Benoît Badiashile
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Benoît Ntambue Badiashile Mukinayi Baya | ||
Ngày sinh | 26 tháng 3 năm 2001 | ||
Nơi sinh | Limoges, Pháp | ||
Chiều cao | 1,94 m[1] | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin câu lạc bộ | |||
Đội hiện nay | Chelsea FC | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
2007–2008 | Limoges | ||
2008–2016 | Malesherbes | ||
2016–2018 | Monaco | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018–2019 | Monaco B | 12 | (0) |
2018–2023 | Monaco | 106 | (6) |
2023– | Chelsea | 0 | (0) |
Đội tuyển quốc gia‡ | |||
2016 | U16 Pháp | 5 | (0) |
2017–2018 | U17 Pháp | 6 | (0) |
2018 | U18 Pháp | 2 | (0) |
2018–2019 | U19 Pháp | 18 | (0) |
2020– | U21 Pháp | 16 | (0) |
2022– | Pháp | 2 | (0) |
* Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ chuyên nghiệp chỉ được tính cho giải quốc gia và chính xác tính đến 13 tháng 11, 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia chính xác tính đến 25 tháng 9, 2022 |
Benoît Ntambue Badiashile Mukinayi Baya (sinh ngày 26 tháng 3 năm 2001) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Chelsea tại Premier League và đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến đến ngày 13 tháng 11, 2022[2]
CLB | Mùa giải | Giải quốc gia | Cúp quốc gia | League cup | châu Âu | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Monaco B | 2017–18 | Championnat National 2 | 3 | 0 | — | — | — | — | 3 | 0 | ||||
2018–19 | Championnat National 2 | 9 | 0 | — | — | — | — | 9 | 0 | |||||
Tổng | 12 | 0 | — | — | — | — | 12 | 0 | ||||||
Monaco | 2018–19 | Ligue 1 | 20 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2[a] | 0 | — | 26 | 1 | |
2019–20 | Ligue 1 | 16 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | — | 20 | 0 | |||
2020–21 | Ligue 1 | 35 | 2 | 4 | 0 | — | — | — | 39 | 2 | ||||
2021–22 | Ligue 1 | 24 | 1 | 0 | 0 | — | 10[b] | 0 | — | 34 | 1 | |||
2022–23 | Ligue 1 | 11 | 2 | 0 | 0 | — | 5[c] | 0 | — | 16 | 2 | |||
Tổng | 106 | 6 | 7 | 0 | 5 | 0 | 17 | 0 | — | 135 | 6 | |||
Toàn sự nghiệp | 118 | 6 | 7 | 0 | 5 | 0 | 17 | 0 | 0 | 0 | 147 | 6 |
- ^ trận đấu tại UEFA Champions League
- ^ 4 trận tại UEFA Champions League, 6 trận tại UEFA Europa League
- ^ trận đấu tại UEFA Europa League
Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến tính đến 25 tháng 9, 2022[3]
Đội tuyển | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2022 | 2 | 0 |
Tổng | 2 | 0 |
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Cá nhân
- IFFHS Men's Youth (U20) World Team: 2021[4]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Benoit Badiashile”. AS Monaco FC. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2022.
- ^ “B. Badiashile”. Soccerway. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2018.
- ^ “Benoît Badiashile”. EU-Football.info. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2022.
- ^ “IFFHS MEN'S YOUTH (U20) WORLD TEAM OF THE YEAR 2021”. iffhs.com. International Federation of Football History & Statistics. 9 tháng 12 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2021.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Benoît Badiashile. |