Chrysiptera rapanui
Chrysiptera rapanui | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Ovalentaria |
Họ (familia) | Pomacentridae |
Chi (genus) | Chrysiptera |
Loài (species) | C. rapanui |
Danh pháp hai phần | |
Chrysiptera rapanui (Greenfield & Hensley, 1970) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Chrysiptera rapanui là một loài cá biển thuộc chi Chrysiptera trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1970.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Từ định danh được đặt theo tên của nơi mà mẫu định danh được thu thập, đảo Rapa Nui, tên gọi khác của đảo Phục Sinh.[1]
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]C. rapanui được tìm thấy tại quần đảo Kermadec (New Zealand), đảo Phục Sinh và đảo Salas y Gómez gần đó (Chile). Tuy nhiên, quần thể giữa Kermadec và Chile có sự khác biệt về mặt hình thái học, và C. rapanui thực sự là loài đặc hữu ở đảo Phục Sinh và Salas y Gómez.[2]
C. rapanui sống trên các rạn viền bờ và trong vũng thủy triều, đặc biệt là những khu vực có nhiều san hô thuộc chi Porites, ở độ sâu khoảng từ 3–38 m.[3]
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Chiều dài lớn nhất được ghi nhận ở C. rapanui là 5,5 cm.[3]
Số gai ở vây lưng: 13; Số tia vây ở vây lưng: 13–15; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 14–16; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5.[3]
Sinh thái học
[sửa | sửa mã nguồn]Thức ăn của C. rapanui có thể là tảo và động vật phù du. Cá đực có tập tính bảo vệ và chăm sóc trứng; trứng có độ dính và bám chặt vào nền tổ.[3]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Scharpf, Christopher; Lazara, Kenneth J. (2021). “Series Ovalentaria (Incertae sedis): Family Pomacentridae”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2021.[liên kết hỏng]
- ^ Liggins, Libby; Kilduff, Liam; Trnski, Thomas; Delrieu-Trottin, Erwan; Carvajal, Jose I.; Arranz, Vanessa; Planes, Serge; Saenz-Agudelo, Pablo; Aguirre, J. David (2021). “Morphological and genetic divergence supports peripheral endemism and a recent evolutionary history of Chrysiptera demoiselles in the subtropical South Pacific” (PDF). Coral Reefs. doi:10.1007/s00338-021-02179-7. ISSN 1432-0975.
- ^ a b c d Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Chrysiptera rapanui trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.