Bản mẫu:Lịch thi đấu Thế vận hội Mùa hè 2016

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tất cả thời gian đều theo Giờ Brasília (UTC–3)
KM Lễ khai mạc Vòng đấu loại 1 Trao huy chương BD Biểu diễn BM Lễ bế mạc
tháng Tám 3
4
Nam
5
Sáu
6
Bảy
7
CN
8
Hai
9
Ba
10
11
Năm
12
Sáu
13
Bảy
14
CN
15
Hai
16
Ba
17
18
Năm
19
Sáu
20
Bảy
21
Chủ
Bộ huy chương
Lễ (khai mạc / bế mạc) KM BM
Ba môn phối hợp 1 1 2
Bắn cung 1 1 1 1 4
Bắn súng 2 2 2 1 2 1 2 2 1 15
Bóng bàn 1 1 1 1 4
Bóng bầu dục bảy người 1 1 2
Bóng chuyền Bãi biển 1 1 4
Trong nhà 1 1
Bóng đá 1 1 2
Bóng ném 1 1 2
Bóng nước 1 1 2
Bóng rổ 1 1 2
Bơi 4 4 4 4 4 4 4 4 1 1 34
Bơi nghệ thuật 1 1 2
Canoeing Vượt chướng ngại vật 1 1 2 16
Tốc độ 4 4 4
Cầu lông 1 1 2 1 5
Cử tạ 1 2 2 2 2 2 1 1 1 1 15
Cưỡi ngựa 2 1 1 1 1 6
Đấu kiếm 1 1 1 1 2 1 1 1 1 10
Điền kinh 3 5 4 5 5 4 6 7 7 1 47
Golf 1 1 2
Judo 2 2 2 2 2 2 2 14
Khúc côn cầu trên cỏ 1 1 2
Năm môn phối hợp hiện đại 1 1 2
Nhảy cầu 1 1 1 1 1 1 1 1 8
Quần vợt 1 1 3 5
Quyền anh 1 1 1 1 1 1 3 4 13
Rowing 2 4 4 4 14
Taekwondo 2 2 2 2 8
Thể dục dụng cụ Nghệ thuật 1 1 1 1 4 3 3 BD 18
Nhịp điệu 1 1
Nhào lộn 1 1
Thuyền buồm 2 2 2 2 2 10
Vật 2 2 2 3 3 2 2 2 18
Xe đạp Đường trường 1 1 2 18
Lòng chảo 1 2 2 1 1 3
BMX 2
Địa hình 1 1
Tổng số bộ huy chương 12 14 14 15 20 19 24 21 22 17 25 16 23 22 30 12 306
Tổng số đã trao 12 26 40 55 75 94 118 139 161 178 203 219 242 264 294 306
Tháng Tám 3
4
Nam
5
Sáu
6
Bảy
7
CN
8
Hai
9
Ba
10
11
Năm
12
Sáu
13
Bảy
14
CN
15
Hai
16
Ba
17
18
Năm
19
Sáu
20
Bảy
21
Chủ
Bộ huy chương