Danh sách cầu thủ Manchester United F.C. (dưới 25 trận)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bức tượng The United Trinity bên ngoài Old Trafford, thể hiện ba huyền thoại của Manchester United George Best, Denis Law, Bobby Charlton. Cả ba đều có trên 300 lần ra sân cho CLB và từng giành danh hiệu Quả bóng vàng châu Âu.

Manchester United F.C. là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại Old Trafford, Greater Manchester. Câu lạc bộ được thành lập tại Newton Heath vào năm 1878 với cái tên Newton Heath (L & Y.R. F.C), và có trận đấu đầu tiên vào tháng 10 năm 1886, khi họ thi đấu ở vòng 1 Cúp FA 1886–87.[1] Câu lạc bộ được đổi tên thành Manchester United F.C. năm 1902, và chuyển đến Old Trafford vào năm 1910.[2]

Câu lạc bộ giành được danh hiệu quan trọng đầu tiên vào năm 1908 - Giải Hạng Nhất. Kể từ đó, câu lạc bộ đã giành thêm 18 danh hiệu vô địch quốc gia, cùng với 11 Cúp FA và 4 Cúp Liên đoàn. Câu lạc bộ cũng đã ba lần lên ngôi tại giải đấu cao nhất tại đấu trường châu lục (Cúp C1).[2][3] Câu lạc bộ là một trong 22 đội bóng tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anh khi giải đấu được thành lập vào năm 1992. Từ đó, câu lạc bộ đã trải qua giai đoạn thành công nhất trong lịch sử, dưới sự quản lý của Sir Alex Ferguson, người đã dẫn dắt đội bóng tới 13 chức vô địch trong 21 năm.[4][5] Tính từ trận đấu đầu tiên của câu lạc bộ đến nay, đã hơn 850 cầu thủ đã từng thi đấu cho đội 1 của câu lạc bộ. Tính đến 30 tháng 8 năm 2015, tổng số có 226 cầu thủ đã ra sân từ 25 đến 99 trận thi đấu cho câu lạc bộ. Trong số các cầu thủ, có 7 cầu thủ vẫn đang chơi cho câu lạc bộ và có thể thêm vào tổng số ra sân của họ. As of ngày 26 tháng 8 năm 2015, a total of 460 players have played fewer than 25 competitive matches for the club. Four former players – John Scott, Ted Buckle, Eddie LewisMichael Clegg – each made 24 appearances during their spell at Manchester United. The most recent player to make his debut for the club was French attacker Anthony Martial.

Các cầu thủ[sửa | sửa mã nguồn]

A black-and-white head-and-shoulders photograph of a man wearing a dark shirt. He has short hair.
Tom Chorlton có 4 lần ra sân trong 2 mùa giải cho Manchester United.[6]
Michael Appleton có 2 lần ra sân trong 3 mùa giải cho Manchester United.[7]
Ritchie De Laet có 6 lần ra sân trong 4 mùa giải cho Manchester United.[8]

Thống kê chính xác cho các trận đấu tới ngày 21 tháng 12 năm 2013

Bảng tiêu đề
  • Quốc tịch – Nếu một cầu thủ thi đấu bóng đá quốc tế, quốc gia/các quốc gia anh ta từng thi đấu cho được đưa ra. Nếu không, quốc tịch của cầu thủ sẽ là đất nước nơi họ sinh ra.
  • Sự nghiệp ở Manchester United – Năm mà cầu thủ thi đấu trận đầu tiên cho Manchester United cho tới năm mà cầu thủ thi đấu trận cuối cùng.
  • Bắt đầu – Số lần ra sân ở đội hình xuất phát.
  • Dự bị – Số trận vào thay người.
  • Tổng – Tổng số lần ra sân.
Trước-thập niên 1960 Sau-thập niên 1960
GK Thủ môn
FB Hậu vệ cánh DF Hậu vệ
HB Nửa hậu vệ MF Tiền vệ
FW Tiền đạo
U Cầu thủ đa năng1
Danh sách các cầu thủ ra sân từ 1 đến 24 trận cho Manchester United
Tên Quốc tịch Vị trí Sự nghiệp ở
Manchester United
Xuất phát Dự bị Tổng cộng Bàn thắng Nguồn
Số trận
R Beckett unknown GK 1886 1 0 1 0 [9]
Burke, TomTom Burke  Wales HB 1886 1 0 1 0 [10]
Davies, JoeJoe Davies  Wales HB 1886
1890
2 0 2 0 [11]
L Davies unknown FW 1886 1 0 1 0 [12]
Doughty, JackJack Doughty  Wales FW 1886–1891 3 0 3 3 [13]
Earp, JohnJohn Earp  Anh FW 1886 1 0 1 0 [14]
Gotheridge, JamesJames Gotheridge  Anh FW 1886 1 0 1 0 [15]
E Howells unknown HB 1886 1 0 1 0 [16]
A Longton unknown FW 1886 1 0 1 0 [17]
Mitchell, JohnJohn Mitchell unknown FB 1886
1890
3 0 3 0 [18][19]
Powell, JackJack Powell  Wales FB 1886
1890
4 0 4 0 [20]
T Craig unknown FW 1890 2 0 2 1 [21]
Doughty, RogerRoger Doughty  Wales FW 1890–1891 8 0 8 1 [22]
Harrison, CharlieCharlie Harrison  Anh FB 1890 1 0 1 0 [23]
Hay, TomTom Hay  Anh GK 1890 1 0 1 0 [24]
Owen, GeorgeGeorge Owen  Wales FW 1890 1 0 1 0 [25]
Owen, JohnJohn Owen  Wales HB 1890–1891 6 0 6 0 [26]
Wilson unknown FW 1890 1 0 1 0 [27]
Evans, GeorgeGeorge Evans  Anh FW 1890 1 0 1 1 [28]
