Bộ Vi (韋)
Giao diện
韋 ' (178) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 韋 (U+97CB) [1] | |
Giải nghĩa: da thuộc | |
Bính âm: | wéi |
Chú âm phù hiệu: | ㄨㄟˊ |
Wade–Giles: | wei2 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | wai4 |
Việt bính: | wai4, wai5 |
Bạch thoại tự: | úi |
Kana: | イ i なめしがわ nameshigawa |
Kanji: | 鞣革 nameshigawa |
Hangul: | 다룸가죽 darumgajuk |
Hán-Hàn: | 위 wi |
Hán-Việt: | vi, vy |
Cách viết: gồm 9 nét | |
Bộ Vi, bộ thứ 178 có nghĩa là "da thuộc" là 1 trong 11 bộ có 9 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 100 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Vi (韋)
[sửa | sửa mã nguồn]Chữ thuộc Bộ Vi (韋)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nét bổ sung |
Chữ Hán phồn thể | Chữ Hán giản thể |
---|---|---|
0 | 韋 | 韦 |
3 | 韌 | 韧 |
4 | 䪏 | |
5 | 䪐 䪑 䪒 䪓 韍 韎 | 韨 |
6 | 韏 韐 韑 | |
7 | 䪔 韒 | |
8 | 䪕 韓 韔 韕 | 韩 |
9 | 䪖 䪗 䪘 韖 韗 韘 韙 韚 | 韪 韫 |
10 | 䪙 䪚 韜 韝 韞 韟 | 韬 |
11 | 韛 韠 | |
12 | 䪛 韡 韢 | |
13 | 䪜 韣 | |
14 | 䪝 | |
15 | 韤 韥 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Vi (韋).
Tra 韋 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary