Bộ Phiệt (丿)
Giao diện
| 丿 | ||
|---|---|---|
| ||
| 丿 (U+4E3F) "nét phẩy" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | piě | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄆ一ㄝˇ | |
| Wade–Giles: | p'ieh3 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | pit3 | |
| Việt bính: | pit3 | |
| Bạch thoại tự: | phia̍t | |
| Kana Tiếng Nhật: | の no | |
| Hán-Hàn: | 별 byeol | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | ノ kana-no | |
| Hangul: | 삐침 ppichim | |
| Cách viết | ||
Bộ Phiệt (丿) nghĩa là "nét phẩy", là 1 trong 6 bộ thủ chỉ có 1 nét trong tổng số 214 Bộ thủ Khang Hy.
Khang Hy tự điển đề cập tổng cộng 33 chữ (trong tổng số 49,030) sử dụng bộ thủ này. Chữ 丿 rất giống chữ ノ (no) trong hệ thống kana tiếng Nhật.
Chữ phiệt là 1 trong 8 nguyên tố cấu thành chữ 永 (永字八法 Vĩnh tự bát pháp), nền móng của thư pháp Trung Quốc.
Chữ dùng bộ Phiệt (丿)
[sửa | sửa mã nguồn]
| Nét | Chữ |
|---|---|
| 1 nét | 丿乀 乁 |
| 2 nét | 乂 乃 乄 |
| 3 nét | 久 乆 乇 么 义 乊 之 乡 |
| 4 nét | 乌 乏 |
| 5 nét | 乍 乎 乐 |
| 6 nét | 丢 乑(眾) 乒 乓 乔 |
| 7 nét | 乕 |
| 8 nét | 乖 |
| 9 nét | 乗 |
| 10 nét | 乘 |
Nguồn
[sửa | sửa mã nguồn]- Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.
- Leyi, Li (1993). Tracing the Roots of Chinese Characters: 500 Cases. Beijing. ISBN 978-7-5619-0204-2.
{{Chú thích sách}}: Quản lý CS1: địa điểm thiếu nhà xuất bản (liên kết)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Phiệt (丿).