Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Báo lỗi nội dung
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Bản mẫu
:
Vua Ngũ đại Thập quốc
6 ngôn ngữ
閩南語 / Bân-lâm-gú
English
한국어
Українська
粵語
中文
Sửa liên kết
Bản mẫu
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tải về PDF
Bản để in ra
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
x
t
s
Quân chủ
thời
Ngũ đại Thập quốc
Ngũ đại
(và
Bắc Hán
)
907 - 960
Hậu Lương
(907 - 923)
(tộc Hán)
Thái Tổ
•
Phế Đế
•
Mạt Đế
Hậu Đường
(923 - 936)
Tấn
(907 - 923)
Thái Tổ
•
Trang Tông
(tộc
Sa Đà
)
Trang Tông
•
Minh Tông
•
Mẫn Đế
•
Phế Đế
Hậu Tấn
(936 - 946)
(tộc Sa Đà)
Cao Tổ
•
Xuất Đế
Hậu Hán
(947 - 950)
(tộc Sa Đà)
Cao Tổ
•
Ẩn Đế
Bắc Hán
(951 - 979)
Thế Tổ
•
Mẫn Tông
•
Thiếu Chủ
•
Anh Vũ Đế
Hậu Chu
(951 - 959)
(tộc Hán)
Thái Tổ
•
Thế Tông
•
Cung Đế
Thập quốc
(không bao gồm
Bắc Hán
)
907 - 979
Khu vực
Giang Nam
Ngô
(907 - 937)
Thái Tổ
•
Liệt Tổ
•
Cao Tổ
•
Mẫn đế
Nam Đường
(937 - 976)
Liệt Tổ
•
Nguyên Tông
•
Hậu Chủ
Ngô Việt
(907 - 978)
Vũ Túc Vương
•
Văn Mục Vương
•
Trung Hiến Vương
•
Nghiêm Vương
•
Trung Ý Vương
Khu vực
Hồ Quảng
Kinh Nam
(924 - 963)
Vũ Tín Vương
•
Văn Hiến Vương
•
Trinh Ý Vương
•
Trinh An Vương
•
Đức Nhân Vương
Sở
(907 - 951)
Vũ Mục Vương
•
Hành Dương Vương
•
Văn Chiêu Vương
•
Phế Đế
•
Mã Hy Ngạc
Khu vực
Tứ Xuyên
Tiền Thục
(907 - 925)
Cao Tổ
•
Hậu Chủ
Hậu Thục
(934 - 965)
Cao Tổ
•
Hậu Chủ
Khu vực
Mân Việt
,
Lưỡng Quảng
Mân
(909 - 945)
Thái Tổ
•
Tự Vương
•
Thái Tông
•
Khang Tông
•
Cảnh Tông
•
Chu Văn Tiến
•
Thế Tông
Ân
(942 - 945)
Thế Tông
Nam Hán
(917 - 971)
Cao Tổ
•
Thương Đế
•
Trung Tông
•
Hậu Chủ
Các tiểu quốc và phiên trấn khác
Tiểu quốc
Yên
(911 - 914)
Lưu Thủ Quang
Triệu
(910 - 921)
Vương Dung
Kỳ
(907 - 924)
Lý Mậu Trinh
Phiên trấn
Nghĩa Vũ quân
(879 - 929)
Vương Xử Tồn
•
Vương Cáo
•
Vương Xử Trực
•
Vương Đô
Quy Nghĩa quân
(851 - 1036)
Trương Nghĩa Triều
•
Trương Hoài Thâm
•
Trương Hoài Đỉnh
•
Tác Huân
•
Trương Thừa Phụng
•
Tào Nghị Kim
•
Tào Nguyên Đức
•
Tào Nguyên Thâm
•
Tào Nguyên Trung
•
Tào Diên Cung
•
Tào Diên Lộc
•
Tào Tông Thọ
•
Tào Hiền Thuận
Định Nan quân
(881 - 1038)
Lý Tư Cung
•
Lý Tư Gián
•
Lý Nhân Hữu
•
Lý Di Xương
•
Lý Nhân Phúc
•
Lý Di Siêu
•
Lý Di Ân
•
Lý Quang Duệ
•
Lý Kế Quân
•
Lý Kế Phủng
•
Lý Kế Thiên
•
Lý Đức Minh
•
Lý Nguyên Hạo
Thanh Nguyên quân
(949 - 978)
Lưu Tùng Hiệu
•
Lưu Thiệu Tư
•
Trương Hán Tư
•
Trần Hồng Tiến
Vũ Bình quân
(951 - 963)
Lưu Ngôn
•
Vương Quỳ
•
Chu Hành Phùng
•
Chu Bảo Quyền
Vua Trung Quốc
•
Tam Hoàng Ngũ Đế
•
Hạ
•
Thương
•
Chu
•
Tần
•
Hán
•
Tam Quốc
•
Tấn
•
Ngũ Hồ loạn Hoa
•
Nam Bắc triều
•
Tùy
•
Đường
•
Ngũ đại Thập quốc
•
Tống
•
Liêu
•
Tây Hạ
•
Kim
•
Nguyên
•
Minh
•
Thanh
Thể loại
:
Bản mẫu quân chủ Trung Quốc
Vua Trung Quốc
Thể loại ẩn:
Hộp điều hướng có màu nền
Hộp điều hướng không có danh sách ngang
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
Vua Ngũ đại Thập quốc
6 ngôn ngữ
Thêm đề tài