Danh sách cầu thủ Chelsea F.C.
Đây là danh sách những cầu thủ nổi bật của Chelsea Football Club. Thường là bao gồm các cầu thủ thi đấu hơn 100 trận cho câu lạc bộ, những người ít hơn 100 trận nhưng có cống hiến nổi bật, những cầu thủ đầu tiên của câu lạc bộ hoặc những cầu thủ được bình chọn Cầu thủ xuất sắc nhất năm
Giai đoạn thi đấu chỉ tính chơi cho Chelsea.
Số liệu ở đâu bao gồm tất cả các giải đấu và cả lần ra sân từ ghế dự bị.
Với tất cả các cầu thủ Chelsea có bài viết trên Wikipedia, xem Thể loại:Cầu thủ Chelsea F.C..
Danh sách các cầu thủ[sửa | sửa mã nguồn]
(Tính tới 14 tháng 7 năm 2015)
- Đậm vẫn đang thi đấu cho câu lạc bộ.
Tên | Quốc tịch | Vị trí | Giai đoạn thi đấu | Số lần ra sân | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|
Hilsdon, GeorgeGeorge Hilsdon | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1906–1912 | 164 | 107 |
Cameron, JockJock Cameron | ![]() |
Tiền vệ | 1907–1913 | 194 | 0 |
Warren, BenBen Warren | ![]() |
Tiền vệ | 1908–1914 | 101 | 5 |
Woodward, VivianVivian Woodward | ![]() |
Tiền đạo | 1909–1915 | 116 | 34 |
Whittingham, BobBob Whittingham | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1909–1919 | 129 | 80 |
Bettridge, WalterWalter Bettridge | ![]() |
Tiền vệ | 1909–1922 | 254 | 0 |
Molyneux, JimJim Molyneux | ![]() |
Thủ môn | 1910–1923 | 239 | 0 |
Harrow, JackJack Harrow | ![]() |
Hậu vệ | 1911–1926 | 333 | 5 |
Halse, HaroldHarold Halse | ![]() |
Trung vệ | 1913–1921 | 111 | 25 |
Middelboe, NilsNils Middelboe | ![]() |
Tiền vệ | 1913–1921 | 175 | 0 |
McNeil, BobBob McNeil | ![]() |
Tiền đạo | 1914–1927 | 307 | 32 |
Cock, JackJack Cock | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1919–1923 | 111 | 53 |
Wilding, HarryHarry Wilding | ![]() |
Trung vệ | 1919–1928 | 241 | 22 |
Meehan, TommyTommy Meehan | ![]() |
Tiền vệ | 1920–1924 | 133 | 4 |
Smith, George W.George W. Smith | ![]() |
Hậu vệ cánh | 1921–1932 | 370 | 0 |
Wilson, AndyAndy Wilson | ![]() |
Tiền đạo | 1923–1931 | 253 | 62 |
Crawford, JackieJackie Crawford | ![]() |
Tiền vệ cánh | 1923–1934 | 308 | 27 |
Miller, HaroldHarold Miller | ![]() |
Tiền đạo | 1923–1939 | 363 | 44 |
Law, TommyTommy Law | ![]() |
Hậu vệ cánh | 1925–1939 | 319 | 19 |
Millington, SamSam Millington | ![]() |
Thủ môn | 1926–1932 | 245 | 0 |
Bishop, SydSyd Bishop | ![]() |
Tiền vệ | 1928–1933 | 109 | 6 |
Mills, GeorgeGeorge Mills | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1929–1943 | 239 | 123 |
Gallacher, HughieHughie Gallacher | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1930–1934 | 144 | 81 |
Barber, GeorgeGeorge Barber | ![]() |
Hậu vệ | 1930–1939 | 294 | 1 |
Allum, LeonardLeonard Allum | ![]() |
Hậu vệ | 1932–1939 | 102 | 2 |
Argue, JimmyJimmy Argue | ![]() |
Tiền đạo | 1933–1947 | 125 | 35 |
Spence, DickDick Spence | ![]() |
