Bản mẫu:Thông tin gia tộc Nhật Bản
Giao diện
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]{{Thông tin gia tộc Nhật Bản |surname = ("Gia tộc" +) Tên [mặc định: tên trang] |surname nihongo = Kanji |image = Tập tin:X |image size = Cỡ hình tính bằng pixel |image caption = Mô tả cho hình ảnh |home province =Nơi khởi phát của gia tộc - Tên & Wikilink <br />Tên & Wikilink vv. |parent house =Gia tộc gốc - Tên & Wikilink |titles =Các tước hiệu - Tên & Wikilink <br />Tên & Wikilink vv. |founder =Người sáng lập - Tên & Wikilink |final ruler =Người cai trị cuối cùng - Tên & Wikilink |current head =Người đứng đầu hiện tại - Tên & Wikilink |founding year =năm thành lập |dissolution =năm sụp đổ |ruled until =cai trị đến năm nào (+ lý do) |cadet branches =Chi tộc nhánh - Tên & Wikilink <br />Tên & Wikilink vv. }}