CV
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
![]() |
Tra CV, cV, hoặc cv trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
CV, Cv, hoặc cv có thể chỉ đến:
- Sơ yếu lý lịch, (trong tiếng Anh hay viết là CV, viết tắt từ chữ Curriculum vitae) là một bản tóm tắt về lịch sử và thành tích học tập và nghiệp vụ, trong hồ sơ xin việc
Kỹ thuật, toán học, và khoa học[sửa | sửa mã nguồn]
- Năng suất tỏa nhiệt (Calorific value), là lượng nhiệt được giải phóng trong quá trình đốt cháy một lượng cụ thể của chất đó.
- Hệ số biến thiên, một thước đo của sự phân tán của một phân bố xác suất
- ...
Danh xưng[sửa | sửa mã nguồn]
- América CV Network, một hệ thống truyền hình tiếng Tây Ban Nha tại Mỹ
Khác[sửa | sửa mã nguồn]
- .cv là tên miền Internet cấp cao nhất dành cho quốc gia (ccTLD) của Cabo Verde.
- CV, biểu tượng phân loại cho các tàu sân bay của Hải quân Mỹ, ví dụ: USS Saratoga (CV-3), USS John F. Kennedy (CV-67)
- Tất cả các trang có tựa đề chứa "cv"
![]() |
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề CV. Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn thay đổi liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định. |