Tiền vệ cánh | 1934–1950 | 246 | 65 |
Burgess, HarryHarry Burgess | ![]() |
Tiền đạo | 1935–1945 | 155 | 37 |
Weaver, SamSam Weaver | ![]() |
Tiền vệ | 1936–1945 | 125 | 4 |
Goulden, LenLen Goulden | ![]() |
Tiền đạo | 1945–1950 | 111 | 19 |
Harris, JohnJohn Harris | ![]() |
Trung vệ | 1945–1956 | 364 | 14 |
Walker, TommyTommy Walker | ![]() |
Tiền đạo | 1946–1948 | 104 | 24 |
Bathgate, SydneySydney Bathgate | ![]() |
Hậu vệ | 1946–1953 | 147 | 0 |
Armstrong, KenKen Armstrong | ![]() ![]() |
Tiền vệ | 1946–1957 | 402 | 30 |
Robertson, BillBill Robertson | ![]() |
Thủ môn | 1946–1960 | 215 | 0 |
Campbell, BobbyBobby Campbell | ![]() |
Tiền vệ cánh | 1947–1954 | 213 | 40 |
Bentley, RoyRoy Bentley | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1948–1956 | 367 | 150 |
Willemse, StanStan Willemse | ![]() |
Hậu vệ trái | 1949–1956 | 221 | 2 |
Parsons, EricEric Parsons | ![]() |
Tiền vệ cánh | 1950–1956 | 177 | 42 |
Stubbs, LesLes Stubbs | ![]() |
Tiền đạo | 1952–1958 | 123 | 35 |
McNichol, JohnJohn McNichol | ![]() |
Tiền đạo | 1952–1958 | 202 | 66 |
Saunders, DerekDerek Saunders | ![]() |
Tiền vệ | 1953–1959 | 223 | 9 |
Tindall, RonRon Tindall | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1953–1961 | 174 | 69 |
Sillett, PeterPeter Sillett | ![]() |
Hậu vệ phải | 1953–1962 | 288 | 34 |
Blunstone, FrankFrank Blunstone | ![]() |
Tiền vệ cánh | 1953–1964 | 347 | 54 |
Sillett, JohnJohn Sillett | ![]() |
Hậu vệ cánh | 1954–1962 | 102 | 1 |
Brabrook, PeterPeter Brabrook | ![]() |
Tiền đạo | 1955–1962 | 271 | 57 |
Mortimore, JohnJohn Mortimore | ![]() |
Tiền vệ | 1956–1965 | 279 | 10 |
Greaves, JimmyJimmy Greaves | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1957–1961 | 169 | 132 |
Shellito, KenKen Shellito | ![]() |
Hậu vệ phải | 1957–1969 | 123 | 2 |
Bridges, BarryBarry Bridges | ![]() |
Tiền đạo | 1958–1966 | 205 | 93 |
Tambling, BobbyBobby Tambling | ![]() |
Tiền đạo | 1959–1970 | 370 | 202 |
Bonetti, PeterPeter Bonetti | ![]() |
Thủ môn | 1959–1979 | 729 | 0 |
Harris, AllanAllan Harris | ![]() |
Hậu vệ trái | 1960–1964 1966–1967 |
102 | 1 |
Venables, TerryTerry Venables | ![]() |
Tiền vệ | 1960–1966 | 237 | 31 |
Murray, BertBert Murray | ![]() |
Tiền đạo | 1961–1966 | 183 | 44 |
Harris, RonRon Harris | ![]() |
Hậu vệ | 1961–1980 | 795 | 14 |
McCreadie, EddieEddie McCreadie | ![]() |
Hậu vệ trái | 1962–1974 | 410 | 5 |
Houseman, PeterPeter Houseman | ![]() |
Tiền vệ | 1962–1975 | 343 | 39 |
Hinton, MarvinMarvin Hinton | ![]() |
Trung vệ | 1963–1976 | 344 | 4 |
Graham, GeorgeGeorge Graham | ![]() |
Tiền đạo | 1964–1966 | 102 | 46 |
Boyle, JohnJohn Boyle | ![]() |
Tiền vệ | 1964–1973 | 266 | 12 |
Osgood, PeterPeter Osgood | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1964–1974 1978–1979 |
380 | 150 |
Hollins, JohnJohn Hollins | ![]() |
