Cuộc đua xe đạp về Điện Biên 2014
![]() | Bài viết này có nhiều vấn đề. Xin vui lòng giúp đỡ cải thiện nó hoặc thảo luận về những vấn đề này trên trang thảo luận.
|
Thông tin cuộc đua | |
---|---|
Thời gian | 1 tháng 5, 2014 | – 6 tháng 5, 2014
Quảng đường | 555 km (344,9 mi) |
Cuộc đua xe đạp về Điện Biên Phủ 2014 lần cuộc đua lần thứ 5 do Báo Quân đội Nhân dân tổ chức nhân kỷ niệm 60 năm Chiến thắng Điện Biên Phủ(7/5/1954 - 7/5/2014) diễn ra từ ngày 1 tháng 5 và kết thúc vào ngày 6 tháng 5 năm 2014. Cuộc đua gồm 6 chặng đua dài 555 Km đi qua các tỉnh thành phía Bắc gồm: Hà Nội, Hoà Bình, Lai Châu, Sơn La và kết thúc tại thành phố Điện Biên Phủ
Danh sách những đội đua xe đạp nam và vận động viên tham dự[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách 28 đội đua xe đạp với 168 tay đua tham dự mùa giải 2014:
Số đeo | Vận động viên | Năm sinh | Đội |
---|---|---|---|
NAM | |||
1 | ![]() |
1992 | Bonce Chance Asia - Nhật Bản |
2 | ![]() |
1995 | Bonce Chance Asia - Nhật Bản |
3 | ![]() |
1971 | Bonce Chance Asia - Nhật Bản |
4 | ![]() |
1988 | Bonce Chance Asia - Nhật Bản |
5 | ![]() |
1972 | Bonce Chance Asia - Nhật Bản |
6 | ![]() |
1992 | Malaysia |
7 | ![]() |
1992 | Malaysia |
8 | ![]() |
1992 | Malaysia |
9 | ![]() |
1986 | Malaysia |
10 | ![]() |
1982 | Malaysia |
11 | ![]() |
1995 | Timor Leste |
12 | ![]() |
1995 | Timor Leste |
13 | ![]() |
1996 | Timor Leste |
14 | ![]() |
1996 | Timor Leste |
15 | ![]() |
1992 | Lào |
16 | ![]() |
1991 | Lào |
17 | ![]() |
1987 | Lào |
18 | ![]() |
1990 | Lào |
19 | ![]() |
1986 | Lào |
20 | ![]() |
1993 | Thái Lan |
21 | ![]() |
1994 | Thái Lan |
22 | ![]() |
1989 | Thái Lan |
23 | ![]() |
1991 | Thái Lan |
24 | ![]() |
1986 | Thái Lan |
25 | ![]() |
1988 | ADC Truyền hình Vĩnh Long 1 |
26 | ![]() |
1988 | ADC Truyền hình Vĩnh Long 1 |
27 | ![]() |
1993 | ADC Truyền hình Vĩnh Long 1 |
28 | ![]() |
1992 | ADC Truyền hình Vĩnh Long 1 |
29 | ![]() |
1985 | ADC Truyền hình Vĩnh Long 1 |
30 | ![]() |
1996 | ADC Truyền hình Vĩnh Long 2 |
31 | ![]() |
1997 | ADC Truyền hình Vĩnh Long 2 |
32 | ![]() |
1989 | ADC Truyền hình Vĩnh Long 2 |
33 | ![]() |
1996 | ADC Truyền hình Vĩnh Long 2 |
34 | ![]() |
1988 | Đống Đa - Hà Nội |
35 | ![]() |
1994 | Đống Đa - Hà Nội |
36 | ![]() |
1991 | Đống Đa - Hà Nội |
37 | ![]() |
1996 | Đống Đa - Hà Nội |
38 | ![]() |
1992 | Đống Đa - Hà Nội |
39 | ![]() |
1998 | Dược Domesco Đồng Tháp 1 |
40 | ![]() |
1988 | Dược Domesco Đồng Tháp 1 |
41 | ![]() |
1992 | Dược Domesco Đồng Tháp |
42 | ![]() |
1989 | Dược Domesco Đồng Tháp |
43 | ![]() |
1992 | Dược Domesco Đồng Tháp 1 |
44 | ![]() |
1988 | Dược Domesco Đồng Tháp 2 |
45 | ![]() |
1990 | Dược Domesco Đồng Tháp 2 |
46 | ![]() |
1994 | Dược Domesco Đồng Tháp 2 |
47 | ![]() |
1994 | Dược Domesco Đồng Tháp 2 |
