Bộ Nha (牙)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Nha (92)
Bảng mã Unicode: (U+7259) [1]
Giải nghĩa: răng
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄧㄚˊ
Wade–Giles:ya2
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:ngàh
Việt bính:ngaa4
Bạch thoại tự:
Kana:ガ, ゲ ga, ge
きば kiba
Kanji:牙 kiba
Hangul:어금니 eogeumni
Hán-Hàn:아 a
Hán-Việt:nha
Cách viết: gồm 4 nét


Bộ Nha, bộ thứ 92 có nghĩa là "răng" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 9 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Nha (牙)[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Nha (牙)[sửa | sửa mã nguồn]

Số nét
bổ sung
Chữ
0 /nha/
3 /tà/
8 /xanh/

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]