Tiền vệ | 1964–1975 1983–1984 |
592 | 64 |
Cooke, CharlieCharlie Cooke | ![]() |
Tiền vệ cánh | 1966–1972 1974–1978 |
373 | 30 |
Baldwin, TommyTommy Baldwin | ![]() |
Tiền vệ | 1966–1974 | 239 | 91 |
Hudson, AlanAlan Hudson | ![]() |
Tiền vệ | 1968–1974 | 189 | 14 |
Webb, DavidDavid Webb | ![]() |
Trung vệ/Hậu vệ phải | 1968–1974 | 299 | 33 |
Hutchinson, IanIan Hutchinson | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1968–1976 | 144 | 58 |
Dempsey, JohnJohn Dempsey | ![]() |
Trung vệ | 1969–1978 | 207 | 7 |
Phillips, JohnJohn Phillips | ![]() |
Thủ môn | 1970–1980 | 149 | 0 |
Droy, MickyMicky Droy | ![]() |
Trung vệ | 1970–1985 | 313 | 19 |
Britton, IanIan Britton | ![]() |
Tiền vệ | 1971–1982 | 289 | 34 |
Garland, ChrisChris Garland | ![]() |
Tiền vệ | 1971–1975 | 114 | 31 |
Kember, SteveSteve Kember | ![]() |
Tiền vệ | 1971–1975 | 150 | 15 |
Stanley, GaryGary Stanley | ![]() |
Tiền vệ | 1971–1979 | 120 | 15 |
Garner, BillBill Garner | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1972–1978 | 119 | 36 |
Locke, GaryGary Locke | ![]() |
Hậu vệ phải | 1972–1982 | 317 | 4 |
Swain, KennyKenny Swain | ![]() |
Tiền vệ/Tiền đạo cắm | 1973–1978 | 132 | 29 |
Wicks, SteveSteve Wicks | ![]() |
Trung vệ | 1974–1979 1986–1988 |
164 | 8 |
Wilkins, RayRay Wilkins | ![]() |
Tiền vệ | 1973–1979 | 198 | 34 |
Hay, DavidDavid Hay | ![]() |
Tiền vệ | 1974–1980 | 120 | 3 |
Langley, TommyTommy Langley | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1974–1980 | 152 | 43 |
Walker, CliveClive Walker | ![]() |
Tiền vệ cánh | 1975–1984 | 224 | 65 |
Bumstead, JohnJohn Bumstead | ![]() |
Tiền vệ | 1976–1991 | 409 | 44 |
Fillery, MikeMike Fillery | ![]() |
Tiền vệ cánh | 1978–1983 | 181 | 41 |
Borota, PetarPetar Borota | ![]() |
Thủ môn | 1979–1982 | 114 | 0 |
Chivers, GaryGary Chivers | ![]() |
Trung vệ | 1979–1983 | 148 | 4 |
Rhoades-Brown, PeterPeter Rhoades-Brown | ![]() |
Tiền vệ cánh | 1979–1984 | 109 | 5 |
Pates, ColinColin Pates | ![]() |
Trung vệ | 1979–1988 | 346 | 10 |
Hutchings, ChrisChris Hutchings | ![]() |
Hậu vệ trái | 1980–1983 | 101 | 3 |
Lee, ColinColin Lee | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1980–1987 | 223 | 41 |
Canoville, PaulPaul Canoville | ![]() |
Tiền vệ cánh | 1981–1986 | 103 | 15 |
Speedie, DavidDavid Speedie | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1982–1987 | 205 | 64 |
Spackman, NigelNigel Spackman | ![]() |
Tiền vệ | 1983–1987 1992–1996 |
267 | 14 |
Niedzwiecki, EddieEddie Niedzwiecki | ![]() |
Thủ môn | 1983–1988 | 175 | 0 |
Nevin, PatPat Nevin | ![]() |
Tiền vệ cánh | 1983–1988 | 242 | 45 |
McLaughlin, JoeJoe McLaughlin | ![]() |
Trung vệ | 1983–1989 | 268 | 7 |
Dixon, KerryKerry Dixon | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1983–1992 | 420 | 193 |
Hazard, MickyMicky Hazard | ![]() |
