Chrysiptera sheila
Chrysiptera sheila | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Ovalentaria |
Họ (familia) | Pomacentridae |
Chi (genus) | Chrysiptera |
Loài (species) | C. sheila |
Danh pháp hai phần | |
Chrysiptera sheila Randall, 1994 |
Chrysiptera sheila là một loài cá biển thuộc chi Chrysiptera trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1994.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Từ định danh sheila được đặt tên của Sheila McLeish, người cùng với chồng là Ian McLeish (làm việc tại Văn phòng Cố vấn Bảo tồn và Môi trường Oman) đã giúp tác giả John E. Randall thu thập một số mẫu vật của loài cá này và hỗ trợ công tác hậu cần.[1]
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]C. sheila được tìm thấy tại bờ biển Ả Rập thuộc Oman và trải dài ngược lên vịnh Oman (đến thủ đô Muscat). Loài này sống gần bờ đá, phổ biến hơn ở các hồ thủy triều.[2]
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Chiều dài lớn nhất được ghi nhận ở C. sheila là 10,3 cm.[2] C. sheila nhiều khả năng có mối quan hệ họ hàng gần với Chrysiptera unimaculata.[3]
Số gai ở vây lưng: 13; Số tia vây ở vây lưng: 12–14; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 12–13; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5.[2]
Sinh thái học
[sửa | sửa mã nguồn]Cá đực có tập tính bảo vệ và chăm sóc trứng; trứng bám chặt vào nền tổ.[2]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Scharpf, Christopher; Lazara, Kenneth J. (2021). “Series Ovalentaria (Incertae sedis): Family Pomacentridae”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.[liên kết hỏng]
- ^ a b c d Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Chrysiptera sheila trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.
- ^ Tang, Kevin L.; Stiassny, Melanie L. J.; Mayden, Richard L.; DeSalle, Robert (2021). “Systematics of Damselfishes”. Ichthyology & Herpetology. 109 (1): 258–318. doi:10.1643/i2020105. ISSN 2766-1512.