Milarvie, BobBob Milarvie  Scotland FW 1890 1 0 1 0 [29]
Ramsay, RobertRobert Ramsay  Anh FB 1890 1 0 1 0 [30]
Sharpe, WilliamWilliam Sharpe  Anh FW 1890–1891 2 0 2 0 [31]
J Slater unknown GK 1890–1891 4 0 4 0 [32]
Dale, HerbertHerbert Dale  Anh FW 1890 1 0 1 0 [33]
Donnelly unknown FW 1890 1 0 1 0 [34]
G Felton  Anh HB 1890 1 0 1 0 [35]
Gyves, WilliamWilliam Gyves  Anh GK 1890 1 0 1 0 [36]
T O'Shaughnessy unknown FW 1890 1 0 1 0 [37]
Rattigan  Anh HB 1890 1 0 1 0 [38]
Turner unknown FW 1890 1 0 1 0 [39]
Edge, AlfAlf Edge  Anh FW 1891 3 0 3 3 [40]
Henrys, ArthurArthur Henrys  Scotland HB 1891–1893 6 0 6 0 [41]
Macfarlane, BobBob McFarlane  Scotland FB 1891–1892 3 0 3 0 [42]
J Sneddon unknown FW 1891–1892 3 0 3 1 [43]
J Denman unknown FB 1891 1 0 1 0 [44]
Brown, JamesJames Brown  Scotland FB 1892–1893 7 0 7 0 [45]
Carson, AdamAdam Carson  Scotland FW 1892–1893 13 0 13 3 [46]
Colville, JamesJames Colville unknown FW 1892–1893 10 0 10 1 [47]
Davies, JohnJohn Davies  Anh GK 1892–1893 10 0 10 0 [48]
Hendry, JamesJames Hendry  Scotland FW 1892–1893 2 0 2 1 [49]
Kinloch, JoeJoe Kinloch  Anh FW 1892–1893 1 0 1 0 [50]
Mathieson, WilliamWilliam Mathieson  Scotland FW 1892–1894 10 0 10 2 [51]
Warner, JimmyJimmy Warner  Anh GK 1892–1893 22 0 22 0 [52]
Campbell, WilliamWilliam Campbell  Scotland FW 1893–1894 5 0 5 1 [53]
Graham, JohnJohn Graham  Anh FW 1893–1894 4 0 4 0 [54]
Parker, SamuelSamuel Parker  Scotland FW 1893–1894 11 0 11 0 [55]
D Prince unknown FW 1893–1894 2 0 2 0 [56]
Thompson, WilliamWilliam Thompson  Scotland FW 1893–1894 3 0 3 0 [57]
Stone, HerbertHerbert Stone  Anh FB 1893–1895 7 0 7 0 [58]
Rothwell, CharlesCharles Rothwell  Anh FW 1893–1897 3 0 3 3 [59]
Cairns, JamesJames Cairns unknown FB 1894–1895 1 0 1 0 [60]
Longair, WilliamWilliam Longair  Scotland FB 1894–1895 1 0 1 0 [61]
Maccartney, JohnJohn McCartney  Scotland FB 1894–1895 20 0 20 1 [62]
Macfetteridge, DavidDavid McFetteridge  Scotland FW 1894–1895 1 0 1 0 [63]
Millar, GeorgeGeorge Millar  Scotland FW 1894–1895 7 0 7 5 [64]
Aitken, JohnJohn Aitken  Scotland FW 1895–1896 2 0 2 1 [65]
R Stephenson unknown FW 1895–1896 1 0 1 1 [66]
Whittaker, WalterWalter Whittaker  Anh GK 1895–1896 3 0 3 0 [67]
Whitney, JohnJohn Whitney  Anh MF 1895–1896
1900–1901
3 0 3 0 [68]
Vance, JamesJames Vance  Anh FW 1895–1897 11 0 11 1 [69]
Ridgway, JoeJoe Ridgway  Anh GK 1895–1898 17 0 17 0 [70]
Brown, RimmerRimmer Brown unknown FW 1896–1897 7 0 7 2 [71]
Wetherell, JoeJoe Wetherell  Anh GK 1897–1898 2 0 2 0 [72]
Carman, JamesJames Carman  Anh FW 1897–1898 3 0 3 1 [73]
Dunn, WilliamWilliam Dunn  Anh FW 1897–1898 12 0 12 0 [74]
Erentz, HarryHarry Erentz  Scotland FB 1897–1898 9 0 9 0 [75]
Wedge, FrankFrank Wedge  Anh FW 1897–1898 2 0 2 2 [76]
Brooks, WilliamWilliam Brooks  Anh FW 1898–1899 3 0 3 3 [77]
Cairns, JamesJames Cairns unknown FW 1898–1899 1 0 1 0 [78]
Connachan, JamesJames Connachan  Scotland FW 1898–1899 4 0 4 1 [79]
Cunningham, JohnJohn Cunningham  Scotland FW 1898–1899 17 0 17 2 [80]
Gourlay, JohnJohn Gourlay  Scotland FW 1898–1899 1 0 1 0 [81]
Jones, JohnJohn Jones  Wales FW 1898–1899 2 0 2 0 [82]
W Owen  Wales FW 1898–1899 1 0 1 0 [83]
Pepper, FrankFrank Pepper  Anh FB 1898–1899 8 0 8 0 [84]
Radcliffe, GeorgeGeorge Radcliffe  Anh FW 1898–1899 1 0 1 0 [85]
Turner, BobBob Turner  Anh FB 1898–1899 2 0 2 0 [86]
Turner, JohnJohn Turner  Anh HB 1898–1899 3 0 3 0 [87]
Walker, RobertRobert Walker unknown FB 1898–1899 2 0 2 0 [88]
Lee, EdwinEdwin Lee  Anh FW 1898–1900 11 0 11 5 [89]
Roberts, BogieBogie Roberts unknown FW 1898–1900 10 0 10 2 [90]
Heathcote, JoeJoe Heathcote  Anh FW 1899 8 0 8 0 [91]
Hopkins, JamesJames Hopkins  Anh FW 1899 1 0 1 0 [92]
Bain, JamesJames Bain  Scotland FW 1899–1900 2 0 2 1 [93]
Blackmore, PeterPeter Blackmore  Anh FW 1899–1900 2 0 2 0 [94]
Clark, JoeJoe Clark  Scotland FW 1899–1900 9 0 9 0 [95]
G Foley  Anh FW 1900 7 0 7 1 [96]
Godsmark, GilbertGilbert Godsmark  Anh FW 1899–1900 9 0 9 4 [97]
Holt, EdwardEdward Holt  Anh FW 1899–1900 1 0 1 1 [98]
Parkinson, BobBob Parkinson  Anh FW 1899–1900 15 0 15 7 [99]
F Sawyer unknown FW 1899–1900 6 0 6 0 [100]
