Bước tới nội dung

Bộ Huyền (玄)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Huyền (95)
Bảng mã Unicode: (U+7384) [1]
Giải nghĩa: đen
Bính âm:xuán
Chú âm phù hiệu:ㄒㄩㄢˊ
Wade–Giles:hsüan2
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:yùhn
Việt bính:jyun4
Bạch thoại tự:hiân
Kana:ケン, ゲン ken, gen
くろい kuroi
Kanji:玄 gen
Hangul:검을 geomeul
Hán-Hàn:현 hyeon
Hán-Việt:huyền
Cách viết: gồm 5 nét

Bộ Huyền, bộ thứ 95 có nghĩa là "đen" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 6 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Huyền (玄)

[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Huyền (玄)

[sửa | sửa mã nguồn]
Số nét
bổ sung
Chữ
0 /huyền/
4 /diệu/
5 /tư/
6 /luật/ /lô/

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]