Bản mẫu:Lịch thi đấu Đại hội Thể thao châu Á 2010

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
 ●  Lễ khai mạc     Tranh tài  ●  Chung kết  ●  Lễ bế mạc
Tháng 11 năm 2010 7
CN
8
T2
9
T3
10
T4
11
T5
12
T6
13
T7
14
CN
15
T2
16
T3
17
T4
18
T5
19
T6
20
T7
21
CN
22
T2
23
T3
24
T4
25
T5
26
T6
27
T7
Huy chương
vàng
Nhảy cầu 2 2 2 2 2 10
Bơi lội 6 6 7 7 6 6 38
Bơi nghệ thuật 1 1 1 3
Bóng nước         1           1 2
Bắn cung     1 1 1 1 4
Điền kinh 6 6 8 4 11 10 2 47
Cầu lông     2       1 2 2 7
Bóng chày           1 1
Bóng rổ                       1 1 2
Cờ vua       2                 2 4
Cờ vây     1       2 3
Cờ tướng             2 2
Bowling   2   2     2 4   2 12
Quyền Anh                 6 7 13
Bơi thuyền - Vượt thác 2 2 4
Bơi thuyền – Nước phẳng 6 6 12
Bóng gậy             1             1 2
Billiards & Snooker   2 2 1 1 2 1 1 10
Xe đạp – BMX 2 2
Xe đạp – Địa hình 2 2
Xe đạp – Đường trường 2 1 1 4
Xe đạp – Lòng chảo 1 3   2 4 10
Khiêu vũ thể thao 5 5 10
Thuyền rồng 2 2 2 6
Đua ngựa 1 1 2 1 1 6
Đấu kiếm 2 2 2 2 2 2 12
Bóng đá                         1   1 2
Golf       4 4
Thể dục dụng cụ – Thể dục nghệ thuật 1 1 2 5 5 14
Thể dục dụng cụ – Múa lụa 1 1 2
Thể dục dụng cụ – Trampoline   2 2
Handball                           2 2
Khúc côn cầu trên cỏ                       1 1 2
Judo 4 4 4 4 16
Kabaddi         2 2
Karate 5 4 4 13
Năm môn phối hợp hiện đại 2 2 4
Roller sports 4 2   3 9
Rowing       7 7 14
Rugby union     2 2
Sailing           6 8 14
Cầu mây         2     2     2 6
Bắn súng 6 4 8 4 6 4 4 4 2 2 44
Bóng mềm             1 1
Quần vợt mềm   2 1   2   2 7
Squash       2       2 4
Bóng bàn       2     3 2 7
Taekwondo 4 4 4 4 16
Quần vợt       2           3 2 7
Ba môn phối hợp 1 1 2
Bóng chuyền - Bãi biển                 1 1 2
Bóng chuyền - Trong nhà                           1 1 2
Cử tạ 2 2 2 2 2 2 3 15
Đấu vật 3 3 3 3 3 3 18
Wushu 2 2 2 2 7 15
Khai mạc
Bế mạc
Tổng số huy chương vàng 28 35 30 37 39 33 36 30 31 26 30 29 39 48 5 476
Tổng số huy chương vàng
đã được trao
28 63 93 130 169 202 238 268 299 325 355 384 423 471 476
Tháng 11 năm 2010 7
CN
8
T2
9
T3
10
T4
11
T5
12
T6
13
T7
14
CN
15
T2
16
T3
17
T4
18
T5
19
T6
20
T7
21
CN
22
T2
23
T3
24
T4
25
T5
26
T6
27
T7
Huy chương
vàng