Besta deild karla
| Mùa giải hiện tại: | |
| Thành lập | 1912 |
|---|---|
| Quốc gia | Iceland |
| Liên đoàn | UEFA |
| Số đội | 12 |
| Cấp độ trong hệ thống | 1 |
| Xuống hạng đến | 1. deild karla |
| Cúp quốc nội | Bikarkeppni karla Deildabikar |
| Cúp quốc tế | UEFA Champions League UEFA Europa League UEFA Conference League |
| Đội vô địch hiện tại | Breiðablik (lần thứ 3) (2024) |
| Đội vô địch nhiều nhất | KR (27 lần) |
| Vua phá lưới | |
| Đối tác truyền hình | Trong nước: Stöð 2 Sport[1] Quốc tế: Eleven Sports OneFootball |
| Website | ksi |
Besta deild karla (n.đ. 'Giải đấu xuất sắc nhất dành cho nam') là một giải bóng đá chuyên nghiệp ở Iceland và là cấp độ cao nhất của hệ thống giải bóng đá Iceland.[2] Giải đấu được thành lập vào năm 1912 với tên gọi Giải vô địch Iceland.[3] Do mùa đông khắc nghiệt ở Iceland, giải đấu thường được tổ chức vào mùa xuân và mùa hè (từ tháng 4 đến tháng 9). Giải đấu do Hiệp hội bóng đá Iceland (KSÍ) quản lý và có 12 đội. Vào cuối mùa giải 2022–23, UEFA xếp hạng giải đấu ở vị trí thứ 48 tại châu Âu.[4]
Từ ngày 27 tháng 4 năm 2009 đến năm 2022, giải đấu đã có một thỏa thuận tích cực về quyền sử dụng tên giải đấu với Ölgerðin, đơn vị nhượng quyền thương mại của Pepsi tại Iceland. Từ mùa giải 2019 đến hết mùa giải 2021, giải đấu thường được gọi là Pepsi Max deildin (The Pepsi Max League).[5][6] Vào ngày 24 tháng 2 năm 2022, giải đấu được đổi tên thành Besta deild karla.[7]
Các câu lạc bộ thi đấu với nhau trên sân nhà và sân khách. Vào cuối mỗi mùa giải, hai đội có ít điểm nhất sẽ xuống hạng Nhất (1. deild karla), sau đó hai đội có điểm cao nhất sẽ thăng hạng lên hạng cao hơn. Đội vô địch sẽ tham dự UEFA Champions League ở vòng loại thứ hai. Các đội xếp thứ hai, thứ ba và thứ tư sẽ giành quyền tham dự UEFA Europa League ở vòng loại thứ nhất.[8]
Nỗ lực của KSÍ nhằm củng cố nền bóng đá Iceland đã giúp chỉ có một đội xuống hạng Nhất trong mùa giải 2007 và ba câu lạc bộ thăng hạng lên giải đấu cao nhất, nâng số câu lạc bộ tham gia giải đấu lên con số hiện tại.
Số danh hiệu vô địch là: KR với 27 lần, Valur với 23 lần, và ÍA và Fram Reykjavík mỗi đội có 18 lần. FH có 8 lần và Víkingur có 7 lần. Đội giữ danh hiệu năm 2024 là Breiðablik.[9][10]
Các câu lạc bộ tham dự (2013)
[sửa | sửa mã nguồn]- Breiðablik (Kópavogur)
- FH (Hafnarfjörður)
- Fram Reykjavík (Reykjavík)
- Fylkir (Reykjavík)
- ÍA (Akranes)
- ÍBV (Vestmannaeyjar)
- Keflavík (Keflavík)
- KR (Reykjavík)
- Stjarnan (Garðabær)
- Valur (Reykjavík)
- Víkingur Ó. (Ólafsvík)
- Þór A. (Akureyri)
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách các đội vô địch
[sửa | sửa mã nguồn]Trong hơn 100 năm tồn tại, giải bóng đá vô địch quốc gia Iceland đã được 11 đội bóng đăng quang. KR là đội bóng có nhiều danh hiệu nhất, với 27 lần. Stjarnan là đội bóng mới nhất gia nhập danh sách này, giành chức vô địch đầu tiên vào năm 2014.
Giải đấu này được thống trị bởi các đội bóng đến từ Vùng Thủ đô, nơi chiếm gần hai phần ba dân số Iceland. Chỉ có bốn đội bóng ngoài khu vực này từng vô địch: Keflavík, ÍA, ÍBV, và KA. ÍBV (Vestmannaeyjar) và KA (Akureyri) đã giành được bốn chức vô địch; đây là những câu lạc bộ xa thủ đô nhất.
Tổng số lần vô địch
[sửa | sửa mã nguồn]| Câu lạc bộ | Số lần | Lần đầu | Lần cuối |
|---|---|---|---|
| KR | 27 | 1912 | 2019 |
| Valur | 23 | 1930 | 2020 |
| Fram | 18 | 1913 | 1990 |
| ÍA | 18 | 1951 | 2001 |
| FH | 8 | 2004 | 2016 |
| Víkingur | 7 | 1920 | 2023 |
| Keflavík | 4 | 1964 | 1973 |
| ÍBV | 3 | 1979 | 1998 |
| Breiðablik | 3 | 2010 | 2024 |
| KA | 1 | 1989 | 1989 |
| Stjarnan | 1 | 2014 | 2014 |
- Các câu lạc bộ được in đậm hiện đang chơi ở giải đấu hàng đầu.
Tỷ lệ (%)
Các giải thưởng khác
[sửa | sửa mã nguồn]Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất
[sửa | sửa mã nguồn]| Mùa giải | Cầu thủ | bàn thắng | Câu lạc bộ |
|---|---|---|---|
| 2012 | 129 | ÍBV,KR, FH, Fylkir | |
| 1983 | 126 | Valur,FH |
Vua phá lưới
[sửa | sửa mã nguồn]Cầu thủ xuất sắc nhất giải
[sửa | sửa mã nguồn]Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất giải
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "Stefnt á að sýna alla leiki í Pepsi-deild karla beint - Pepsi-deildin á Stöð 2 Sport til 2021" [Kế hoạch phát sóng trực tiếp tất cả các trận đấu của Pepsi Men's League - Pepsi League trên Stöð 2 Sport cho đến năm 2021]. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017.
- ^ "Icelandic Premier League – Úrvalsdeild / Pepsi Max deildin (Review)" [Giải ngoại hạng Iceland – Úrvalsdeild / Pepsi Max deildin (Đánh giá)]. Fieldo Blog. ngày 19 tháng 3 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2016.
- ^ "Iceland coming in from the cold" [Iceland đang trở về từ cái lạnh] (bằng tiếng Anh). UEFA. ngày 5 tháng 1 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2017.
- ^ UEFA Country Ranking 2023 (Bảng xếp hạng quốc gia UEFA 2023) Lưu trữ ngày 2 tháng 11 năm 2021 tại Wayback Machine Bảng xếp hạng UEFA cho các giải đấu cấp câu lạc bộ, truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2023.
- ^ Pepsi-deildin í knattspyrnu 2009 (Giải bóng đá Pepsi 2009) Lưu trữ ngày 9 tháng 6 năm 2015 tại Wayback Machine Trang web chính thức của KSÍ, truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2009.
- ^ "Pepsi-deildin til næstu þriggja ára" [Pepsi League trong ba năm tới]. Ölgerðin. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2018.
- ^ Helga Margrét Höskuldsdóttir (ngày 24 tháng 2 năm 2022). "Nýtt vörumerki með rætur íslenskri knattspyrnusögu" [Một thương hiệu mới có nguồn gốc từ lịch sử bóng đá Iceland]. RÚV (bằng tiếng Iceland). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2022.
- ^ "Reglugerðir - Knattspyrnusamband Íslands" [Quy định - Hiệp hội bóng đá Iceland]. www.ksi.is (bằng tiếng Iceland). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2018.
- ^ "Íslandsmeistarar meistaraflokks karla" [Nhà vô địch giải vô địch nam Iceland]. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017.
- ^ "Archive - Úrvalsdeild - Iceland - Results, fixtures, tables and news - Soccerway" [Lưu trữ - Úrvalsdeild - Iceland - Kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng và tin tức - Soccerway]. us.soccerway.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2018.
- ^ Fram Reykjavík là đội duy nhất tham dự mùa giải 1913
- ^ Fram Reykjavík là đội duy nhất tham dự mùa giải 1914
- ^ Vào năm 2020, giải đấu đã bị cắt ngắn do đại dịch COVID-19 và đội bóng đá nam Valur đã được trao danh hiệu vì họ đứng đầu bảng xếp hạng khi mùa giải kết thúc.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Website chính thức (bằng tiếng Iceland)
- League321.com - Bảng xếp hạng bóng đá Iceland, kỉ lục, số liệu thống kê. (bằng tiếng Anh)