Tàu điện ngầm Daegu tuyến 3

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Daegu Metro tuyến 3)
Tàu điện ngầm Daegu tuyến 3

Tàu điện ngầm Daegu tuyến 3 là tuyến vận chuyển nhanh thứ ba ở thành phố Daegu, Hàn Quốc. Nó được quản lý bởi Tổng công ty đường sắt cao tốc đô thị Daegu.

Ga[sửa | sửa mã nguồn]

[1][2]

Số ga Tên ga Chuyển tuyến Khoảng
cách
Tổng
khoảng
cách
Vị trí
Tiếng Anh Hangul Hanja
301 Trung tâm y tế KNU[* 1] 칠곡경대병원 漆谷慶大病院 0.0 0.0 Daegu Quận Bắc
302 Hakjeong 학정 鶴亭 0.8 0.8
303 Palgeo
(NAQS–KOSTAT)[* 2]
팔거
(국립농관원·통계청)
八居
(國立農質院·統計廳)
0.8 1.6
304 Dongcheon 동천 東川 0.7 2.3
305 Chilgok 칠곡 漆谷 0.8 3.1
306 Guam
(Cao đẳng Khoa học - Y tế)
구암
(과학대·보건대입구)
鳩岩
(科學大·保健大入口)
0.7 3.8
307 Taejeon 태전 太田 0.7 4.5
308 Maecheon 매천 梅川 0.9 5.4
309 Chợ Maecheon 매천농수산물시장 梅川農水産物市場 1.1 6.5
310 Paldal 팔달 八達 0.8 7.3
311 Khu công nghiệp 공단 工團 0.9 8.2
312 Manpyeong 만평 萬坪 0.8 9.0
313 Chợ Paldal 팔달시장 八達市場 0.6 9.6 Quận Tây
314 Wondae 원대 院岱 0.6 10.2
315 Văn phòng Buk-gu 북구청 北區廳 0.8 11.0
316 Công viên Dalseong 달성공원 達城公園 1.0 12.0 Quận Trung
317 Chợ Seomun
(Trung tâm Y tế Dongsan)
서문시장
(동산병원)
西門市場
(東山病院)
0.7 12.7
318 Sinnam 신남 新南 (229) 0.7 13.4
319 Namsan
(Giao lộ Keimyung)
남산
(계명네거리)
南山
(啓明네거리)
0.8 14.2
320 Myeongdeok
(28 tháng 2)[* 3]
명덕
(2·28민주운동기념회관)
明德
(2·28民主運動紀念會館)
(129) 0.6 14.8
321 Geondeulbawi 건들바위 건들바위 0.9 15.7 Quận Nam
322 Daebonggyo 대봉교 大鳳橋 0.7 16.4
323 Chợ Suseong 수성시장 壽城市場 0.8 17.2 Suseong-gu
324 Sân vận động Suseong-gu 수성구민운동장입구 壽城區民運動場入口 1.0 18.2
325 Khu vui chơi thiếu nhi 어린이회관 어린이會館 0.8 19.0
326 Hwanggeum 황금 黃金 0.7 19.7
327 Suseongmot
(TBC)[* 4]
수성못
(TBC)
壽城못
(大邱放送)
0.8 20.5
328 Jisan 지산 池山 1.2 21.7
329 Beommul 범물 凡勿 0.8 22.5
330 Yongji 용지 龍池 0.7 23.2
  1. ^ Trung tâm Y tế Đại học Quốc gia Kyungpook
  2. ^ Dịch vụ quản lý chất lượng sản phẩm nông nghiệp quốc gia – Văn phòng thống kê quốc gia Hàn Quốc
  3. ^ Hội trường Phong trào Dân chủ 28 tháng 2
  4. ^ Tập đoàn truyền thông Taegu

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

LIên kết[sửa | sửa mã nguồn]