Canthigaster janthinoptera

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Canthigaster janthinoptera
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Tetraodontiformes
Họ (familia)Tetraodontidae
Chi (genus)Canthigaster
Loài (species)C. janthinoptera
Danh pháp hai phần
Canthigaster janthinoptera
(Bleeker, 1855)

Canthigaster janthinoptera, tên thông thường là cá nóc tảng ong, là một loài cá biển thuộc chi Canthigaster trong họ Cá nóc. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1855.

Phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

C. janthinoptera có phạm vi phân bố ở vùng biển Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Ở phía tây Ấn Độ Dương, loài này được tìm thấy từ Biển Đỏvịnh Aden, dọc theo bờ biển Đông Phi về phía nam đến Transkei, Nam Phi, bao gồm Madagascar và các hòn đảo xung quanh; ở phía đông, C. janthinoptera có mặt Sri Lanka, quần đảo ChagosMaldives. Từ biển Andaman, phạm vi của C. amboinensis trải rộng về phía đông đến hầu hết quần đảo Mã Lai, băng qua một số quần đảo thuộc 3 tiểu vùng: Melanesia, MicronesiaPolynesia. Phía bắc trải dài đến đảo Đài Loan và phía nam Nhật Bản. Phía nam giới hạn đến vùng biển Tây Bắc và Đông Úc. Loài cá này cũng được tìm thấy tại Việt Nam (từ Quảng Nam trở vào nam). Ở phía đông Thái Bình Dương, C. janthinoptera thỉnh thoảng được quan sát tại quần đảo Galapagos. C. janthinoptera được tìm thấy ở xung quanh các rạn san hôbọt biển, và trong các thảm cỏ biển ở độ sâu khoảng từ 1 đến 30 m[1][2].

C. janthinoptera

Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

C. janthinoptera trưởng thành có kích thước tối đa được ghi nhận là khoảng 9 cm. Cơ thể có màu nâu với các đốm màu lục nhạt, vàng, cam hoặc trắng phủ khắp cơ thể. Xung quanh mắt tỏa ra các vệt màu vàng và xanh lục. Vây đuôi màu nâu nhạt[3][4].

Số gai ở vây lưng: 0; Số tia vây mềm ở vây lưng: 9 - 10; Số gai ở vây hậu môn: 0; Số tia vây mềm ở vây hậu môn: 9 - 10; Số tia vây mềm ở vây ngực: 16 - 18[4].

Cũng như những loài cá nóc khác, C. janthinoptera có khả năng sản xuất và tích lũy các độc tố như tetrodotoxinsaxitoxin trong da, tuyến sinh dục và gan. Mức độ độc tính khác nhau tùy theo từng loài, và cũng phụ thuộc vào khu vực địa lý và mùa[1].

Thức ăn của C. janthinoptera rất đa dạng, bao gồm các loài động vật giáp xácđộng vật thân mềm[1][2]. Chúng được đánh bắt nhằm mục đích thương mại cá cảnh[1].

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c d “Canthigaster janthinoptera”. Sách Đỏ IUCN.
  2. ^ a b Canthigaster janthinoptera (Bleeker, 1855)”. FishBase.
  3. ^ “Spotted Toby, Canthigaster janthinoptera (Bleeker 1855)”. Fishes of Australia.
  4. ^ a b Ramasamy Santhanam (2017), Biology and Ecology of Toxic Pufferfish, Nhà xuất bản CRC Press, tr.82 ISBN 9781771884402