Ambler, AlfredAlfred Ambler  Anh HB 1899–1901 10 0 10 1 [101]
Grundy, JohnJohn Grundy  Anh MF 1899–1901 11 0 11 3 [102]
Booth, WilliamWilliam Booth  Anh FW 1900–1901 2 0 2 0 [103]
Garvey, JamesJames Garvey  Anh GK 1900–1901 6 0 6 0 [104]
Greenwood, WilsonWilson Greenwood  Anh FW 1900–1901 3 0 3 0 [105]
Johnson, SamuelSamuel Johnson  Anh FW 1900–1901 1 0 1 0 [106]
Lawson, RegReg Lawson  Anh FW 1900–1901 3 0 3 0 [107]
Morgan, HughHugh Morgan  Scotland FW 1900–1901 23 0 23 4 [108]
Higgins, AlexanderAlexander Higgins  Anh HB 1901–1902 10 0 10 0 [109]
Obrien, GeorgeGeorge O'Brien  Anh FW 1901–1902 1 0 1 0 [110]
Richards, BillyBilly Richards  Anh FW 1901–1902 9 0 9 1 [111]
Smith, WilliamWilliam Smith  Anh FW 1901–1902 17 0 17 0 [112]
Williams, BillBill Williams  Anh FW 1901–1902 4 0 4 0 [113]
Saunders, JamesJames Saunders  Anh GK 1901–1903 13 0 13 0 [114]
Higson, JamesJames Higson  Anh FW 1902 5 0 5 1 [115]
Beadsworth, ArthurArthur Beadsworth  Anh FW 1902–1903 12 0 12 2 [116]
Fitchett, JackJack Fitchett  Anh FB 1903
1905
18 0 18 1 [117]
Bunce, WilliamWilliam Bunce  Anh FB 1902–1903 2 0 2 0 [118]
Christie, JohnJohn Christie  Anh FB 1902–1903 1 0 1 0 [119]
Cleaver, HarryHarry Cleaver  Anh FW 1902–1903 1 0 1 0 [120]
Hurst, DanielDaniel Hurst  Anh FW 1902–1903 21 0 21 4 [121]
Marshall, ArthurArthur Marshall  Anh FB 1902–1903 6 0 6 0 [122]
Richards, CharlieCharlie Richards  Anh FW 1902–1903 11 0 11 2 [123]
Smith, LawrenceLawrence Smith  Anh FW 1902–1903 10 0 10 1 [124]
Street, ErnestErnest Street  Anh FW 1902–1903 3 0 3 0 [125]
Williams, FredFred Williams  Anh FW 1902–1903 10 0 10 4 [126]
Gaudie, RalphRalph Gaudie  Anh FW 1903–1904 8 0 8 0 [127]
Hall, ProctorProctor Hall  Anh FW 1903–1904 8 0 8 2 [128]
Kerr, HughHugh Kerr  Scotland FW 1903–1904 2 0 2 0 [129]
Maccartney, WilliamWilliam McCartney  Scotland FW 1903–1904 13 0 13 1 [130]
Robertson, TomTom Robertson  Scotland FW 1903–1904 3 0 3 0 [131]
Schofield, JoeJoe Schofield  Anh FW 1903–1904 2 0 2 0 [132]
Wilkinson, HarryHarry Wilkinson  Anh FW 1903–1904 9 0 9 0 [133]
Hartwell, WilliamWilliam Hartwell  Anh FW 1903–1905 4 0 4 0 [134]
Mackie, CharlesCharles Mackie  Scotland FB 1904–1905 7 0 7 4 [135]
Lyons, GeorgeGeorge Lyons  Scotland FW 1904–1906 5 0 5 0 [136]
Valentine, BobBob Valentine  Anh GK 1904–1906 10 0 10 0 [137]
Blew, HoraceHorace Blew  Wales FB 1905–1906 1 0 1 0 [138]
Donaghy, BernardBernard Donaghy  Ireland FW 1905–1906 3 0 3 0 [139]
Dyer, JimmyJimmy Dyer  Anh FW 1905–1906 1 0 1 0 [140]
Montgomery, ArchieArchie Montgomery  Scotland GK 1905–1906 3 0 3 0 [141]
Buckley, FrankFrank Buckley  Anh HB 1906–1907 3 0 3 0 [142]
Williams, JoeJoe Williams  Anh FW 1906–1907 3 0 3 1 [143]
Yates, WilliamWilliam Yates  Anh FW 1906–1907 3 0 3 0 [144]
Young, ArthurArthur Young  Scotland FW 1906–1907 2 0 2 0 [145]
Berry, BillBill Berry  Anh FW 1906–1909 14 0 14 1 [146]
Hulme, AaronAaron Hulme  Anh FB 1906–1909 4 0 4 0 [147]
Broomfield, HerbertHerbert Broomfield  Anh GK 1907–1908 9 0 9 0 [148]
Dalton, TedTed Dalton  Anh FB 1907–1908 1 0 1 0 [149]
Whiteside, KerrKerr Whiteside  Scotland MF 1907–1908 1 0 1 0 [150]
Ford, JoeJoe Ford  Anh FW 1909 5 0 5 0 [151]
Wilson, TommyTommy Wilson  Anh FW 1907–1908 1 0 1 0 [152]
Thomson, ErnestErnest Thomson  Anh HB 1907–1909 4 0 4 0 [153]
Macgillivray, JohnJohn McGillivray  Anh HB 1908–1909 4 0 4 0 [154]
Christie, DavidDavid Christie  Scotland FW 1908–1909 2 0 2 0 [155]
Hardman, HaroldHarold Hardman  Anh FW 1908–1909 4 0 4 0 [156]
Payne, ErnestErnest Payne  Anh FW 1908–1909 2 0 2 1 [157]
Quinn, JackJack Quinn  Scotland FW 1908–1910 2 0 2 0 [158]
Wilcox, TomTom Wilcox  Anh GK 1908–1909 2 0 2 0 [159]
Curry, JoeJoe Curry  Anh HB 1908–1911 14 0 14 0 [160]
Round, ElijahElijah Round  Anh GK 1909–1910 2 0 2 0 [161]
Connor, TedTed Connor  Anh FW 1909–1911 15 0 15 2 [162]
Blott, SamSam Blott  Anh FW 1909–1913 19 0 19 2 [163]
Hooper, ArthurArthur Hooper  Anh FW 1909–1914 7 0 7 1 [164]
Hofton, LeslieLeslie Hofton  Anh FB 1910–1913
1919–1922
19 0 19 0 [165]
Capper, FreddyFreddy Capper  Anh FW 1911–1912 1 0 1 0 [166]
Maccarthy, PatPat McCarthy  Wales FW 1911–1912 1 0 1 0 [167]
