Cantherhines rapanui
Giao diện
Cantherhines rapanui | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
Lớp: | Actinopterygii |
Bộ: | Tetraodontiformes |
Họ: | Monacanthidae |
Chi: | Cantherhines |
Loài: | C. rapanui
|
Danh pháp hai phần | |
Cantherhines rapanui (de Buen, 1963) | |
Các đồng nghĩa | |
|
Cantherhines rapanui là một loài cá biển thuộc chi Cantherhines trong họ Cá bò giấy. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1963.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Từ định danh rapanui được đặt theo tên gọi của đảo Rapa Nui, tức đảo Phục Sinh, là nơi mà mẫu định danh của loài cá này được thu thập, cũng là nơi duy nhất biết đến chúng.[2]
Phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]C. rapanui là loài đặc hữu của đảo Phục Sinh, sống trên các rạn san hô ở độ sâu đến khoảng 20 m.[1]
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở C. rapanui là 20 cm.[3] Loài này có màu lục vàng, nâu vàng hoặc nâu thuần.
Số gai vây lưng: 2; Số tia vây lưng: 35–37; Số gai vây hậu môn: 0; Số tia vây hậu môn: 31–34; Số tia vây ngực: 11–13.[4]
Sinh thái
[sửa | sửa mã nguồn]C. rapanui ăn tảo và hải miên.[1]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c Matsuura, K., Motomura, H. & Khan, M. (2019). “Cantherhines rapanui”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2019: e.T79801109A79801115. doi:10.2305/IUCN.UK.2019-1.RLTS.T79801109A79801115.en. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2024.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
- ^ Christopher Scharpf biên tập (2024). “Order Tetraodontiformes”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
- ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Cantherhines rapanui trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.
- ^ Hutchins, J. Barry; Randall, John E. (1982). “Cantherhines longicaudaus, A New Filefish from Oceania, with a Review of the Species of the C. fronticinctus Complex” (PDF). Pacific Science. 36 (2): 175–185. ISSN 0030-8870.