Tiền vệ | 1985–1990 | 103 | 7 |
Durie, GordonGordon Durie | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1986–1991 | 153 | 63 |
Dorigo, TonyTony Dorigo | ![]() |
Hậu vệ trái | 1987–1991 | 180 | 12 |
Wilson, KevinKevin Wilson | ![]() |
Tiền đạo | 1987–1992 | 191 | 55 |
Le Saux, GraemeGraeme Le Saux | ![]() |
Hậu vệ trái | 1987–1993 1997–2003 |
312 | 16 |
Clarke, SteveSteve Clarke | ![]() |
Hậu vệ phải | 1987–1998 | 421 | 10 |
Lee, DavidDavid Lee | ![]() |
Trung vệ | 1988–1998 | 194 | 13 |
Hitchcock, KevinKevin Hitchcock | ![]() |
Thủ môn | 1988–2001 | 135 | 0 |
Monkou, KenKen Monkou | ![]() |
Trung vệ | 1989–1992 | 119 | 2 |
Beasant, DaveDave Beasant | ![]() |
Thủ môn | 1989–1993 | 157 | 0 |
Burley, CraigCraig Burley | ![]() |
Tiền vệ | 1989–1997 | 137 | 11 |
Johnsen, ErlandErland Johnsen | ![]() |
Trung vệ | 1989–1997 | 183 | 1 |
Townsend, AndyAndy Townsend | ![]() |
Tiền vệ | 1990–1993 | 138 | 19 |
Sinclair, FrankFrank Sinclair | ![]() |
Trung vệ | 1990–1998 | 218 | 13 |
Newton, EddieEddie Newton | ![]() |
Tiền vệ | 1990–1999 | 214 | 10 |
Wise, DennisDennis Wise | ![]() |
Tiền vệ | 1990–2001 | 445 | 76 |
Myers, AndyAndy Myers | ![]() |
Hậu vệ trái | 1991–1999 | 106 | 2 |
Spencer, JohnJohn Spencer | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1992–1996 | 137 | 43 |
Kharine, DmitriDmitri Kharine | ![]() |
Thủ môn | 1992–1999 | 146 | 0 |
Peacock, GavinGavin Peacock | ![]() |
Tiền vệ | 1993–1996 | 134 | 27 |
Duberry, MichaelMichael Duberry | ![]() |
Trung vệ | 1993–1999 | 115 | 3 |
Hughes, MarkMark Hughes | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1995–1998 | 123 | 39 |
Petrescu, DanDan Petrescu | ![]() |
Hậu vệ phải | 1995–2000 | 208 | 23 |
Morris, JodyJody Morris | ![]() |
Tiền vệ | 1995–2003 | 173 | 9 |
Vialli, GianlucaGianluca Vialli | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1996–1999 | 68 | 40 |
Leboeuf, FrankFrank Leboeuf | ![]() |
Trung vệ | 1996–2001 | 204 | 24 |
Di Matteo, RobertoRoberto Di Matteo | ![]() |
Tiền vệ | 1996–2002 | 175 | 26 |
Zola, GianfrancoGianfranco Zola | ![]() |
Tiền đạo | 1996–2003 | 312 | 80 |
Flo, Tore AndreTore André Flo | ![]() |
Tiền đạo cắm | 1997–2000 | 163 | 50 |
Poyet, GustavoGustavo Poyet | ![]() |
Tiền vệ | 1997–2001 | 145 | 49 |
de Goey, EdEd de Goey | ![]() |
Thủ môn | 1997–2003 | 179 | 0 |
Babayaro, CelestineCelestine Babayaro | ![]() |
Hậu vệ trái | 1997–2005 | 197 | 8 |
Ferrer, AlbertAlbert Ferrer | ![]() |
Hậu vệ phải | 1998–2003 | 113 | 1 |
Desailly, MarcelMarcel Desailly | ![]() |
Trung vệ | 1998–2004 | 222 | 7 |
Melchiot, MarioMario Melchiot | ![]() |
Hậu vệ phải | 1999–2004 | 165 | 5 |
Cudicini, CarloCarlo Cudicini | ![]() |
Thủ môn | 1999–2009 | 214 | 0 |
Gronkjaer, JesperJesper Grønkjær | ![]() |
Tiền vệ cánh | 2000–2004 | 116 | 11 |
Hasselbaink, Jimmy FloydJimmy Floyd Hasselbaink | ![]() |