48 | ![]() |
1985 | Dược Domesco Đồng Tháp 2 |
49 | ![]() |
1997 | Hoà Bình |
50 | ![]() |
1997 | Hoà Bình |
51 | ![]() |
1997 | Hoà Bình |
52 | ![]() |
1998 | Hoà Bình |
53 | ![]() |
1997 | Hoà Bình |
54 | ![]() |
1993 | Bình Dương |
55 | ![]() |
1993 | Bình Dương |
56 | ![]() |
1992 | Bình Dương |
57 | ![]() |
1994 | Bình Dương |
58 | ![]() |
1994 | Bình Dương |
59 | ![]() |
1986 | Quân đội 1 |
60 | ![]() |
1986 | Quân đội 1 |
61 | ![]() |
1989 | Quân đội 1 |
62 | ![]() |
1994 | Quân đội 1 |
63 | ![]() |
1996 | Quân đội 1 |
64 | ![]() |
1995 | Quân đội 2 |
65 | ![]() |
1992 | Quân đội 2 |
66 | ![]() |
1996 | Quân đội 2 |
67 | ![]() |
1992 | Quân đội 2 |
68 | ![]() |
1993 | Quân đội 2 |
69 | ![]() |
1988 | Suntek Sao Việt Thành phố Hồ Chí Minh |
70 | ![]() |
1987 | Suntek Sao Việt Thành phố Hồ Chí Minh |
71 | ![]() |
1985 | Suntek Sao Việt Thành phố Hồ Chí Minh |
72 | ![]() |
1996 | Suntek Sao Việt Thành phố Hồ Chí Minh |
73 | ![]() |
1984 | Suntek Sao Việt Thành phố Hồ Chí Minh |
74 | ![]() |
1985 | Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh |
75 | ![]() |
1986 | Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh |
77 | ![]() |
1989 | Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh |
78 | ![]() |
1993 | Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh |
79 | ![]() |
1992 | Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh |
80 | ![]() |
1996 | VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh |
81 | ![]() |
1993 | VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh |
82 | ![]() |
1994 | VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh |
83 | ![]() |
1994 | VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh |
84 | ![]() |
1997 | VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh |
85 | ![]() |
1982 | Bảo vệ Thực vật An Giang 1 |
86 | ![]() |
1996 | Bảo vệ Thực vật An Giang 1 |
87 | ![]() |
1993 | Bảo vệ Thực vật An Giang 1 |
88 | ![]() |
1992 | Bảo vệ Thực vật An Giang 1 |
89 | ![]() |
1992 | Bảo vệ Thực vật An Giang 1 |
90 | ![]() |
1993 | Bảo vệ Thực vật An Giang 2 |
91 | ![]() |
1992 | Bảo vệ Thực vật An Giang 2 |
92 | ![]() |
1988 | Bảo vệ Thực vật An Giang 2 |
93 | ![]() |
1996 | Bảo vệ Thực vật An Giang 2 |
94 | ![]() |
1995 | Bảo vệ Thực vật An Giang 2 |
95 | ![]() |
1988 | VTV Cần Thơ 1 |
96 | ![]() |
1989 | VTV Cần Thơ 1 |
97 | ![]() |
1990 | VTV Cần Thơ 1 |
98 | ![]() |
1991 | VTV Cần Thơ 1 |
99 | ![]() |
1983 | VTV Cần Thơ 1 |
100 | ![]() |
1993 | VTV Cần Thơ 2 |
101 | ![]() |
1988 | VTV Cần Thơ 2 |
102 | ![]() |
1992 | VTV Cần Thơ 2 |
103 | ![]() |
1996 | VTV Cần Thơ 2 |
104 | ![]() |
1997 | VTV Cần Thơ 2 |
105 | ![]() |
1991 | Bến Tre 1 |
106 | ![]() |
1993 | Bến Tre 1 |
107 | ![]() |
1994 | Bến Tre 1 |
108 | ![]() |
1989 | Bến Tre 1 |
109 | ![]() |
1992 | Bến Tre 1 |
110 | ![]() |