Nuttall, TomTom Nuttall  Anh FW 1912–1913 16 0 16 4 [168]
Royals, EzraEzra Royals  Anh GK 1911–1914 7 0 7 0 [169]
Gipps, TommyTommy Gipps  Anh HB 1912–1915 23 0 23 0 [170]
Hudson, EdwardEdward Hudson  Anh FB 1912–1919 11 0 11 0 [171]
Hunter, WilliamWilliam Hunter  Anh FW 1913 3 0 3 2 [172]
Cashmore, ArthurArthur Cashmore  Anh FW 1913–1914 3 0 3 0 [173]
Chorlton, TomTom Chorlton  Anh FB 1913–1914 4 0 4 0 [6]
Roberts, BobBob Roberts  Anh FB 1913–1914 2 0 2 0 [174]
Rowe, JocelynJocelyn Rowe  Anh FB 1913–1914 1 0 1 0 [175]
Thomson, JamesJames Thomson  Scotland FW 1913–1914 6 0 6 1 [176]
Travers, GeorgeGeorge Travers  Anh FW 1913–1915 21 0 21 4 [177]
Allman, ArthurArthur Allman  Anh FB 1914–1915 12 0 12 0 [178]
Cookson, SamSam Cookson  Anh HB 1914–1915 13 0 13 0 [179]
Hunter, GeorgeGeorge Hunter  Anh HB 1914–1915 23 0 23 2 [180]
Prince, AlbertAlbert Prince  Anh FW 1914–1915 1 0 1 0 [181]
Spratt, WalterWalter Spratt  Anh FB 1914–1920 13 0 13 0 [182]
Fox unknown unknown 1915 1 0 1 0 [183]
Prentice, JohnJohn Prentice  Anh FW 1919–1920 1 0 1 0 [184]
Hodges, FrankFrank Hodges  Anh FW 1919–1921 20 0 20 4 [185]
Toms, BillyBilly Toms  Ireland FW 1919–1921 14 0 14 4 [186]
Robinson, JamesJames Robinson  Ireland FW 1919–1922 21 0 21 3 [187]
Leonard, HarryHarry Leonard  Anh FW 1920–1921 10 0 10 5 [188]
Williamson, JohnJohn Williamson  Anh MF 1920–1921 2 0 2 0 [189]
Goodwin, BillyBilly Goodwin  Anh FW 1920–1922 7 0 7 1 [190]
Schofield, GeorgeGeorge Schofield  Anh FW 1920 1 0 1 0 [191]
Albinson, GeorgeGeorge Albinson  Anh FB 1921–1922 1 0 1 0 [192]
Brett, FrankFrank Brett  Anh FB 1921–1922 10 0 10 0 [193]
Gibson, RichardRichard Gibson  Anh MF 1921–1922 12 0 12 0 [194]
Schofield, PercyPercy Schofield  Anh FW 1921–1922 1 0 1 0 [195]
Scott, JohnJohn Scott  Scotland FB 1921–1922 24 0 24 0 [196]
Taylor, WalterWalter Taylor  Anh FW 1921–1922 1 0 1 0 [197]
Howarth, JohnJohn Howarth  Anh FB 1921–1923 4 0 4 0 [198]
Pugh, JamesJames Pugh  Anh FB 1921–1923 2 0 2 0 [199]
Broome, AlbertAlbert Broome  Anh FW 1922–1923 1 0 1 0 [200]
Cartman, BertBert Cartman  Anh FW 1922–1923 3 0 3 0 [201]
Lievesley, WilfredWilfred Lievesley  Anh FW 1922–1923 3 0 3 0 [202]
Lyner, DavidDavid Lyner  Ireland FW 1922–1923 3 0 3 0 [203]
Sarvis, WilliamWilliam Sarvis  Wales FW 1922–1923 1 0 1 0 [204]
Williams, HarryHarry Williams  Anh FW 1922–1923 5 0 5 2 [205]
Wood, JohnJohn Wood  Scotland FW 1922–1923 16 0 16 1 [206]
Bain, DavidDavid Bain  Scotland FW 1922–1924 23 0 23 9 [207]
Barber, JackJack Barber  Anh FW 1922–1924 4 0 4 2 [208]
Macdonald, KenKen MacDonald  Scotland FW 1922–1924 9 0 9 2 [209]
Dennis, BillyBilly Dennis  Anh FB 1923–1924 3 0 3 0 [210]
Ellis, DavidDavid Ellis  Scotland FW 1923–1924 11 0 11 0 [211]
Evans, SidneySidney Evans  Anh FW 1923–1924 6 0 6 2 [212]
Miller, JamesJames Miller  Scotland FW 1923–1924 4 0 4 1 [213]
Tyler, SidneySidney Tyler  Anh FB 1923–1924 1 0 1 0 [214]
Kennedy, FredFred Kennedy  Anh FW 1923–1925 18 0 18 4 [215]
Pape, AlbertAlbert Pape  Anh FW 1924–1926 18 0 18 5 [216]
Bain, JimmyJimmy Bain  Scotland HB 1924–1928 4 0 4 0 [217]
Maccrae, JamesJames McCrae  Scotland HB 1926–1927 13 0 13 0 [218]
Hall, JackJack Hall  Anh FW 1925–1927 3 0 3 0 [219]
Astley, JoeJoe Astley  Anh FB 1925–1927 2 0 2 0 [220]
Hannaford, CharlesCharles Hannaford  Anh FW 1925–1927 11 0 11 0 [221]
Iddon, RichardRichard Iddon  Anh FW 1925–1927 2 0 2 0 [222]
Inglis, BillBill Inglis  Scotland FB 1925–1929 14 0 14 1 [223]
Harris, TomTom Harris  Anh FW 1926–1927 4 0 4 1 [224]
Haworth, RonRon Haworth  Anh FW 1926–1927 2 0 2 0 [225]
Smith, AlbertAlbert Smith  Scotland FW 1926–1927 5 0 5 1 [226]
Nicol, GeorgeGeorge Nicol  Scotland FW 1927–1929 7 0 7 2 [227]
Ramsden, CharlieCharlie Ramsden  Anh FW 1927–1931 16 0 16 3 [228]
Ferguson, DannyDanny Ferguson  Anh FW 1928 4 0 4 0 [229]
Boyle, TommyTommy Boyle  Anh FW 1929–1930 17 0 17 6 [230]
Thomson, ArthurArthur Thomson  Anh FW 1928–1931 5 0 5 1 [231]
Chesters, ArthurArthur Chesters  Anh GK 1929–1932 9 0 9 0 [232]
Bullock, JimmyJimmy Bullock  Anh FW 1930–1931 10 0 10 3 [233]
Williams, FrankFrank Williams  Anh MF 1930–1931 3 0 3 0 [234]
