Cyllene (Nassariidae)
Giao diện
Cyllene | |
---|---|
Cyllene sulcata | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Mollusca |
Lớp: | Gastropoda |
nhánh: | Caenogastropoda |
nhánh: | Hypsogastropoda |
nhánh: | Neogastropoda |
Liên họ: | Buccinoidea |
Họ: | Nassariidae |
Chi: | Cyllene [Gray in Griffith & Pidgeon, 1834 |
Loài điển hình | |
Cyllene owenii Gray, J.E. in Griffith, E. & E. Pidgeon, 1834 | |
Các đồng nghĩa[1] | |
|
Cyllene là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae.[1]
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Các loài thuộc chi Cyllene bao gồm:
- † Cyllene angsanana K. Martin, 1921
- Cyllene cernohorskyi Fernandes & Rolán, 1992
- Cyllene chelonia Lorenz, 2023
- Cyllene concinna A. Adams, 1851
- † Cyllene desnoyersi (Basterot, 1825) [2]
- Cyllene fuscata A. Adams, 1851
- † Cyllene gracilenta (Yokoyama, 1928)
- Cyllene grayi Reeve, 1846
- Cyllene lactea Adams & Angas, 1864
- Cyllene lamarcki Cernohorsky, 1975
- Cyllene lugubris Adams & Reeve, 1850
- Cyllene orientalis A. Adams, 1851
- Cyllene owenii Gray in Griffith & Pidgeon, 1834
- Cyllene parvula Bozzetti, 2014
- † Cyllene pretiosa Vredenburg, 1924
- Cyllene pulchella Adams & Reeve, 1850
- Cyllene royana (Iredale, 1924)
- Cyllene rubrolineata G.B. Sowerby II, 1870
- † Cyllene satoi Amano, 2019
- Cyllene sibogae Schepman, 1911
- † Cyllene smithi K. Martin, 1884
- Cyllene sulcata G.B. Sowerby II, 1859
- Cyllene unimaculata A. Adams, 1855
- † Cyllene vredenburgi Gupta, 1930
- Đồng nghĩa
- † Cyllene degrangei Peyrot, 1927: syn. † Cyllene desnoyersi (Basterot, 1825)
- Cyllene glabrata A. Adams, 1851 : syn. Cyllene pulchella Adams & Reeve, 1850
- † Cyllene helvetica Peyrot, 1927: syn. † Cyllenina helvetica (Peyrot, 1927)
- Cyllene japonica Pilsbry, 1904 : synonym of Cyllene concinna A. Adams, 1851
- Cyllene lamarcki Cernohorsky, 1975 : syn. Cyllene desnoyersi lamarcki Cernohorsky, 1975
- Cyllene lyrata Lamarck:[3] syn. Cyllene desnoyersi lamarcki ; syn. Cyllene lamarcki Cernohorsky, 1975
- Cyllene lyratum (Lamarck, 1822) : syn. Cyllene desnoyersi lamarcki Cernohorsky, 1975
- Cyllene oblonga Schepman, 1911 : syn. Cyllene pulchella Adams & Reeve, 1850
- Cyllene pallida A. Adams, 1851 : syn. Cyllene grayi Reeve, 1846
- Cyllene plumbea Sowerby, 1859 : syn. Cyllene grayi Reeve, 1846
- Cyllene senegalensis Petit de la Saussaye, 1853 : syn. Cyllene owenii Gray in Griffith & Pidgeon, 1834
- Cyllene striata A. Adams, 1851 : syn. Cyllene pulchella Adams & Reeve, 1850
- Cyllene sulcata H. Adams & A. Adams, 1854: syn. Cyllene sulcata G. B. Sowerby II, 1859
- Cyllene varians Cossmann, 1903 : syn. Cyllene grayi Reeve, 1846
- Cyllene (Cyllene) bantamensis Oostingh, 1939 : syn. Cyllene pulchella Adams & Reeve, 1850
- Cyllene (Cyllene) lyrata (Lamarck, 1822) : syn. Cyllene desnoyersi lamarcki Cernohorsky, 1975
- Cyllene (Cyllene) varians Cossman, 1903 : syn. Cyllene grayi Reeve, 1846
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Cyllene Gray in Griffith & Pidgeon, 1834. World Register of Marine Species, truy cập 24 tháng 2 năm 2011.
- ^ Cyllene desnoyersi . World Register of Marine Species, truy cập 18 April 2010.
- ^ Cyllene lyrata Lamarck. World Register of Marine Species, truy cập 18 April 2010.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Cyllene (Nassariidae). |
- Lorenz F. , 2023. A new species of Cyllene from New Ireland (Gastropoda: Nassariidae). Conchylia: 7-11
- Griffith E. & Pidgeon E. (1833-1834). The Mollusca and Radiata. Vol. 12, In: E. Griffith, (1824)−1835, The Animal Kingdom arranged in conformity with its organization, by the Baron Cuvier, [.... London: Whittaker and Co., viii + 601 pp., 61 pls.]
- Cernohorsky W. O. (1984). Systematics of the family Nassariidae (Mollusca: Gastropoda). Bulletin of the Auckland Institute and Museum 14: 1–356
- L. A.; Puillandre, N.; Utge, J.; Lozouet, P.; Bouchet, P. (2016). The phylogeny and systematics of the Nassariidae revisited (Gastropoda, Buccinoidea). Molecular Phylogenetics and Evolution. 99: 337-353