Bộ Đãi (歹)
Giao diện
歹 Đãi (78) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 歹 (U+6B79) [1] | |
Giải nghĩa: xấu, tệ | |
Bính âm: | dǎi |
Chú âm phù hiệu: | ㄉㄞˇ |
Wade–Giles: | tai3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | dáai |
Việt bính: | aat3 daai2 |
Bạch thoại tự: | tái |
Kana: | ガツ gatsu |
Kanji: | 歹偏 gatsuhen |
Hangul: | 뼈앙상할 ppyeo angsanghal |
Hán-Hàn: | 알 al |
Hán-Việt: | đãi, ngạt |
Cách viết: gồm 4 nét | |
Bộ Đãi, bộ thứ 78 có nghĩa là "xấu, tệ" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 231 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Đãi (歹)
[sửa | sửa mã nguồn]Chữ thuộc Bộ Đãi (歹)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 歹 歺 |
2 | 死 |
3 | 歼 |
4 | 歽 歾 歿 殀 殁 |
5 | 殂 殃 殄 殅 殆 殇 |
6 | 殈 殉 殊 残 |
7 | 殌 殍 殎 殏 殐 殑 殒 殓 |
8 | 殔 殕 殖 殗 殘 殙 殚 |
9 | 殛 殜 |
10 | 殝 殞 殟 殠 殡 |
11 | 殢 殣 殤 殥 殦 |
12 | 殧 殨 殩 殪 殫 |
13 | 殬 殭 殮 |
14 | 殯 |
15 | 殰 殱 |
17 | 殲 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Đãi (歹).
Tra 歹 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary