Bước tới nội dung

Bản mẫu:Khung hình ảnh

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]
Đây là tài liệu Dữ liệu bản mẫu cho bản mẫu này được sử dụng bởi Trình soạn thảo trực quan và các công cụ khác; xem báo cáo sử dụng tham số hàng tháng cho bản mẫu này.

Dữ liệu bản mẫu cho Khung hình ảnh

This template creates a frame like those surrounding images. This template can be used to put two or more images into a frame together, or as a wrapper for more complicated templates like Template:Superimpose.
{{Image frame |align= |mode= |width= |max-width= |style= |border= |pos= |link= |linkoverride= |link_text= |caption= |dir= |innerstyle= |content= }}

Tham số bản mẫu

Tham sốMiêu tảKiểuTrạng thái
Alignmentalign
"left" and "right" float the image to that side. "center" centres the image, and "none" left-aligns it without floating.
Mặc định
right
Chuỗi dàitùy chọn
Widthwidth
The width of the image within the frame, in pixels (though do not add "px" to the width e.g., use width=175 and not width=175px).
Mặc định
Automatic, based on content
Sốkhuyên dùng
Caption positionpos
Where to put the caption. Valid values: top, bottom.
Mặc định
bottom
Chuỗi dàitùy chọn
Inner frame styleinnerstyle
Plain CSS to apply to the inner frame. Use with care. Examples: text-align: center;, background: #ccc;.
Chuỗi dàitùy chọn
Contentcontent
Content of the main section (generally images).
Nội dungbắt buộc
Borderborder
Border of the main section (generally images).
Mặc định
yes
Nội dungtùy chọn
Link overridelinkoverride
Completely replaces the 'info' link.
Chuỗi ngắntùy chọn
CaptioncaptionNội dungtùy chọn
Modemode
Display mode of the main section, input scrollable will make the content scroling if the content is longer than viewport.
Chuỗi dàitùy chọn
Maximum widthmax-width
The maximum width of the image within the frame, in pixels (though do not add "px" to the width e.g., use max-width=350 and not max-width=350px), valid only in scrollable mode.
Mặc định
100%
Sốkhuyên dùng
Directiondir
Use the value "rtl" to make the right side of the image the initial visible portion inside the scroll frame, valid only in scrollable mode.
Chuỗi dàitùy chọn
stylestyleNội dungtùy chọn

Các ví dụ

[sửa mã nguồn]

Bằng cách điền vào các tham số như sau, kết quả sẽ như hình dưới mã.

{{khung hình ảnh|width=200|content=[[Tập tin:PNG transparency demonstration 1.png|100px]][[Tập tin:White Stars 3.svg|100px]]
|caption=Ví dụ sử dụng|link=Hello world|align=center}}
Ví dụ sử dụng
{{khung hình ảnh|width=200|content=[[Tập tin:PNG transparency demonstration 1.png|100px]][[Tập tin:White Stars 3.svg|100px]]
|caption=Ví dụ sử dụng|link=Hello world|align=center|pos=top}}
Ví dụ sử dụng
{|
|-
|
{{khung hình ảnh|caption={{magnify icon|link=Tập tin:WW2-Holocaust-Europe.png}} Concentration-camp network of Nazi-occupied Europe.<br>Auschwitz is circled.|align=left
|content={{Superimpose
  | base = WW2-Holocaust-Europe.png
  | base_width = 300px
  | base_alt = Concentration-camp network in Nazi-occupied Europe
  | base_caption = Concentration-camp network in Nazi-occupied Europe
  | float = Red circle thick.svg
  | float_width = 20px
  | x = 171
  | y = 120
}}}}
|
# {{tl|Khung hình ảnh}} để thêm khung và chú thích vào một hình ảnh phức tạp được tạo bởi {{tl|Superimpose}} — nổi [[Tập tin:Red circle thick.svg|20px]] trên cơ sở [[Tập tin:WW2-Holocaust-Europe.png|100px]]
# Thêm thủ công {{tl|magnify icon}} vào chú thích để mô phỏng biểu tượng hình thu nhỏ [[Tập tin:Magnify-clip.svg|15px]]
# văn bản chú thích sẽ không tự động ngắt dòng theo chiều rộng hình ảnh; bạn có thể thêm <br /> để ngăn chặn quá tải văn bản.
|}
Concentration-camp network in Nazi-occupied Europe
Concentration-camp network of Nazi-occupied Europe.
Auschwitz is circled.
  1. {{Khung hình ảnh}} để thêm khung và chú thích vào một hình ảnh phức tạp được tạo bởi {{Superimpose}} — nổi trên cơ sở
  2. Thêm thủ công {{magnify icon}} vào chú thích để mô phỏng biểu tượng hình thu nhỏ
  3. văn bản chú thích sẽ không tự động ngắt dòng theo chiều rộng hình ảnh; bạn có thể thêm <br /> để ngăn chặn quá tải văn bản.