1992 | Bến Tre 2 |
111 | ![]() |
1996 | Bến Tre 2 |
112 | ![]() |
1988 | Bến Tre 2 |
113 | ![]() |
1996 | Bến Tre 2 |
114 | ![]() |
1998 | Bến Tre 2 |
NỮ | |||
1 | ![]() |
1984 | Thái Lan |
2 | ![]() |
1989 | Thái Lan |
3 | ![]() |
1988 | Thái Lan |
4 | ![]() |
1995 | Thái Lan |
5 | ![]() |
1987 | Thái Lan |
6 | ![]() |
1992 | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang |
7 | ![]() |
1993 | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang |
8 | ![]() |
1988 | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang |
9 | ![]() |
1983 | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang |
10 | ![]() |
1993 | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang |
11 | ![]() |
1995 | Công ty Cổ phần Xây dựng Chánh Phú Hoà |
12 | ![]() |
1995 | Công ty Cổ phần Xây dựng Chánh Phú Hoà |
13 | ![]() |
1996 | Công ty Cổ phần Xây dựng Chánh Phú Hoà |
14 | ![]() |
1992 | Công ty Cổ phần Xây dựng Chánh Phú Hoà |
15 | ![]() |
1997 | Công ty Cổ phần Xây dựng Chánh Phú Hoà |
16 | ![]() |
1988 | Cấp thoát nước môi trường Bình Dương |
17 | ![]() |
1983 | Cấp thoát nước môi trường Bình Dương |
18 | ![]() |
1990 | Cấp thoát nước môi trường Bình Dương |
19 | ![]() |
1991 | Cấp thoát nước môi trường Bình Dương |
20 | ![]() |
1995 | Cấp thoát nước môi trường Bình Dương |
21 | ![]() |
1992 | Cỏ may Đồng Tháp 1 |
22 | ![]() |
1988 | Cỏ may Đồng Tháp 1 |
23 | ![]() |
1991 | Cỏ may Đồng Tháp 1 |
24 | ![]() |
1995 | Cỏ may Đồng Tháp 1 |
25 | ![]() |
1992 | Cỏ may Đồng Tháp 1 |
26 | ![]() |
1990 | Cỏ may Đồng Tháp 2 |
27 | ![]() |
1987 | Cỏ may Đồng Tháp 2 |
28 | ![]() |
1995 | Cỏ may Đồng Tháp 2 |
29 | ![]() |
1998 | Cỏ may Đồng Tháp 2 |
30 | ![]() |
1995 | Đống Đa - Hà Nội |
31 | ![]() |
1995 | Đống Đa - Hà Nội |
32 | ![]() |
1997 | Đống Đa - Hà Nội |
33 | ![]() |
1996 | Đống Đa - Hà Nội |
34 | ![]() |
1998 | Đống Đa - Hà Nội |
35 | ![]() |
1997 | Sơn La |
36 | ![]() |
1992 | Sơn La |
37 | ![]() |
1994 | Sơn La |
38 | ![]() |
1997 | Sơn La |
39 | ![]() |
1998 | Sơn La |
40 | ![]() |
1990 | VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh |
41 | ![]() |
1998 | VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh |
42 | ![]() |
1996 | VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh |
43 | ![]() |
1990 | VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh |
44 | ![]() |
1994 | VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh |
45 | ![]() |
1998 | Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh |
46 | ![]() |
1988 | Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh |
47 | ![]() |
1997 | Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh |
48 | ![]() |
1998 | Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh |
49 | ![]() |
1997 | Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh |
50 | ![]() |
