Dan-Axel Zagadou
![]() Zagadou với Borussia Dortmund năm 2017 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dan-Axel Zagadou | ||
Ngày sinh | 3 tháng 6, 1999 | ||
Nơi sinh | Créteil, Pháp | ||
Chiều cao | 1,96 m (6 ft 5 in)[1] | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin câu lạc bộ | |||
Đội hiện nay | Borussia Dortmund | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
2006–2011 | Créteil | ||
2011–2016 | Paris Saint-Germain | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016–2017 | Paris Saint-Germain B | 9 | (0) |
2017– | Borussia Dortmund | 43 | (4) |
Đội tuyển quốc gia‡ | |||
2014–2015 | U-16 Pháp | 13 | (2) |
2015–2016 | U-17 Pháp | 10 | (0) |
2016–2017 | U-18 Pháp | 9 | (0) |
2017 | U-19 Pháp | 6 | (1) |
2018–2019 | U-20 Pháp | 7 | (2) |
2019– | U-21 Pháp | 4 | (2) |
* Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ chuyên nghiệp chỉ được tính cho giải quốc gia và chính xác tính đến 27 tháng 7 năm 2020 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia chính xác tính đến 15 tháng 10 năm 2019 |
Dan-Axel Zagadou (sinh ngày 3 tháng 6 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp hiện đang thi đấu ở vị trí trung vệ hoặc hậu vệ trái cho câu lạc bộ Borussia Dortmund.[2]
Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Sự nghiệp ban đầu[sửa | sửa mã nguồn]
Zagadou bắt đầu sự nghiệp của mình ở cấp độ trẻ khi thi đấu cho câu lạc bộ quê hương US Créteil, trước khi ký hợp đồng với Paris Saint-Germain ở tuổi 12 vào năm 2011. Sau đó, anh dành 5 mùa giải tiếp theo để phát triển trong học viện của PSG, trước khi được điền tên vào đội hình dự bị vào năm 2016, nơi anh đã có 9 lần ra sân trong CFA.[3]
Borussia Dortmund[sửa | sửa mã nguồn]
Vào ngày 5 tháng 6 năm 2017, câu lạc bộ Đức Borussia Dortmund thông báo việc ký hợp đồng với Zagadou theo dạng chuyển nhượng tự do và có thời hạn 5 năm.[4] Vào ngày 28 tháng 10 năm 2017, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Dortmund trong trận thua 4–2 trên sân khách trước Hannover 96, nơi anh cũng nhận thẻ đỏ đầu tiên ở phút 59.[5]
Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
Zagadou đã từng thi đấu cho đội tuyển Pháp ở các cấp độ U16, U17, U18, U19 và anh ấy hiện đang chơi cho đội U-20 Pháp
Đời tư[sửa | sửa mã nguồn]
Zagadou sinh ra ở Pháp, anh là người gốc Bờ Biển Ngà.[6]
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2020[3]
Câu lạc bộ | Mùa | liên đoàn | Cốc | Lục địa | Khác | Toàn bộ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
liên đoàn | Ứng dụng | Bàn thắng | Ứng dụng | Bàn thắng | Ứng dụng | Bàn thắng | Ứng dụng | Bàn thắng | Ứng dụng | Bàn thắng | ||
Borussia Dortmund | 2017–18 | Bundesliga | 11 | 1 | 1 | 0 | 3 [a] | 0 | 1 [b] | 0 | 16 | 1 |
2018–19 | 17 | 2 | 1 | 0 | 4 [c] | 0 | - | 22 | 2 | |||
2019–20 | 15 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 22 | 1 | ||
Toàn bộ | 43 | 4 | 4 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 | 60 | 4 | ||
Tổng số sự nghiệp | 43 | 4 | 4 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 | 60 | 4 |
- Ghi chú
- ^ Two appearances in the UEFA Champions League, one appearance in the UEFA Europa League
- ^ Appearance in the DFL-Supercup
- ^ Appearance(s) in the UEFA Champions League
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Borussia Dortmund
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ https://www.bvb.de/Mannschaften/Profis/Dan-Axel-Zagadou
- ^ “Dan-Axel Zagadou”. worldfootball.net. HEIM:SPIEL. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2017.
- ^ a b “D. Zagadou”. Soccerway. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2017.
- ^ “Borussia Dortmund sign Dan-Axel Zagadou”. Borussia Dortmund Official Website. ngày 5 tháng 6 năm 2017. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2017.
- ^ “Borussia Dortmund lose to Hannover as miserable run continues”. ESPNFC.com. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2017.
- ^ “Une autre pépite ivoirienne du PSG: Dan-Axel Zagadou”. ngày 4 tháng 5 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2017.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Dan-Axel Zagadou
- Dan-Axel Zagadou trên trang web chính thức của Borussia Dortmund
- Dan-Axel Zagadou tại WorldFootball.net
- Dan-Axel Zagadou tại Soccerway