

  • adr
  • agent
  • bday
  • birthplace
  • category
  • country-name
  • deathdate
  • deathplace
  • extended-address
  • family-name
  • fn (required)
  • given-name
  • honorific-prefix
  • honorific-suffix
  • label
  • locality
  • n
  • nickname
  • note
  • org
  • role
  • url
  • vcard

Xin đừng đổi tên hoặc xoá các lớp này hay gộp các thành phần ẩn mà sử dụng các lớp đó.

Thể loại theo dõi[sửa mã nguồn]

Thể loại:Pages using infobox tennis biography with unsupported parameters