Chelidoperca pleurospilus
Chelidoperca pleurospilus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Phân họ (subfamilia) | Serraninae |
Chi (genus) | Chelidoperca |
Loài (species) | C. pleurospilus |
Danh pháp hai phần | |
Chelidoperca pleurospilus (Günther, 1880) |
Chelidoperca pleurospilus là một loài cá biển thuộc chi Chelidoperca trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1880.
Phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]
C. pleurospilus có phạm vi phân bố ở Tây Thái Bình Dương. Loài cá này được tìm thấy từ miền nam Nhật Bản trải dài về phía nam đến Philippines[1].
Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]
Chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở C. pleurospilus là 13 cm[1].
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]