1989 | VTV Cần Thơ |
51 | ![]() |
1989 | VTV Cần Thơ |
52 | ![]() |
1990 | VTV Cần Thơ |
53 | ![]() |
1992 | VTV Cần Thơ |
54 | ![]() |
1997 | VTV Cần Thơ |
Lộ trình[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách lộ trình và kết quả các chặng đua
LỘ TRÌNH CUỘC ĐUA VỀ ĐIỆN BIÊN PHỦ NĂM 2014
Chặng | Ngày | Giới tính | Đoạn đường | Khoảng cách | Loại | Kết quả | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhất | Nhì | Ba | ||||||
1 | 1 tháng 5 | ![]() |
Đua ski 18 vòng quanh hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội | 31 km (19 mi) | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |||||
2 | 2 tháng 5 | ![]() |
Thủ đô Hà Nội đến Huyện Tân Lạc, Hoà Bình(Leo dốc Kun) | 120 km (75 mi) | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Thủ đô Hà Nội đến Thành phố Hoà Bình(Leo dốc Kun) | 106 km (66 mi) | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | ||
3 | 3 tháng 5 | ![]() |
Huyện Mai Châu đến Thành phố Sơn La(Leo đèo Chiềng Đông và Vân Hồ) | 172 km (107 mi) | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Huyện Mộc Châu đến Thành phố Sơn La(Leo đèo Vân Hồ) | 110 km (68 mi) | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | ||
4 | 4 tháng 5 | ![]() |
Vòng quanh Thành phố Sơn La | 48 km (30 mi) | ![]() |
|||
![]() |
32 km (20 mi) | |||||||
5 | 5 tháng 5 | ![]() |
Huyện Thuận Châu đến Thành phố Điện Biên(Leo đèo Pha Đin và Tuần Giáo) | 132 km (82 mi) | ![]() |
|||
![]() |
Huyện Tuần Giáo đến Thành phố Điện Biên(Leo đèo Tà Cơn, Tuần Giáo và Thác Bay) | 82 km (51 mi) | ![]() |
|||||
6 | 6 tháng 5 | ![]() |
Đua 9 vòng quanh Thành phố Điện Biên | 21 km (13 mi) | ![]() |
|||
![]() |
Kết quả các chặng đua[sửa | sửa mã nguồn]
Cuộc đua xe đạp về Điện Biên Phủ tranh cúp Báo Quân đội Nhân dân 2014(Kết quả các chặng đua nam)
Cuộc đua xe đạp về Điện Biên Phủ tranh cúp Báo Quân đội Nhân dân 2014(Kết quả các chặng đua nữ)
Kết quả các màu áo qua các chặng[sửa | sửa mã nguồn]
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
Chặng | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chưa tính thành tích cá nhân | ![]() |
Chưa tính điểm áo đỏ | Chưa tính thành tích cá nhân | Chưa tính thành tích đồng đội |
2 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
3 | ![]() | ||||
4 | |||||
5 | |||||
6 |
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Chặng | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() |
---|---|---|---|---|
1 | Chưa tính thành tích cá nhân | ![]() |
Chưa tính thành tích cá nhân | Chưa tính thành tích đồng đội |
2 | ![]() |
![]() |
![]() | |
3 | ![]() | |||
4 | ||||
5 | ||||
6 |
Kết quả chung cuộc[sửa | sửa mã nguồn]
Phân loại | |||
---|---|---|---|
![]() |
Áo vàng chung cuộc | ![]() |
Áo đỏ chung cuộc (Vua leo núi) |
![]() |
Áo xanh chung cuộc (Vận động viên xuất sắc/ Vua nước rút) | ![]() |
