Bản mẫu:So sánh các loại bộ nhớ
Loại | Mất dữ liệu khi mất điện |
Khả năng ghi | Cỡ xoá | Xoá nhiều lần |
Tốc độ | Giá thành (theo byte) |
---|---|---|---|---|---|---|
SRAM | Có | Có | Byte | Không giới hạn | Nhanh | Đắt |
DRAM | Có | Có | Byte | Không giới hạn | Vừa phải | Vừa phải |
Masked ROM | Không | Không | Không sẵn sàng | Không sẵn sàng | Nhanh | Không đắt |
PROM | Không | Một lần, yêu cầu thiết bị chuyên dụng |
Không sẵn sàng | Không sẵn sàng | Nhanh | Vừa phải |
EPROM | Không | Có, nhưng cần thiết bị chuyên dụng |
Toàn bộ | Giới hạn | Nhanh | Vừa phải |
EEPROM | Không | Có | Byte | Giới hạn | Nhanh cho đọc, chậm cho xoá và ghi |
Đắt |
Flash | Không | Có | Sector | Giới hạn | Nhanh cho đọc, chậm cho xoá/ghi |
Vừa phải |
NVRAM | Không | Có | Byte | Không giới hạn | Nhanh | Đắt |