Tiền đạo cắm | 2000–2004 | 177 | 87 |
Gudjohnsen, EidurEiður Guðjohnsen | ![]() |
Tiền đạo cắm | 2000–2006 | 263 | 78 |
Petit, EmmanuelEmmanuel Petit | ![]() |
Trung vệ | 2001–2004 | 225 | 17 |
Gallas, WilliamWilliam Gallas | ![]() |
Trung vệ | 2001–2006 | 225 | 14 |
Lampard, FrankFrank Lampard | ![]() |
Tiền vệ | 2001–2014 | 648 | 211 |
Duff, DamienDamien Duff | ![]() |
Tiền vệ cánh | 2003–2006 | 125 | 19 |
Geremi | ![]() |
Tiền vệ | 2003–2007 | 108 | 4 |
Makelele, ClaudeClaude Makélélé | ![]() |
Tiền vệ | 2003–2008 | 217 | 2 |
Bridge, WayneWayne Bridge | ![]() |
Hậu vệ trái | 2003–2009 | 142 | 4 |
Cole, JoeJoe Cole | ![]() |
Tiền vệ | 2003–2010 | 278 | 39 |
Robben, ArjenArjen Robben | ![]() |
Tiền vệ cánh | 2004–2007 | 106 | 19 |
Carvalho, RicardoRicardo Carvalho | ![]() |
Trung vệ | 2004–2010 | 210 | 11 |
Drogba, DidierDidier Drogba | ![]() |
Tiền đạo cắm | 2004–2012 2014–2015 |
381 | 164 |
Ferreira, PauloPaulo Ferreira | ![]() |
Hậu vệ phải | 2004–2013 | 214 | 2 |
Cech, PetrPetr Čech | ![]() |
Thủ môn | 2004–2015 | 486 | 0 |
Essien, MichaelMichael Essien | ![]() |
Tiền vệ | 2005–2014 | 256 | 25 |
Ballack, MichaelMichael Ballack | ![]() |
Tiền vệ | 2006–2010 | 167 | 26 |
Kalou, SalomonSalomon Kalou | ![]() |
Tiền đạo cắm | 2006–2012 | 254 | 60 |
Cole, AshleyAshley Cole | ![]() |
Hậu vệ trái | 2006–2014 | 338 | 7 |
Alex | ![]() |
Hậu vệ | 2007–2012 | 133 | 10 |
Malouda, FlorentFlorent Malouda | ![]() |
Tiền vệ | 2007–2013 | 229 | 45 |
Bosingwa, JoseJosé Bosingwa | ![]() |
Hậu vệ | 2008-2012 | 126 | 3 |
Anelka, NicolasNicolas Anelka | ![]() |
Tiền đạo cắm | 2008–2012 | 181 | 59 |
Torres, FernandoFernando Torres | ![]() |
Tiền đạo cắm | 2010–2014 | 172 | 45 |
Ramires | ![]() |
Tiền vệ | 2010–2016 | 246 | 37 |
Mata, JuanJuan Mata | ![]() |
Tiền vệ | 2011–2014 | 135 | 33 |
David Luiz | ![]() |
Trung vệ | 2011–2014 | 143 | 12 |
John Terry | ![]() |
Trung vệ | 1997–2017 | 703 | 66 |
Mikel, John ObiJohn Obi Mikel | ![]() |
Tiền vệ | 2006–2017 | 372 | 6 |
Ivanovic, BranislavBranislav Ivanović | ![]() |
Hậu vệ phải | 2008–2017 | 360 | 33 |
Oscar | ![]() |
Tiền vệ | 2012–2016 | 189 | 38 |
Hazard, EdenEden Hazard | ![]() |
Tiền vệ cánh | 2012–2019 | 205 | 55 |
Cahill, GaryGary Cahill | ![]() |
Trung vệ | 2012–2019 | 196 | 17 |
Azpilicueta, CesarCésar Azpilicueta | ![]() |
Hậu vệ trái | 2012–2023 | 171 | 3 |
Willian | ![]() |
Tiền vệ | 2013–2020 | 140 | 19 |
Matic, NemanjaNemanja Matić | ![]() |
Tiền vệ | 2013–2017 | 108 | 5 |
Costa, DiegoDiego Costa | ![]() |
Tiền đạo | 2014–2017 | 78 | 37 |
Fàbregas, CescCesc Fàbregas | ![]() |
Tiền vệ | 2014–2019 | 198 | 22 |
Kurt Zouma | ![]() |
Trung vệ | 2014–2021 | 151 | 10 |
Ruben Loftus-Cheek | ![]() |
Tiền vệ | 2014–2023 | 155 | 13 |
Pedro | ![]() |
Tiền đạo cánh | 2015–2020 | 206 | 43 |
Marcos Alonso | ![]() |