Áo trắng chung cuộc(Vận động viên trẻ xuất sắc) |
![]() ![]() ![]() |
Đồng đội chung cuộc |
Cá nhân chung cuộc (Nam)(1-10)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Vận động viên | Đội | Thời gian |
---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Domesco Đồng Tháp 1 | 6'49'20" |
2 | ![]() ![]() |
Lào | + 8" |
3 | ![]() ![]() ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | + 28" |
4 | ![]() |
VTV Cần Thơ 1 | + 42" |
5 | ![]() |
Bến Tre 1 | s.t |
6 | ![]() ![]() ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | + 44" |
7 | ![]() ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | + 56" |
8 | ![]() ![]() |
Domesco Đồng Tháp 1 | + 1'01" |
9 | ![]() |
Thái Lan | s.t |
10 | ![]() |
VTV Cần Thơ | s.t |
Cá nhân chung cuộc(11-20) | |||
11 | ![]() |
Bonce Chance Asia - Nhật Bản | s.t |
12 | ![]() ![]() |
Lào | s.t |
13 | ![]() |
Bến Tre 1 | s.t |
14 | ![]() |
Quân đội 1 | s.t |
15 | ![]() |
Suntek Sao Việt Thành phố Hồ Chí Minh | s.t |
16 | ![]() |
VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh | + 1'11" |
17 | ![]() |
ADC Truyền hình Vĩnh Long 1 | s.t |
18 | ![]() |
Suntek Sao Việt Thành phố Hồ Chí Minh | + 1'16" |
19 | ![]() |
Thái Lan | + 1'30" |
20 | ![]() |
Bảo vệ Thực vật An Giang 1 | s.t |
Cá nhân chung cuộc (1-88) | |||
21 | ![]() |
ADC Truyền hình Vĩnh Long 1 | s.t |
22 | ![]() |
Bảo vệ Thực vật An Giang 2 | s.t |
23 | ![]() |
Quân đội 1 | s.t |
24 | ![]() |
Quân đội 1 | s.t |
25 | ![]() |
Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh | s.t |
26 | ![]() |
VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh | s.t |
27 | ![]() |
ADC Truyền hình Vĩnh Long 1 | s.t |
28 | ![]() |
Bảo vệ Thực vật An Giang | s.t |
29 | ![]() |
Quân đội 1 | s.t |
30 | ![]() |
Quân đội 2 | s.t |
31 | ![]() |
Suntek Sao Việt Thành phố Hồ Chí Minh | s.t |
32 | ![]() |
VTV Cần Thơ 1 | + 1'40" |
33 | ![]() ![]() |
Domesco Đồng Tháp 1 | s.t |
34 | ![]() ![]() |
Lào | s.t |
35 | ![]() |
Thái Lan | + 2'07" |
37 | ![]() |
ADC Truyền hình Vĩnh Long 2 | s.t |
38 | ![]() |
VTV Cần Thơ 1 | s.t |
39 | ![]() ![]() |
Lào | s.t |
40 | ![]() |
Domesco Đồng Tháp 1 | s.t |
41 | ![]() |
ADC Truyền hình Vĩnh Long 2 | s.t |
42 | ![]() ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | s.t |
43 | ![]() |
ADC Truyền hình Vĩnh Long 1 | + 2'17" |
44 | ![]() |
Thái Lan | s.t |
45 | ![]() |
Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh | + 2'23" |
46 | ![]() |
Bảo vệ Thực vật An Giang 2 | + 2'25" |
47 | ![]() |
Suntek Sao Việt Thành phố Hồ Chí Minh | + 2'27" |
48 | ![]() |
Bến Tre 1 | + 2'38" |
49 | ![]() |
VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh | + 2'45" |
50 | ![]() ![]() |
Lào | + 2'55" |
51 | ![]() |
Suntek Sao Việt Thành phố Hồ Chí Minh | s.t |
52 | ![]() |
VTV Cần Thơ 1 | s.t |
