Chữ Gujarat
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Gujarat | |
---|---|
![]() | |
Thể loại | Abugida |
Ngôn ngữ | Tiếng Gujarat Tiếng Kutch Tiếng Avesta (trong cộng đồng người nhập cư theo Hỏa giáo, nhất là cộng đồng Parsi) Tiếng Bhil Tiếng Bhil Dungra Tiếng Gamit Tiếng Chodri Tiếng Garasia Rajput Tiếng Varli Tiếng Vasava[1] |
Thời kỳ | c. 1592–present |
Nguồn gốc | |
Anh em | Chữ Ranjana Chữ Modi |
Unicode | U+0A80–U+0AFF |
ISO 15924 | Gujr |
[a] Không phải mọi học giả đều đồng thuận về nguồn gốc Semit của các hệ chữ Brahmi | |
Ghi chú: Trang này có thể chứa những biểu tượng ngữ âm IPA trong Unicode. |
Chữ Brahmic |
---|
Chữ Brahmic và hậu duệ |
Bắc Brahmic
|
Gujarati script (ગુજરાતી લિપિ Gujǎrātī Lipi) là một abugida chủ yếu để viết tiếng Gujarat và tiếng Kutch. Đây là một dạng chữ Devanagari nổi bật nhất với vạch ngang bên trên chữ bị lược bỏ, thêm vào đó một số ký tự đã được biến đổi.
Chữ số trong chữ Gujarat cũng khác biệt so với trong các thứ chữ Devanagari khác.
Nguồn gốc[sửa | sửa mã nguồn]
Chữ Gujarat bắt nguồn từ chữ Brahmi, là một phần của họ chữ Brahmi. Chữ Gujarat là một dạng Devanagari biến đổi để thích ứng với việc viết tiếng Gujarat.
Unicode[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng Unicode chữ Gujarat Official Unicode Consortium code chart Version 13.0 | ||||||||||||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | |
U+0A8x | ઁ | ં | ઃ | અ | આ | ઇ | ઈ | ઉ | ઊ | ઋ | ઌ | ઍ | એ | |||
U+0A9x | ઐ | ઑ | ઓ | ઔ | ક | ખ | ગ | ઘ | ઙ | ચ | છ | જ | ઝ | ઞ | ટ | |
U+0AAx | ઠ | ડ | ઢ | ણ | ત | થ | દ | ધ | ન | પ | ફ | બ | ભ | મ | ય | |
U+0ABx | ર | લ | ળ | વ | શ | ષ | સ | હ | ઼ | ઽ | ા | િ | ||||
U+0ACx | ી | ુ | ૂ | ૃ | ૄ | ૅ | ે | ૈ | ૉ | ો | ૌ | ્ | ||||
U+0ADx | ૐ | |||||||||||||||
U+0AEx | ૠ | ૡ | ૢ | ૣ | ૦ | ૧ | ૨ | ૩ | ૪ | ૫ | ૬ | ૭ | ૮ | ૯ | ||
U+0AFx | ૰ | ૱ | ૹ | ૺ | ૻ | ૼ | ૽ | ૾ | ૿ |
Bàn phím và tài nguyên[sửa | sửa mã nguồn]
- The India Linux Project - Gujarati
- MS Windows keyboard layout reference for major world languages
- Sun Microsystems reference: =view Indic keyboard layouts
- Fedora project Gujarati keyboard layout: http://fedoraproject.org/wiki/I18N/Indic/GujaratiKeyboardLayouts
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “ScriptSource - Gujarati”. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2017.
- Nguồn
- Cardona, George; Suthar, Babu (2003), “Gujarati”, trong Cardona, George; Jain, Dhanesh (biên tập), The Indo-Aryan Languages, Routledge, ISBN 978-0-415-77294-5.
- Dwyer, Rachel (1995), Teach Yourself Gujarati, London: Hodder and Stoughton, Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 1 năm 2008.
- Masica, Colin (1991), The Indo-Aryan Languages, Cambridge: Cambridge University Press, ISBN 978-0-521-29944-2.
- Mistry, P.J. (2001), “Gujarati”, trong Garry, Jane; Rubino, Carl (biên tập), An encyclopedia of the world's major languages, past and present, New England Publishing Associates.
- Mistry, P.J. (1996), “Gujarati Writing”, trong Daniels; Bright (biên tập), The World's Writing Systems, Oxford University Press.
- Tisdall, W.S. (1892), A Simplified Grammar of the Gujarati Language: together with A short reading book and vocabulary, London: Kegan Paul, Trench, Trúbner.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Chữ Gujarat. |
- TDIL Lưu trữ 2015-03-23 tại Wayback Machine: Ministry of Communication & Information Technology, India
- Gujarati/Sanskrit alphabet with an extensive list of conjuncts
- Gujarati Wiktionary
- Gujarati Editor
- Example of Gujarati literature.