Bộ Sưởng (鬯)
Giao diện
| 鬯 | ||
|---|---|---|
| ||
| 鬯 (U+9B2F) "rượu nếp, bao đựng cung" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | chàng | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄔㄤˋ | |
| Wade–Giles: | ch'ang4 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | cheung3 | |
| Việt bính: | coeng3 | |
| Bạch thoại tự: | thiòng | |
| Kana Tiếng Nhật: | チョー chō のびる nobiru | |
| Hán-Hàn: | 창 chang | |
| Hán-Việt: | sưởng | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 鬯 chō | |
| Hangul: | 울창주 ulchangju | |
| Cách viết | ||
Bộ Sưởng, bộ thứ 192 có nghĩa là "rượu nếp" là 1 trong 8 bộ có 10 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 8 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Sưởng (鬯)
[sửa | sửa mã nguồn]Chữ thuộc Bộ Sưởng (鬯)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nét bổ sung |
Chữ |
|---|---|
| 0 | 鬯/sưởng/ |
| 17 | 鬰/uất/ |
| 19 | 鬱/uất/ |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Sưởng (鬯).
Tra 鬯 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary