Cám (định hướng)
Giao diện
Tra cám trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Cám có thể là:
- Cây cám
- Sản phẩm phụ của gạo: cám
- Tên một huyện thuộc địa cấp thị Cám Châu, tỉnh Giang Tây, Trung Quốc: Cám (huyện)
- Tên tắt của tỉnh Giang Tây
- Tên một chi lưu của Trường Giang, nằm trong tỉnh Giang Tây: sông Cám (Cám giang)
- Phim điện ảnh Cám của đạo diễn Trần Hữu Tấn và nhà sản xuất Hoàng Quân ra mắt tháng 9 năm 2024