Cúp bóng đá châu Á 2011 (Bảng C)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bảng C của Cúp bóng đá châu Á 2011 là một trong bốn bảng của các quốc gia đang thi đấu tại Cúp bóng đá châu Á 2011. Trận đầu tiên của bảng này được diễn ra vào ngày 10 tháng 1 và trận cuối cùng được diễn ra vào ngày 18 tháng 1. Tất cả 6 trận đấu của bảng được diễn ra tại các địa điểm ở Doha, Qatar. Bảng này bao gồm Úc, Hàn Quốc, Ấn Độ (vô địch Cúp Challenge AFC 2008) và Bahrain.

Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1  Úc 3 2 1 0 6 1 +5 7 Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp
2  Hàn Quốc 3 2 1 0 7 3 +4 7
3  Bahrain 3 1 0 2 6 5 +1 3
4  Ấn Độ 3 0 0 3 3 13 −10 0
Nguồn: Cúp bóng đá châu Á 2011
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí

Tất cả thời gian là UTC+3.

Ấn Độ vs Úc[sửa | sửa mã nguồn]

Ấn Độ 0–4 Úc
Chi tiết[liên kết hỏng] Cahill  11'65'
Kewell  25'
Holman  45+2'
Ấn Độ
Úc
GK 1 Subrata Pal
RB 17 Surkumar Singh
CB 19 Gouramangi Singh
CB 5 Anwar Ali
LB 12 Deepak Mondal
CM 20 Climax Lawrence (c)
CM 7 Pappachen Pradeep Thay ra sau 61 phút 61'
RW 23 Steven Dias Thay ra sau 79 phút 79'
LW 22 Syed Rahim Nabi
CF 18 Mohammed Rafi Thay ra sau 63 phút 63'
CF 11 Sunil Chhetri
Cầu thủ dự bị:
MF 16 Mehrajuddin Wadoo Vào sân sau 61 phút 61'
FW 9 Abhishek Yadav Vào sân sau 63 phút 63'
MF 8 Renedy Singh Vào sân sau 79 phút 79'
Huấn luyện viên:
Anh Bob Houghton
GK 1 Mark Schwarzer
RB 8 Luke Wilkshire
CB 2 Lucas Neill (c)
CB 6 Saša Ognenovski
LB 3 David Carney
CM 5 Jason Čulina
CM 15 Mile Jedinak Thay ra sau 62 phút 62'
RW 7 Brett Emerton Thay ra sau 77 phút 77'
LW 14 Brett Holman
CF 10 Harry Kewell Thay ra sau 72 phút 72'
CF 4 Tim Cahill
Cầu thủ dự bị:
MF 17 Matt McKay Vào sân sau 62 phút 62'
FW 9 Scott McDonald Vào sân sau 72 phút 72'
FW 11 Nathan Burns Vào sân sau 77 phút 77'
Huấn luyện viên:
Đức Holger Osieck

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Tim Cahill (Úc)

Trợ lý trọng tài:
Saleh Al Marzouqi (UAE)
Yaser Marad (Kuwait)
Trọng tài thứ tư:
Mohsen Torky (Iran)

Hàn Quốc vs Bahrain[sửa | sửa mã nguồn]

Hàn Quốc 2–1 Bahrain
Koo Ja-cheol  41'56' Chi tiết Aaish  85' (ph.đ.)
Khán giả: 6.669
Trọng tài: Abdullah Al Hilali (Oman)
Hàn Quốc
Bahrain
GK 1 Jung Sung-ryong
RB 22 Cha Du-ri
CB 5 Kwak Tae-hwi Thẻ đỏ 83'
CB 14 Lee Jung-soo Thẻ vàng 81'
LB 12 Lee Young-pyo
CM 16 Ki Sung-yueng
CM 6 Lee Yong-rae
RW 17 Lee Chung-yong
AM 7 Park Ji-sung (c)
LW 13 Koo Ja-cheol Thay ra sau 78 phút 78'
CF 10 Ji Dong-won Thay ra sau 68 phút 68'
Cầu thủ dự bị:
MF 11 Son Heung-min Vào sân sau 68 phút 68' Thay ra sau 85 phút 85'
MF 19 Yeom Ki-hun Vào sân sau 78 phút 78'
DF 4 Cho Yong-hyung Vào sân sau 85 phút 85'
Huấn luyện viên:
Cho Kwang-rae
GK 1 Mahmood Abdulla
RB 15 Abdullah Omar
CB 3 Abdulla Al Marzooqi
CB 23 Ebrahim Al Mishkhas (c)
LB 2 Rashed Al Hooti
CM 4 Abdulla Baba Fatadi
CM 12 Faouzi Mubarak Aaish Thẻ vàng 54'
CM 17 Husain Ali Hasan Thay ra sau 11 phút 11'
RW 11 Ismail Abdul-Latif Thay ra sau 79 phút 79'
LW 13 Mahmood Abdulrahman Thay ra sau 69 phút 69'
CF 8 Jaycee Okwunwanne
Cầu thủ dự bị:
MF 7 Hamad Rakea Al Anezi Vào sân sau 11 phút 11'
DF 6 Abbas Ayyad Vào sân sau 69 phút 69'
FW 20 Abdulla Al-Dakeel Vào sân sau 79 phút 79'
Huấn luyện viên:
Salman Sharida