53 | ![]() |
Quân đội 2 | + 3'45" |
54 | ![]() |
Bến Tre 1 | + 4'15" |
55 | ![]() |
Bến Tre 1 | s.t |
56 | ![]() |
VTV Cần Thơ 2 | s.t |
57 | ![]() |
Bến Tre 2 | s.t |
58 | ![]() |
Bảo vệ Thực vật An Giang 2 | + 4'18" |
59 | ![]() |
Bảo vệ Thực vật An Giang 1 | + 4'25" |
60 | ![]() |
Quân đội 2 | + 4'45" |
61 | ![]() |
VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh | + s.t |
62 | ![]() |
Bảo vệ Thực vật An Giang 1 | + 4'51" |
63 | ![]() |
Bảo vệ Thực vật An Giang 1 | s.t |
64 | ![]() |
Bến Tre 2 | + 5'15" |
65 | ![]() |
VTV Cần Thơ 2 | + 6'15" |
66 | ![]() |
Bến Tre 2 | s.t |
67 | ![]() |
VTV Cần Thơ 2 | + 7'15" |
68 | ![]() |
Bến Tre 2 | s.t |
69 | ![]() |
Quân đội 2 | + 7'32" |
70 | ![]() |
Domesco Đồng Tháp 1 | + 8'01" |
71 | ![]() |
Domesco Đồng Tháp 2 | + 8'38" |
72 | ![]() |
Domesco Đồng Tháp 2 | s.t |
73 | ![]() |
ADC Truyền hình Vĩnh Long 2 | s.t |
74 | ![]() |
Bảo vệ Thực vật An Giang 1 | + 9'16" |
75 | ![]() ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | + 10'06" |
76 | ![]() |
Bình Dương | + s.t |
77 | ![]() |
Domesco Đồng Tháp 2 | s.t |
78 | ![]() |
Domesco Đồng Tháp 2 | s.t |
79 | ![]() |
VTV Cần Thơ 2 | + 10'16" |
80 | ![]() |
Domesco Đồng Tháp 2 | + 10'26" |
81 | ![]() |
Malaysia | + 10'59" |
82 | ![]() |
Malaysia | + 13'00" |
83 | ![]() |
Bonce Chance Asia - Nhật Bản | s.t |
84 | ![]() |
Bonce Chance Asia - Nhật Bản | + 13'48" |
85 | ![]() |
Malaysia | + 14'13" |
86 | ![]() |
Hoà Bình | + 14'27" |
87 | ![]() |
Malaysia | + 15'01" |
88 | ![]() |
Malaysia | + 15'19" |
Cá nhân chung cuộc(Nữ)(1-10)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Vận động viên | Đội | Thời gian |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 2'51'06" |
2 | ![]() ![]() |
Thái Lan | + 13" |
3 | ![]() ![]() |
Cấp thoát nước môi trường Bình Dương | + 22" |
4 | ![]() |
Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh | + 26" |
5 | ![]() ![]() |
VTV Cần Thơ | s.t |
6 | ![]() ![]() |
Thái Lan | s.t |
7 | ![]() |
VTV Cần Thơ | s.t |
8 | ![]() ![]() |
Thái Lan | s.t |
9 | ![]() |
Công ty Cổ phần Xây dựng Chánh Phú Hoà | s.t |
10 | ![]() ![]() |
Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh | s.t |
Cá nhân chung cuộc (11-20) | |||
11 | ![]() |
Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | s.t |
12 | ![]() ![]() |
VTV Cần Thơ | s.t |
13 | ![]() ![]() |
Cấp thoát nước môi trường Bình Dương | s.t |
14 | ![]() ![]() |
Thái Lan | s.t |
15 | ![]() |
VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh | s.t |
16 | ![]() |
Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh | s.t |
17 | ![]() |
Sơn La | s.t |
18 | ![]() |
Xổ số Kiến thiết Đồng Tháp | s.t |
19 | ![]() ![]() |
Cấp thoát nước môi trường Bình Dương | s.t |
20 | ![]() |
Xổ số Kiến thiết Đồng Tháp | s.t |
Cá nhân chung cuộc (21-47) | |||
21 | ![]() ![]() |