Lydon, GeorgeGeorge Lydon  Anh HB 1930–1932 3 0 3 0 [235]
Parker, ThomasThomas Parker  Anh FB 1930–1932 17 0 17 0 [236]
Dean, HaroldHarold Dean  Anh FW 1931–1932 2 0 2 0 [237]
Lievesley, LeslieLeslie Lievesley  Anh FB 1931–1932 3 0 3 0 [238]
Ferguson, JohnJohn Ferguson  Anh FW 1931 8 0 8 1 [239]
Mann, HerbertHerbert Mann  Anh FW 1931–1932 13 0 13 2 [240]
Robinson, MattMatt Robinson  Anh FW 1931–1932 10 0 10 0 [241]
Whittle, JohnJohn Whittle  Anh FW 1931–1932 1 0 1 0 [242]
Page, LouisLouis Page  Anh FW 1931–1933 12 0 12 0 [243]
Black, DickDick Black  Scotland FW 1931–1934 8 0 8 3 [244]
Mitchell, AndyAndy Mitchell  Anh FW 1932–1933 1 0 1 0 [245]
Topping, HenryHenry Topping  Anh FB 1932–1935 12 0 12 1 [246]
Fitton, ArthurArthur Fitton  Anh FW 1932 12 0 12 2 [247]
Ainsworth, AlfAlf Ainsworth  Anh FW 1933–1934 2 0 2 0 [248]
Behan, BillyBilly Behan  Ireland GK 1933–1934 1 0 1 0 [249]
Byrne, DavidDavid Byrne  Ireland FW 1933–1934 4 0 4 3 [250]
Green, EddieEddie Green  Anh FW 1933–1934 9 0 9 4 [251]
Heywood, HerbertHerbert Heywood  Anh FW 1933–1934 4 0 4 2 [252]
Hillam, CharlieCharlie Hillam  Anh GK 1933–1934 8 0 8 0 [253]
Macgillivray, CharlieCharlie McGillivray  Scotland FW 1933–1934 9 0 9 0 [254]
Manns, TomTom Manns  Anh HB 1933–1934 2 0 2 0 [255]
Nevin, GeorgeGeorge Nevin  Anh FB 1933–1934 4 0 4 0 [256]
Newton, PercyPercy Newton  Anh FB 1933–1934 2 0 2 0 [257]
Boyd, BillyBilly Boyd  Scotland FW 1934–1935 6 0 6 4 [258]
Jones, TommyTommy Jones  Wales FW 1934–1935 22 0 22 4 [259]
Langford, LenLen Langford  Anh GK 1934–1936 15 0 15 0 [260]
Owen, BillBill Owen  Anh FW 1934–1936 17 0 17 1 [261]
Ferrier, RonRon Ferrier  Anh FW 1935–1938 19 0 19 4 [262]
Chester, RegReg Chester  Anh FW 1935–1936 13 0 13 1 [263]
Lang, TommyTommy Lang  Scotland FW 1935–1936 13 0 13 1 [264]
Morton, BenBen Morton  Anh FB 1935–1936 1 0 1 0 [265]
Robbie, DavidDavid Robbie  Scotland FW 1935–1936 1 0 1 0 [266]
Gardner, DickDick Gardner  Anh FW 1935–1937 18 0 18 1 [267]
Halton, RegReg Halton  Anh FW 1936–1937 4 0 4 1 [268]
Macclelland, JimmyJimmy McClelland  Scotland FW 1936–1937 5 0 5 1 [269]
John, RoyRoy John  Wales GK 1936–1937 15 0 15 0 [270]
Thompson, ErnieErnie Thompson  Anh FW 1936–1938 3 0 3 1 [271]
Jones, DavidDavid Jones  Wales FB 1937–1938 1 0 1 0 [272]
Murray, RobertRobert Murray  Scotland FW 1937–1938 4 0 4 0 [273]
Savage, TedTed Savage  Anh FB 1937–1938 5 0 5 0 [274]
Bradbury, LenLen Bradbury  Anh FW 1938–1939 2 0 2 1 [275]
Craven, CharlieCharlie Craven  Anh FW 1938–1939 11 0 11 2 [276]
Dougan, TommyTommy Dougan  Scotland FW 1938–1939 4 0 4 0 [277]
Tapken, NormanNorman Tapken  Anh GK 1938–1939 16 0 16 0 [278]
Asquith, BeaumontBeaumont Asquith  Anh FW 1939–1940 1 0 1 0 [279]
Bainbridge, BillBill Bainbridge  Anh FW 1944–1946 1 0 1 1 [280]
Walton, JoeJoe Walton  Anh FB 1945–1948 23 0 23 0 [281]
Roach, JohnJohn Roach  Anh FB 1945–1946 2 0 2 0 [282]
Collinson, CliffCliff Collinson  Anh GK 1946–1947 7 0 7 0 [283]
Fielding, BillBill Fielding  Anh GK 1946–1947 7 0 7 0 [284]
Worrall, HarryHarry Worrall  Anh FB 1946–1947 6 0 6 0 [285]
Buckle, TedTed Buckle  Anh FW 1946–1950 24 0 24 7 [286]
Dale, JoeJoe Dale  Anh FW 1947–1948 2 0 2 0 [287]
Pegg, KenKen Pegg  Anh GK 1947–1948 2 0 2 0 [288]
Brown, BerryBerry Brown  Anh GK 1947–1949 4 0 4 0 [289]
Ball, JohnJohn Ball  Anh FB 1947–1950 23 0 23 0 [290]
Lynn, SammySammy Lynn  Anh FB 1947–1950 13 0 13 0 [291]
Lowrie, TommyTommy Lowrie  Scotland HB 1947–1951 14 0 14 0 [292]
Cassidy, LaurieLaurie Cassidy  Anh FW 1947–1952 4 0 4 0 [293]
Feehan, SonnySonny Feehan  Ireland GK 1949–1950 14 0 14 0 [294]
Lancaster, JoeJoe Lancaster  Anh GK 1949–1950 4 0 4 0 [295]
Birch, BrianBrian Birch  Anh FW 1949–1952 15 0 15 5 [296]
Clempson, FrankFrank Clempson  Anh FW 1949–1953 15 0 15 2 [297]
Birkett, CliffCliff Birkett  Anh FW 1950–1951 13 0 13 2 [298]
Macilvenny, EddieEddie McIlvenny  Hoa Kỳ HB 1950–1951 2 0 2 0 [299]
Walton, JohnnyJohnny Walton  Anh FW 1951–1952 2 0 2 0 [300]
Bond, ErnieErnie Bond  Anh FW 1951–1953 21 0 21 4 [301]
Olive, LesLes Olive  Anh GK 1952–1953 2 0 2 0 [302]
Lewis, EddieEddie Lewis  Anh FW 1952–1956 24 0 24 11 [303]