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Koo Ja-cheol (Hàn Quốc)

Trợ lý trọng tài:
Bakhadyr Kochkarov (UAE)
Hamed Al Mayahi (Kyrgyzstan)
Trọng tài thứ tư:
Alireza Faghani (Iran)

Úc vs Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Úc 1–1 Hàn Quốc
Jedinak  62' Chi tiết[liên kết hỏng] Koo Ja-cheol  24'
Khán giả: 15.526
Trọng tài: Abdulrahman Abdou (Qatar)
Úc
Hàn Quốc
GK 1 Mark Schwarzer
RB 8 Luke Wilkshire Thay ra sau 68 phút 68'
CB 2 Lucas Neill (c)
CB 6 Saša Ognenovski Thẻ vàng 43'
LB 3 David Carney
CM 5 Jason Čulina Thay ra sau 46 phút 46'
CM 15 Mile Jedinak
RW 7 Brett Emerton Thẻ vàng 29'
AM 10 Harry Kewell
LW 14 Brett Holman Thay ra sau 89 phút 89'
CF 4 Tim Cahill Thẻ vàng 90+3'
Cầu thủ dự bị:
MF 16 Carl Valeri Vào sân sau 46 phút 46'
DF 13 Jade North Vào sân sau 68 phút 68'
MF 17 Matt McKay Vào sân sau 89 phút 89'
Huấn luyện viên:
Đức Holger Osieck
GK 1 Jung Sung-ryong
RB 22 Cha Du-ri Thẻ vàng 22'
CB 14 Lee Jung-soo
CB 3 Hwang Jae-won
LB 12 Lee Young-pyo
CM 16 Ki Sung-yueng Thẻ vàng 35'
CM 6 Lee Yong-rae
RW 17 Lee Chung-yong
AM 7 Park Ji-sung (c)
LW 13 Koo Ja-cheol Thay ra sau 67 phút 67'
CF 10 Ji Dong-won Thay ra sau 67 phút 67'
Cầu thủ dự bị:
MF 19 Yeom Ki-hun Vào sân sau 67 phút 67'
FW 9 Yoo Byung-soo Vào sân sau 67 phút 67' Thay ra sau 90 phút 90'
MF 8 Yoon Bit-garam Vào sân sau 90 phút 90'
Huấn luyện viên:
Cho Kwang-rae

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Park Ji-sung (Hàn Quốc)

Trợ lý trọng tài:
Mohammad Dharman (Qatar)
Hassan Al Thawadi (Qatar)
Trọng tài thứ tư:
Abdullah Balideh (Qatar)

Bahrain vs Ấn Độ[sửa | sửa mã nguồn]

Bahrain 5–2 Ấn Độ
Aaish  8' (ph.đ.)
Abdul-Latif  16'19'35'77'
Chi tiết[liên kết hỏng] G. Singh  9'
Chhetri  52'
Bahrain
Ấn Độ
GK 1 Mahmood Abdulla
RB 15 Abdullah Omar
CB 3 Abdulla Al Marzooqi
CB 23 Ebrahim Al Mishkhas
LB 14 Salman Isa (c)
CM 7 Hamad Rakea Al Anezi
CM 20 Abdulla Al-Dakeel Thay ra sau 67 phút 67'
CM 18 Abdulwahab Ali
RW 11 Ismail Abdul-Latif Thay ra sau 83 phút 83'
LW 12 Faouzi Mubarak Aaish Thẻ vàng 60' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 62'
CF 8 Jaycee Okwunwanne Thay ra sau 78 phút 78'
Cầu thủ dự bị:
FW 13 Mahmood Abdulrahman Vào sân sau 67 phút 67'
MF 4 Abdulla Baba Fatadi Vào sân sau 78 phút 78'
DF 16 Dawood Saad Vào sân sau 83 phút 83'
Huấn luyện viên:
Salman Sharida
GK 1 Subrata Pal
RB 17 Surkumar Singh
CB 19 Gouramangi Singh
CB 5 Anwar Ali
LB 22 Syed Rahim Nabi
RM 23 Steven Dias Thẻ vàng 18'
CM 20 Climax Lawrence (c)
CM 7 Pappachen Pradeep Thay ra sau 74 phút 74'
LM 8 Renedy Singh Thay ra sau 74 phút 74'
CF 9 Abhishek Yadav
CF 11 Sunil Chhetri
Cầu thủ dự bị:
DF 12 Deepak Mondal Vào sân sau 74 phút 74'
MF 16 Mehrajuddin Wadoo Vào sân sau 74 phút 74' Thẻ vàng 90+3'
Huấn luyện viên:
Anh Bob Houghton