Cấp thoát nước môi trường Bình Dương | + 52" |
22 | ![]() ![]() |
VTV Cần Thơ | + 1'04" |
23 | ![]() ![]() |
Thái Lan | + 1'24" |
24 | ![]() |
Xổ số Kiến thiết Đồng Tháp | + 1'54" |
25 | ![]() ![]() |
Cấp thoát nước môi trường Bình Dương | + 3'15" |
26 | ![]() |
Cỏ may Đồng Tháp | + 3'23" |
27 | ![]() |
Cỏ may Đồng Tháp | s.t |
28 | ![]() |
Cỏ may Đồng Tháp | s.t |
29 | ![]() |
Công ty Cổ phần Xây dựng Chánh Phú Hoà | s.t |
30 | ![]() |
Cỏ may Đồng Tháp | s.t |
31 | ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | s.t |
32 | ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | + 3'29" |
33 | ![]() |
Xổ số Kiến thiết Đồng Tháp | s.t |
34 | ![]() |
Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | s.t |
35 | ![]() |
Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | + 5'12" |
36 | ![]() |
VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh | + 9'09" |
37 | ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | s.t |
38 | ![]() |
Công ty Cổ phần Xây dựng Chánh Phú Hoà | s.t |
39 | ![]() |
Công ty Cổ phần Xây dựng Chánh Phú Hoà | s.t |
40 | ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | s.t |
41 | ![]() |
Công ty Cổ phần Xây dựng Chánh Phú Hoà | s.t |
42 | ![]() |
Cỏ may Đồng Tháp | s.t |
43 | ![]() |
Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | s.t |
44 | ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | s.t |
45 | ![]() |
Sơn La | s.t |
46 | ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | + 15'33" |
47 | ![]() |
Sơn La | s.t |
Áo xanh chung cuộc(Vận động viên xuất sắc)(Nam)(1-10)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Vận động viên | Đội | Số điểm |
---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Domesco Đồng Tháp 1 | 50 |
2 | ![]() ![]() |
Lào | 33 |
3 | ![]() ![]() ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | 32 |
4 | ![]() |
VTV Cần Thơ 1 | 24 |
5 | ![]() |
Thái Lan | 21 |
6 | ![]() |
Suntek Sao Việt Thành phố Hồ Chí Minh | 19 |
7 | ![]() |
Bến Tre 1 | 18 |
8 | ![]() |
Bảo vệ Thực vật An Giang 1 | 12 |
9 | ![]() ![]() ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | 10 |
10 | ![]() ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | 9 |
Áo xanh chung cuộc(Vận động viên xuất sắc)(Nữ)(1-10)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Vận động viên | Đội | Số điểm |
---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() |
Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 60 |
2 | ![]() ![]() |
Thái Lan | 45 |
3 | ![]() |
Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh | 30 |
4 | ![]() ![]() |
Cấp thoát nước môi trường Bình Dương | 21 |
5 | ![]() ![]() |
VTV Cần Thơ | 20 |
6 | ![]() ![]() |
Cấp thoát nước môi trường Bình Dương | 19 |
7 | ![]() ![]() |
Thái Lan | 16 |
8 | ![]() |
Cỏ may Đồng Tháp | 12 |
9 | ![]() ![]() |