Hậu vệ cánh | 2016–2022 | 212 | 29 |
N'Golo Kanté | ![]() |
Tiền vệ | 2016–2023 | 269 | 13 |
Antonio Rüdiger | ![]() |
Trung vệ | 2017–2022 | 203 | 12 |
Mason Mount | ![]() |
Tiền vệ | 2017–2023 | 195 | 33 |
Callum Hudson-Odoi | ![]() |
Tiền đạo cắm | 2017– | 126 | 16 |
Olivier Giroud | ![]() |
Tiền đạo cắm | 2018–2021 | 119 | 39 |
Ross Barkley | ![]() |
Tiền vệ | 2018–2022 | 100 | 12 |
Jorginho | ![]() |
Tiền vệ | 2018–2023 | 213 | 29 |
Kepa Arrizabalaga | ![]() |
Thủ môn | 2018– | 163 | 0 |
Mateo Kovačić | ![]() |
Tiền vệ | 2018–2023 | 221 | 6 |
Reece James | ![]() |
Hậu vệ phải | 2018– | 147 | 11 |
Christian Pulisic | ![]() |
Tiền đạo cánh | 2019–2023 | 145 | 26 |
Kai Havertz | ![]() |
Tiền vệ | 2020–2023 | 139 | 32 |
Édouard Mendy | ![]() |
Thủ môn | 2020–2023 | 105 | 0 |
Thiago Silva | ![]() |
Trung vệ | 2020– | 117 | 5 |
Hakim Ziyech | ![]() |
Tiền đạo cánh | 2020–2023 | 107 | 14 |
Giải thưởng hàng năm[sửa | sửa mã nguồn]
Cầu thủ xuất sắc nhất năm[sửa | sửa mã nguồn]

Cầu thủ xuất sắc nhất năm do đồng đội bình chọn[sửa | sửa mã nguồn]
|
Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Cầu thủ học viện xuất sắc nhất năm[sửa | sửa mã nguồn]
|
Bàn thắng đẹp nhất năm[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Người giành giải | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Sân vận động | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
2007 | ![]() |
![]() |
1–1 | 1–1 [1] | Stamford Bridge | Premier League |
2008 | ![]() |
![]() |
1–0 | 2–0 [2] | Stamford Bridge | Premier League |
2009 | ![]() |
![]() |
1–0 | 1–1 [3] | Stamford Bridge | UEFA Champions League |
2010 | ![]() |
![]() |
3–0 | 7–2 [4] | Stamford Bridge | Premier League |
2011 | ![]() |
![]() |
2–0 | 2–0 [5] | Stamford Bridge | Premier League |
2012 | ![]() |
![]() |
2–1 | 2–2 [6] | Camp Nou | UEFA Champions League |
2013 | ![]() |
![]() |
2–0 | 2–2 [7] | Stamford Bridge | UEFA Champions League |
2014 | ![]() |
![]() |
1–1 | 1–2 [8] | Emirates | Barclays U21 League |
2015 | ![]() |
![]() |
1–0 | 2–1 [9] | Stamford Bridge | Premier League |
2016 | ![]() |
![]() |
2–2 | 2–2 [10] | Stamford Bridge | Premier League |
2017 | ![]() |
![]() |
2–0 | 3–1 [11] | Falmer | Premier League |
2018 | ![]() |
![]() |
0-2 | 0-4 [12] | Stamford Bridge | Premier League |
2019 | ![]() |
![]() |
1-2 | 1-2 [13] | Anfield | EFL Cup |
2020 | ![]() |
![]() |
0-1 | 2-5 [14] | Molineux | Premier League |
2021 | ![]() |
![]() |
0-1 | 0-1 [15] | Arena Națională | UEFA Champions League |
2022 | ![]() |
![]() |
1–2 | 2–2 [16] | Stamford Bridge | Premier League |
2023 | ![]() |
![]() |
1–2 | 1–2 [17] | Selhurst Park | Premier League |
Đội trưởng[sửa | sửa mã nguồn]
Đội trưởng nổi bật[sửa | sửa mã nguồn]Nghiêng chỉ Đội trưởng giành chức vô địch Hạng Hai
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
|