Scott, JackieJackie Scott  Bắc Ireland FW 1952–1956 3 0 3 0 [304]
Macfarlane, NoelNoel McFarlane  Ireland FW 1953–1954 1 0 1 0 [305]
Kennedy, PaddyPaddy Kennedy  Ireland FB 1954–1955 1 0 1 0 [306]
Bent, GeoffGeoff Bent  Anh FB 1954–1957 12 0 12 0 [307]
Whitehurst, WalterWalter Whitehurst  Anh FB 1955–1956 1 0 1 0 [308]
Clayton, GordonGordon Clayton  Anh GK 1956–1957 2 0 2 0 [309]
Hawksworth, TonyTony Hawksworth  Anh GK 1956–1957 1 0 1 0 [310]
Jones, PeterPeter Jones  Anh FB 1960–1962 11 0 11 0 [311]
Crowther, StanStan Crowther  Anh HB 1957–1959 20 0 20 0 [312]
Harrop, BobbyBobby Harrop  Anh HB 1957–1959 11 0 11 0 [313]
Heron, TommyTommy Heron  Scotland FB 1957–1961 3 0 3 0 [314]
Morgans, KennyKenny Morgans  Wales FW 1957–1961 23 0 23 0 [315]
Hunter, RegReg Hunter  Wales FW 1958–1959 1 0 1 0 [316]
Bratt, HaroldHarold Bratt  Anh HB 1960–1961 1 0 1 0 [317]
Pinner, MikeMike Pinner  Anh GK 1960–1961 4 0 4 0 [318]
Briggs, RonnieRonnie Briggs  Bắc Ireland GK 1960–1962 11 0 11 0 [319]
Haydock, FrankFrank Haydock  Anh FB 1960–1963 6 0 6 0 [320]
Macmillan, SammySammy McMillan  Bắc Ireland FW 1961–1963 15 0 15 6 [321]
Walker, DennisDennis Walker  Anh FW 1962–1963 1 0 1 0 [322]
Moore, GrahamGraham Moore  Wales MF 1963–1964 19 0 19 5 [323]
Tranter, WilfWilf Tranter  Anh HB 1963–1964 1 0 1 0 [324]
Anderson, WillieWillie Anderson  Anh FW 1963–1967 10 3 13 0 [325]
Kinsey, AlbertAlbert Kinsey  Anh FW 1964–1965 1 0 1 1 [326]
Kopel, FrankFrank Kopel  Scotland DF 1967–1970 10 2 12 0 [327]
Givens, DonDon Givens  Ireland FW 1969–1970 5 4 9 1 [328]
Watson, WillieWillie Watson  Scotland DF 1970–1973 14 0 14 0 [329]
Connaughton, JohnJohn Connaughton  Anh GK 1971–1972 3 0 3 0 [330]
Davies, WynWyn Davies  Wales FW 1972–1973 16 1 17 4 [331]
Donald, IanIan Donald  Scotland DF 1972–1973 6 0 6 0 [332]
Macdougall, TedTed MacDougall  Scotland FW 1972–1973 18 0 18 5 [333]
Anderson, TrevorTrevor Anderson  Bắc Ireland FW 1972–1974 13 6 19 2 [334]
Fletcher, PeterPeter Fletcher  Anh FW 1972–1974 2 5 7 0 [335]
Sidebottom, ArnieArnie Sidebottom  Anh HB 1972–1975 20 0 20 0 [336]
Bielby, PaulPaul Bielby  Anh FW 1973–1974 2 2 4 0 [337]
Buchan, GeorgeGeorge Buchan  Scotland FW 1973–1974 0 4 4 0 [338]
Griffiths, CliveClive Griffiths  Wales DF 1973–1974 7 0 7 0 [339]
Baldwin, TommyTommy Baldwin  Anh FW 1974–1975 2 0 2 0 [340]
Davies, RonRon Davies  Wales FW 1974–1975 0 10 10 0 [341]
Coyne, PeterPeter Coyne  Anh FW 1975–1976 1 1 2 1 [342]
Grimshaw, TonyTony Grimshaw  Anh MF 1975–1976 0 2 2 0 [343]
Kelly, JimmyJimmy Kelly  Anh MF 1975–1976 0 1 1 0 [344]
Jackson, TommyTommy Jackson  Bắc Ireland MF 1975–1977 22 1 23 0 [345]
Clark, JonathanJonathan Clark  Wales MF 1976–1977 0 1 1 0 [346]
Waldron, ColinColin Waldron  Anh DF 1976–1977 4 0 4 0 [347]
Paterson, SteveSteve Paterson  Scotland DF 1976–1980 5 5 10 0 [348]
Foggon, AlanAlan Foggon  Anh FW 1976–1977 0 3 3 0 [349]
Rogers, MartynMartyn Rogers  Anh DF 1977–1978 1 0 1 0 [350]
Connell, TomTom Connell  Bắc Ireland DF 1978–1979 2 0 2 0 [351]
Sloan, TomTom Sloan  Bắc Ireland MF 1978–1981 4 8 12 0 [352]
Whelan, AntoAnto Whelan  Ireland DF 1980–1981 0 1 1 0 [353]
Davies, AlanAlan Davies  Wales FW 1981–1984 8 2 10 1 [354]
Beardsley, PeterPeter Beardsley  Anh FW 1982–1983 1 0 1 0 [355]
Cunningham, LaurieLaurie Cunningham  Anh FW 1982–1983 3 2 5 2 [356]
Wealands, JeffJeff Wealands  Anh GK 1982–1984 8 0 8 0 [357]
Crooks, GarthGarth Crooks  Anh FW 1983–1984 6 1 7 2 [358]
Dempsey, MarkMark Dempsey  Anh MF 1983–1986 1 1 2 0 [359]
Pears, StephenStephen Pears  Anh GK 1984–1985 5 0 5 0 [360]
Higgins, MarkMark Higgins  Anh DF 1985–1986 8 0 8 0 [361]
Wood, NickyNicky Wood  Anh FW 1985–1987 2 2 4 0 [362]
Gill, TonyTony Gill  Anh U 1986–1989 7 7 14 2 [363]
Graham, DeiniolDeiniol Graham  Wales FW 1987–1989 1 2 3 1 [364]
Wilson, DavidDavid Wilson  Anh MF 1988–1989 0 6 6 0 [365]
Brazil, DerekDerek Brazil  Ireland DF 1988–1990 0 2 2 0 [366]
Maiorana, GiulianoGiuliano Maiorana  Anh FW 1988–1990 1 0 1 0 [367]
Whitworth, NeilNeil Whitworth  Anh DF 1990–1991 1 0 1 0 [368]
Wratten, PaulPaul Wratten  Anh MF 1990–1991 0 2 2 0 [369]
Wilkinson, IanIan Wilkinson  Anh GK 1991–1992 1 0 1 0 [370]
