Callionymus mascarenus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Callionymus mascarenus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Syngnathiformes
Họ (familia)Callionymidae
Chi (genus)Callionymus
Loài (species)C. mascarenus
Danh pháp hai phần
Callionymus mascarenus
Fricke, 1983

Callionymus mascarenus là một loài cá biển thuộc chi Callionymus trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1983.

Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]

Danh pháp khoa học của loài cá này, mascarenus, được đặt theo tên của nơi đầu tiên tìm thấy chúng, quần đảo Mascarene[1].

Phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

C. mascarenus có phạm vi phân bố ở Ấn Độ Dương. Loài cá này được tìm thấy ở vùng biển thuộc Mauritius (quốc đảo thuộc quần đảo Mascarene)[1].

Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

Mẫu vật lớn nhất của C. mascarenus có chiều dài cơ thể được ghi nhận là gần 5 cm[1].

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2019). Callionymus mascarenus trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2019.