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Ismaeel Abdullatif (Bahrain)

Trợ lý trọng tài:
Mu Yuxin (Trung Quốc)
Mohd Sabri Bin Mat Daud (Malaysia)
Trọng tài thứ tư:
Ravshan Irmatov (Uzbekistan)

Hàn Quốc vs Ấn Độ[sửa | sửa mã nguồn]

Hàn Quốc 4–1 Ấn Độ
Ji Dong-won  6'23'
Koo Ja-cheol  9'
Son Heung-min  81'
Chi tiết[liên kết hỏng] Chhetri  12' (ph.đ.)
Hàn Quốc
Ấn Độ
GK 1 Jung Sung-ryong
RB 22 Cha Du-ri Thay ra sau 46 phút 46'
CB 3 Hwang Jae-won
CB 5 Kwak Tae-hwi
LB 12 Lee Young-pyo
CM 16 Ki Sung-yueng Thay ra sau 46 phút 46'
CM 6 Lee Yong-rae
AM 7 Park Ji-sung (c) Thay ra sau 76 phút 76'
RW 17 Lee Chung-yong
LW 13 Koo Ja-cheol
CF 10 Ji Dong-won
Cầu thủ dự bị:
DF 2 Choi Hyo-jin Vào sân sau 46 phút 46'
MF 11 Son Heung-min Vào sân sau 46 phút 46'
MF 8 Yoon Bit-garam Vào sân sau 76 phút 76'
Huấn luyện viên:
Cho Kwang-rae
GK 1 Subrata Pal
RB 17 Irungbam Surkumar Singh
CB 19 Gouramangi Singh
CB 5 Anwar Ali
LB 8 Renedy Singh Thay ra sau 5 phút 5'
RM 23 Steven Dias
CM 20 Climax Lawrence (c)
CM 7 Pappachen Pradeep Thay ra sau 56 phút 56'
LM 22 Syed Rahim Nabi Thẻ vàng 66'
CF 11 Sunil Chhetri
CF 9 Abhishek Yadav Thay ra sau 78 phút 78'
Cầu thủ dự bị:
DF 12 Deepak Mondal Vào sân sau 5 phút 5'
MF 16 Mehrajuddin Wadoo Vào sân sau 56 phút 56'
FW 15 Baichung Bhutia Vào sân sau 78 phút 78'
Huấn luyện viên:
Anh Bob Houghton

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Koo Ja-cheol (Hàn Quốc)

Trợ lý trọng tài:
Hassan Kamranifar (Iran)
Reza Sokhandan (Iran)
Trọng tài thứ tư:
Valentin Kovalenko (Uzbekistan)

Úc vs Bahrain[sửa | sửa mã nguồn]

Úc 1–0 Bahrain
Jedinak  37' Chi tiết[liên kết hỏng]
Úc
Bahrain
GK 1 Mark Schwarzer
RB 13 Jade North Thay ra sau 80 phút 80'
CB 2 Lucas Neill (c)
CB 6 Saša Ognenovski
LB 17 Matt McKay
CM 16 Carl Valeri
CM 15 Mile Jedinak
RW 7 Brett Emerton Thẻ vàng 42'
LW 14 Brett Holman Thẻ vàng 85'
SS 10 Harry Kewell Thay ra sau 77 phút 77'
CF 4 Tim Cahill Thay ra sau 90 phút 90'
Cầu thủ dự bị:
FW 9 Scott McDonald Vào sân sau 77 phút 77'
MF 22 Neil Kilkenny Vào sân sau 80 phút 80'
FW 23 Robbie Kruse Vào sân sau 90 phút 90'
Huấn luyện viên:
Đức Holger Osieck
GK 1 Mahmood Abdulla
RB 15 Abdullah Omar
CB 3 Abdulla Al Marzooqi
CB 23 Ebrahim Al Mishkhas Thẻ vàng 81'
LB 14 Salman Isa (c) Thay ra sau 90 phút 90'
CM 7 Hamad Rakea Al Anezi
CM 13 Mahmood Abdulrahman Thay ra sau 55 phút 55'
CM 18 Abdulwahab Ali Thẻ vàng 70'
RW 11 Ismail Abdul-Latif
LW 4 Abdulla Fatadi Thẻ vàng 65'
CF 8 Jaycee Okwunwanne Thẻ vàng 29' Thay ra sau 66 phút 66'
Cầu thủ dự bị:
MF 2 Rashed Al Hooti Vào sân sau 55 phút 55'
FW 20 Abdulla Al-Dakeel Vào sân sau 66 phút 66'
MF 9 Abdulwahab Al Malood Vào sân sau 90 phút 90'
Huấn luyện viên:
Salman Sharida

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Mark Schwarzer (Úc)

Trợ lý trọng tài:
Sagara Toru (Nhật Bản)
Nagi Toshiyuki (Nhật Bản)
Trọng tài thứ tư:
Mohsen Torky (Iran)

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]