Sato Dai
(Đổi hướng từ Dai Sato)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dai Sato | ||
Ngày sinh | 16 tháng 8, 1971 | ||
Nơi sinh | Saitama, Nhật Bản | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1990–2003 | Kashiwa Reysol | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Dai Sato (sinh ngày 16 tháng 8 năm 1971) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Dai Sato đã từng chơi cho Kashiwa Reysol.
Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
J.League[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Kashiwa Reysol | 1995 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
1996 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1997 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
1998 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
1999 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2001 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2002 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2003 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 10 | 0 | 2 | 0 | 12 | 0 |