Bản mẫu:JPY
This is a multifunction template. At its simplest, it adds the currency mark "¥", as recommended by for many situations. The template can also link to the yên Nhật article and can even calculate inflation. See warnings below.
Usage
[sửa mã nguồn]Additional text like "triệu" or "trillion" must be placed outside the template, typically preceded by a non-breaking space (see example below).
Ví dụ:
{{¥}}
→ yên Nhật{{¥|123.45}}
→ 123,45 yên Nhật
Liên kết
[sửa mã nguồn]The parameter |link=yes
may be used to link ¥ to the article yên Nhật. This is turned off by default, but may be appropriate for the first occurrence of the term in an article.
Example:
{{¥|123.45|link=yes}}
→ 123,45 yên Nhật
Tính toán lạm phát
[sửa mã nguồn]Do not assume that using this template will mean that a calculated value is "current", "as of 2024", "as of 2023" or even necessarily "recent". Do not use {{CURRENTYEAR}} to refer to calculated value, instead {{Inflation/year|JP}} may be used. See also . |
The template supports inflation calculation, by way of {{Inflation}}
. If the second parameter is used, to specify a year, and this year is within a certain range of available inflation data (specifically, if 1946 ≤ year
< 2019), the equivalent value represented in 2019 yen will be calculated in parentheses. However, this function should only be used in appropriate situations.
Examples:
{{¥|100|1966}}
→ 100 yên Nhật (38.219 yên Nhật vào năm 2019){{¥|100|1966|link=yes}}
→ 100 yên Nhật (38.219 yên Nhật vào năm 2019){{¥|100|2018}}
→ 100 yên Nhật (9.581 yên Nhật vào năm 2019){{¥|100|2019}}
→ 100 yên Nhật (100 yên Nhật vào năm 2019){{¥|100|2024}}
→ 100 yên Nhật{{¥|100|2025}}
→ 100 yên Nhật
Additional parameter |about=yes
will cause the template to calculate to the nearest yen (instead of the nearest sen or rin), and prefix the calculated value with "about". The rounding can be fine-tuned further by using |round=integer
. These parameters may be combined.
Ví dụ:
{{¥|10|1966}}
→ 10 yên Nhật (3.822 yên Nhật vào năm 2019){{¥|10|1966|round=0}}
→ 10 yên Nhật (38 yên Nhật vào năm 2019){{¥|10|1966|about=yes}}
→ 10 yên Nhật (khoảng 38 yên Nhật vào năm 2019){{¥|1000|1966|round=2}}
→ 1.000 yên Nhật (382.186 yên Nhật vào năm 2019){{¥|1000|1966|round=-2}}
→ 1.000 yên Nhật (3.800 yên Nhật vào năm 2019){{¥|1000|1966|round=-2|about=yes}}
→ 1.000 yên Nhật (khoảng 3.800 yên Nhật vào năm 2019)