Bản mẫu:Player percentages

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tỉ lệ điểm
Tổng Tổng
Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

Cách sử dụng[sửa mã nguồn]

{{Player percentages
| team1 = 
|  | 
|  | 
|  | 
|  | 
| teampct1 = 
| team2 = 
|  | 
|  | 
|  | 
|  | 
| teampct2 = 
}}

Ví dụ[sửa mã nguồn]

{{Player percentages
| team1 = {{flagicon|AB}} Team Martin
| [[Ben Hebert]] | 98%
| [[Marc Kennedy]] | 83%
| [[John Morris (vận động viên bi đá trên băng)|John Morris]] | 90%
| [[Kevin Martin (vận động viên bi đá trên băng)|Kevin Martin]] | 83%
| teampct1 = 88%
| team2 = {{flagicon|ON}} Team Howard
| [[Craig Savill]] | 99%
| [[Brent Laing]] | 96%
| [[Wayne Middaugh]] | 89%
| [[Glenn Howard]] | 81%
| teampct2 = 91%
}}
Tỉ lệ điểm
Alberta Team Martin Ontario Team Howard
Ben Hebert 98% Craig Savill 99%
Marc Kennedy 83% Brent Laing 96%
John Morris 90% Wayne Middaugh 89%
Kevin Martin 83% Glenn Howard 81%
Tổng 88% Tổng 91%
{{Player percentages
| team1 = {{CAN}}
| [[Craig Savill]] | 90%
| [[Brent Laing]] | 76%
| [[Wayne Middaugh]] | 85%
| [[Glenn Howard]] | 81%
| teampct1 = 83%
| team2 = {{SCO}} 
| [[Michael Goodfellow (vận động viên bi đá trên băng)|Michael Goodfellow]] | 89%
| [[Scott Andrews (vận động viên bi đá trên băng)|Scott Andrews]] | 81%
| [[Greg Drummond]] | 84%
| [[Tom Brewster]] | 89%
| teampct2 = 86%
}}
Tỉ lệ điểm
 Canada  Scotland
Craig Savill 90% Michael Goodfellow 89%
Brent Laing 76% Scott Andrews 81%
Wayne Middaugh 85% Greg Drummond 84%
Glenn Howard 81% Tom Brewster 89%
Tổng 83% Tổng 86%