Dublin, DionDion Dublin  Anh FW 1992–1994 6 11 17 3 [371]
Gillespie, KeithKeith Gillespie  Bắc Ireland FW 1992–1995 7 7 14 2 [372]
Mackee, ColinColin McKee  Scotland FW 1993–1994 1 0 1 0 [373]
Thornley, BenBen Thornley  Anh FW 1993–1998 6 8 14 0 [374]
Tomlinson, GraemeGraeme Tomlinson  Anh FW 1994–1995 0 2 2 0 [375]
Casper, ChrisChris Casper  Anh DF 1994–1997 4 3 7 0 [376]
Davies, SimonSimon Davies  Wales FW 1994–1997 10 10 20 1 [377]
Okane, JohnJohn O'Kane  Anh DF 1994–1997 5 2 7 0 [378]
Pilkington, KevinKevin Pilkington  Anh GK 1994–1998 6 2 8 0 [379]
Macgibbon, PatPat McGibbon  Bắc Ireland DF 1995–1996 1 0 1 0 [380]
Prunier, WilliamWilliam Prunier  Pháp DF 1995–1996 2 0 2 0 [381]
Cooke, TerryTerry Cooke  Anh FW 1995–1997 2 6 8 1 [382]
Appleton, MichaelMichael Appleton  Anh MF 1996–1997 1 1 2 0 [7]
Clegg, MichaelMichael Clegg  Anh DF 1996–2002 15 9 24 0 [383]
Mulryne, PhilPhil Mulryne  Bắc Ireland FW 1997–1999 4 0 4 0 [384]
Nevland, ErikErik Nevland  Na Uy FW 1997–1999 2 3 5 1 [385]
Curtis, JohnJohn Curtis  Anh DF 1997–2000 9 10 19 0 [386]
Higginbotham, DannyDanny Higginbotham  Anh DF 1997–2000 4 3 7 0 [387]
Twiss, MichaelMichael Twiss  Anh MF 1997–2000 1 1 2 0 [388]
Notman, AlexAlex Notman  Scotland FW 1998–1999 0 1 1 0 [389]
Wilson, MarkMark Wilson  Anh MF 1998–2000 6 4 10 0 [390]
Culkin, NickNick Culkin  Anh GK 1999–2000 0 1 1 0 [391]
Taibi, MassimoMassimo Taibi  Ý GK 1999–2000 4 0 4 0 [392]
Wellens, RichieRichie Wellens  Anh MF 1999–2000 0 1 1 0 [393]
Healy, DavidDavid Healy  Bắc Ireland FW 1999–2001 0 3 3 0 [394]
Rachubka, PaulPaul Rachubka  Hoa Kỳ GK 1999–2001 1 2 3 0 [395]
Goram, AndyAndy Goram  Scotland GK 2000–2001 2 0 2 0 [396]
Djordjic, BojanBojan Djordjic  Thụy Điển FW 2000–2003 1 1 2 0 [397]
Stewart, MichaelMichael Stewart  Scotland MF 2000–2003 7 7 14 0 [398]
Webber, DannyDanny Webber  Anh FW 2000–2003 1 2 3 0 [399]
Davis, JimmyJimmy Davis  Anh FW 2001–2002 1 0 1 0 [400]
Roche, LeeLee Roche  Anh DF 2001–2003 2 1 3 0 [401]
Nardiello, DanielDaniel Nardiello  Wales FW 2001–2004 1 3 4 0 [402]
Lynch, MarkMark Lynch  Anh DF 2002–2003 1 0 1 0 [403]
Timm, MadsMads Timm  Đan Mạch FW 2002–2003 0 1 1 0 [404]
Pugh, DannyDanny Pugh  Anh MF 2002–2004 3 4 7 0 [405]
Ricardo Tây Ban Nha GK 2002–2004 3 2 5 0 [406]
Johnson, EddieEddie Johnson  Anh FW 2003–2004 0 1 1 0 [407]
Tierney, PaulPaul Tierney  Anh DF 2003–2004 1 0 1 0 [408]
Bardsley, PhilPhil Bardsley  Anh DF 2003–2008 10 8 18 0 [409]
Eagles, ChrisChris Eagles  Anh DF 2003–2008 7 10 17 1 [410]
Spector, JonathanJonathan Spector  Hoa Kỳ DF 2004–2005 4 4 8 0 [411]
Ebanks-Blake, SylvanSylvan Ebanks-Blake  Anh FW 2004–2006 1 1 2 1 [412]
Miller, LiamLiam Miller  Ireland MF 2004–2006 11 11 22 2 [413]
Rossi, GiuseppeGiuseppe Rossi  Ý FW 2004–2006 6 8 14 4 [414]
Jones, DavidDavid Jones  Anh MF 2004–2007 3 1 4 0 [415]
Pique, GerardGerard Piqué Tây Ban Nha DF 2004–2008 14 9 23 2 [416]
Gray, DavidDavid Gray  Scotland DF 2005–2010 1 0 1 0 [417]
Eckersley, AdamAdam Eckersley  Anh DF 2005–2006 1 0 1 0 [418]
Jones, RitchieRitchie Jones  Anh MF 2005–2008 3 2 5 0 [419]
Martin, LeeLee Martin  Anh FW 2005–2009 3 0 3 0 [420]
Barnes, MichaelMichael Barnes  Anh FW 2006–2007 0 1 1 0 [421]
Lee, KieranKieran Lee  Anh MF 2006–2007 1 2 3 1 [422]
Marsh, PhilPhil Marsh  Anh FW 2006–2007 1 0 1 0 [423]
Shawcross, RyanRyan Shawcross  Anh DF 2006–2007 0 2 2 0 [424]
Fangzhuo, DongDong Fangzhuo  Trung Quốc FW 2007 2 1 3 0 [425]
Larsson, HenrikHenrik Larsson  Thụy Điển FW 2007 10 3 13 3 [426]
Campbell, FraizerFraizer Campbell  Anh FW 2007–2008 1 3 4 0 [427]
Simpson, DannyDanny Simpson  Anh DF 2007–2008 4 4 8 0 [428]
Manucho  Angola FW 2008 0 3 3 0 [429]
Possebon, RodrigoRodrigo Possebon  Ý MF 2008–2009 3 5 8 0 [430]
Amos, BenBen Amos  Anh GK 2008–2015 7 0 7 0 [431]
Foster, BenBen Foster  Anh GK 2008–2010 23 0 23 0 [432]
Chester, JamesJames Chester  Anh DF 2009 0 1 1 0 [433]
Eckersley, RichardRichard Eckersley  Anh DF 2009 0 4 4 0 [434]
De Laet, RitchieRitchie De Laet  Bỉ DF 2009 4 2 6 0 [8]
Diouf, Mame BiramMame Biram Diouf  Sénégal FW 2009–2011 2 6 8 1 [435]
King, JoshuaJoshua King  Na Uy FW 2009–2012 0 2 2 0 [436]
