Chứng minh
Giao diện
Tra chứng minh trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Chứng minh có thể là
- Chứng minh thư hay giấy chứng minh: một loại giấy tờ tùy thân.
- Chứng minh khái niệm: một quy trình kiểm tra tính khả thi.
- Chứng minh toán học: một cách chỉ ra sự đúng đắn của một khẳng định toán học.