Crawling (bài hát)
"Crawling" | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | ||||||||||
Đĩa đơn của Linkin Park từ album Hybrid Theory | ||||||||||
Phát hành | 1 tháng 5 năm 2001 | |||||||||
Định dạng | CD | |||||||||
Thu âm | New Orleans, Louisiana | |||||||||
Thể loại | Nu Metal Alternative Rock | |||||||||
Thời lượng | 3:29 | |||||||||
Hãng đĩa | Hãng thu âm Warner Bros. | |||||||||
Sáng tác | Linkin Park | |||||||||
Sản xuất | Don Gilmore | |||||||||
Vị trí bảng xếp hạng | ||||||||||
| ||||||||||
Thứ tự đĩa đơn của Linkin Park | ||||||||||
|
"Crawling" một bài hát đoạt giải Grammy của ban nhạc nu metal Linkin Park. Đây là bài thứ 5 từ album đầu tay năm 2000 của họ: Hybrid Theory. Nó được phát hành vào năm 2001 làm đĩa đơn thứ 2 và đoạt một giải Grammy cho mục Bài Hard Rock Xuất sắc nhất năm 2002.
Thông tin[sửa | sửa mã nguồn]
"Crawling" là một trong số ít bài của album có ít phần đọc rap, Mike Shinoda chỉ có một lời lặp lại trong đoạn tiền-điệp khúc. Nó cũng đáng lưu ý ở lời hát elecronic, tiếng bàn xoay, và đoạn điệp khúc đầy phẫn nộ của Chester Bennigton.
Video nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
Video được đạo diễn bởi Brothers Strause. Nó nói về một sự mâu thuẫn, đấu tranh nội tâm của một cô gái trẻ với một mối quan hệ quấy rối tình dục. Cô gái đóng kín mình với thế giới, được thể hiện bằng hiệu ứng đặc biệt của những tảng kim cương hiện ra xung quanh cô ta. Đến khi kết thúc, tảng kim cương rút đi dần, biểu hiện cho sự thành công của cô ta trong việc đấu tranh quan hệ. Video này được dự định là có kết thúc "tối tăm hơn" khi kịch bản được viết lần đầu, nhưng Warner Brothers từ chối ý kiến, và cuối cùng đoạn kết đã được viết[1].
Danh sách bài hát[sửa | sửa mã nguồn]
- "Crawling" (Bản Album)
- "Papercut" (Trực tiếp tại BBC)
Bổ sung[sửa | sửa mã nguồn]
- "Cảnh Hậu trường Phụ" (Video trong CD-ROM)
Xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng xếp hạng | Vị trí cao nhất |
---|---|
Bảng Xếp hạng Phát thanh BDS (Canada) | 3 |
U.S. Billboard Hot 100 | 2 |
U.S. Billboard Pop 100 | 2 |
U.S. Billboard Bài Rock Hiện đại | 7 |
U.S. Billboard Bài Rock Thịnh hành | 4 |
100 Đĩa đơn Hot châu Âu (Châu Âu) | 7 |
Top 40 ARC Hàng tuần | 10 |
Bảng xếp hạng Đĩa đơn Ireland | 2 |
Bảng xếp hạng Đĩa đơn Anh | 2 |
Top 75 Úc | 5 |
Bảng Xếp hạng Thế giới | 1 |
100 Đĩa đơn Đứng đầu Thuỵ Sĩ | 20 |
100 Đĩa đơn Đứng đầu Đức | 23 |
Top 40 Hà Lan | 25 |
Bảng xếp hạng Đĩa đơn Ba Lan | 39 |
100 Bài Hot Brazil | 52[2] |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Lời bài Crawling chính thức
- Video nhạc Crawling chính thức (Tệp FLV)
- Video Crawling Trực tiếp trên YouTube
Tiền nhiệm: "Guerrilla Radio" của Rage Against the Machine |
Giải Grammy cho Bài Hard Rock Xuất sắc nhất 27 tháng 2 năm 2002 |
Kế nhiệm: "All My Life" của Foo Fighters |