Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu sĩ quan NATO/OF/Tây Ban Nha
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lục quân Tây Ban Nha |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Capitán general | General de ejército | Teniente general | General de división | General de brigada | Coronel | Teniente coronel | Comandante | Capitán | Teniente | Alférez | Caballero alférez cadete | Alumno repetidor | Alumno 2º | Alumno 1º | ||||||||||||||||||||||
Thống tướng | Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Hiệp sĩ Hiệu kì Thiếu sinh quân | Học viên sĩ quan cao cấp | Học viên sĩ quan bậc 2 | Học viên sĩ quan bậc 1 |