Cấp thoát nước môi trường Bình Dương | 12 |
10 | ![]() ![]() |
Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh | 12 |
Áo đỏ chung cuộc(Vua leo núi)(1-10)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Vận động viên | Đội | Số điểm |
---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | 34 |
2 | ![]() ![]() |
Lào | 28 |
3 | ![]() |
Bảo vệ Thực vật An Giang 1 | 25 |
4 | ![]() ![]() ![]() |
Domesco Đồng Tháp 1 | 17 |
5 | ![]() |
Quân đội 1 | 15 |
6 | ![]() ![]() |
Domesco Đồng Tháp 1 | 13 |
7 | ![]() |
Suntek Sao Việt Thành phố Hồ Chí Minh | 10 |
8 | ![]() |
VTV Cần Thơ 1 | 8 |
9 | ![]() |
VTV Cần Thơ 1 | 8 |
10 | ![]() |
Bến Tre | 6 |
Áo trắng(Vận động viên trẻ xuất sắc)(Nam)(1-10)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Vận động viên | Đội | Thời gian |
---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | 6'50'04" |
2 | ![]() |
VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh | + 37" |
3 | ![]() |
Thái Lan | + 46" |
4 | ![]() |
Quân đội 1 | s.t |
5 | ![]() |
Quân đội 1 | s.t |
6 | ![]() |
Quân đội 1 | s.t |
7 | ![]() |
ADC Truyền hình Vĩnh Long 2 | + 1'23" |
8 | ![]() |
ADC Truyền hình Vĩnh Long 2 | s.t |
9 | ![]() ![]() |
Đống Đa Hà Nội | s.t |
10 | ![]() |
Suntek Sao Việt Thành phố Hồ Chí Minh | + 2'11" |
Áo trắng(Vận động viên trẻ xuất sắc)(Nữ)(1-10)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Vận động viên | Đội | Thời gian |
---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() |
Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh | 2'51'19" |
2 | ![]() ![]() |
Thái Lan | s.t |
3 | ![]() |
Eximbank Thành phố Hồ Chí Minh | s.t |
4 | ![]() |
Xổ số Kiến thiết Đồng Tháp | s.t |
5 | ![]() ![]() |
Cấp thoát nước môi trường Bình Dương | + 26" |
6 | ![]() |
Xổ số Kiến thiết Đồng Tháp | + 1'28" |
7 | ![]() |
Công ty Cổ phần Xây dựng Chánh Phú Hoà | + 2'57" |
8 | ![]() |
Đống Đa - Hà Nội | s.t |
9 | ![]() |
[[Đống Đa - Hà Nội | + 3'03" |
10 | ![]() |
VINAMIT Thành phố Hồ Chí Minh | + 8'43" |
Đồng đội chung cuộc(Nam)(1-10)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() |
20'29'42" |
2 | ![]() ![]() |
+ 39" |
3 | ![]() ![]() |
+ 41" |
4 | ![]() |
s.t |
5 | ![]() |
+ 1'01" |
6 | ![]() |
+ 1'10" |
7 | ![]() |
+ 1'11" |
8 | ![]() |
+ 1'20" |
9 | ![]() |
+ 2'26" |
10 | ![]() |
+ 6'30" |
Đồng đội chung cuộc(Nữ)(1-10)[sửa | sửa mã nguồn]
# | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() |
17'41'12" |
2 | ![]() ![]() |
s.t |
3 | ![]() ![]() |
+ 35" |
4 | ![]() |
+ 1'05" |
5 | ![]() |
+ 1'29" |
6 | ![]() |
+ 6'00" |
7 | ![]() |
+ 8'51" |
8 | ![]() |
+ 11'40" |
9 | ![]() |
+ 20'23" |
10 | ![]() |
+ 20'29" |
11 | ![]() |
+ 35'23" |
Giải thưởng[sửa | sửa mã nguồn]
Giải thưởng của mùa giải 2014 với tổng giải thưởng lên gần 600 triệu đồng cho cả nam và nữ, cụ thể như sau:
Cơ cấu giải thưởng