Tosic, ZoranZoran Tošić  Serbia MF 2009–2010 0 5 5 0 [437]
Bébé  Bồ Đào Nha FW 2010–2014 3 4 7 2 [438]
Morrison, RavelRavel Morrison  Anh MF 2010–2011 0 3 3 0 [439]
Fryers, ZekiZeki Fryers  Anh DF 2011 2 4 6 0 [440]
Pogba, PaulPaul Pogba  Pháp MF 2011–2012 0 7 7 0 [441]
Cole, LarnellLarnell Cole  Anh MF 2011–2014 0 1 1 0 [442]
Keane, MichaelMichael Keane  Anh DF 2011–2015 3 2 5 0 [443]
Keane, WillWill Keane  Anh FW 2011– 0 1 1 0 [444]
Powell, NickNick Powell  Anh MF 2012– 3 4 7 1 [445]
Vermijl, MarnickMarnick Vermijl  Bỉ DF 2012–2014 2 0 2 0 [446]
Wootton, ScottScott Wootton  Anh DF 2012–2013 3 1 4 0 [447]
Tunnicliffe, RyanRyan Tunnicliffe  Anh MF 2012 0 2 2 0 [448]
Brady, RobbieRobbie Brady  Ireland MF 2012 0 1 1 0 [449]
Zaha, WilfriedWilfried Zaha  Anh FW 2013 2 2 4 0 [450]
Wilson, JamesJames Wilson  Anh FW 2014– 5 13 18 4 [451]
Lawrence, TomTom Lawrence  Wales MF 2014 1 0 1 0 [452]
Blackett, TylerTyler Blackett  Anh DF 2014– 7 4 11 0 [453]
Lingard, JesseJesse Lingard  Anh FW 2014– 1 0 1 0 [454]
Janko, SaidySaidy Janko  Thụy Sĩ DF 2014 1 0 1 0 [455]
James, ReeceReece James  Anh DF 2014 1 0 1 0 [456]
Pereira, AndreasAndreas Pereira  Brasil DF 2014– 1 2 3 1 [457]
Thorpe, TomTom Thorpe  Anh DF 2014 0 1 1 0 [458]
McNair, PaddyPaddy McNair  Bắc Ireland DF 2014− 14 5 19 0 [459]
Valdés, VíctorVíctor Valdés Tây Ban Nha GK 2015− 1 1 2 0 [460]
Romero, SergioSergio Romero  Argentina GK 2015− 6 0 6 0 [461]
Darmian, MatteoMatteo Darmian  Ý DF 2015– 9 0 9 0 [462]
Schneiderlin, MorganMorgan Schneiderlin  Pháp MF 2015– 6 1 7 0 [463]
Depay, MemphisMemphis Depay  Hà Lan FW 2015– 9 1 10 4 [464]
Schweinsteiger, BastianBastian Schweinsteiger  Đức MF 2015– 5 5 10 0 [465]
Martial, AnthonyAnthony Martial  Pháp FW 2015– 2 2 4 4 [466]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  • ^ Là cầu thủ đóng góp cho Manchester Untied hơn 1 vị trí trên sân.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Tổng hợp
  • Ponting, Ivan (2008). Manchester United Player by Player (ấn bản 8). Know the Score Books. ISBN 978-1-84818-300-1. ASIN 1848183003.
  • “The Website of Dreams”. StretfordEnd.co.uk. Barn End Media. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2011.
Đặc biệt
  1. ^ “Club – History by Decade”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2010.
  2. ^ a b “Club – History by Decade – 1900–1909”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2010.
  3. ^ “Club – Trophy Room”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2010.
  4. ^ “Club – History by Decade – 1990–1999”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2010.
  5. ^ “Club – History by Decade – 2000–2009”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2010.
  6. ^ a b “Tom Chorlton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  7. ^ a b “Michael Appleton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  8. ^ a b “Ritchie De Laet”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2011.
  9. ^ “R. Beckett”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
  10. ^ “Tom Burke”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
  11. ^ “Joe Davies”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
  12. ^ “L. Davies”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
  13. ^ “Jack Doughty”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  14. ^ “John Earp”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
  15. ^ “James Gotheridge”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  16. ^ “E. Howells”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  17. ^ “Longton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  18. ^ “J. Mitchell”. mufcinfo.com. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  19. ^ Bluff, Tony (2011). Donny:Doncaster Rovers F.C. The Complete History (1879−2010). Yore Publications. ISBN 978 0 9569848 3 8.
  20. ^ “Jack Powell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  21. ^ “T. Craig”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  22. ^ “Roger Doughty”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  23. ^ “Charlie Harrison”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  24. ^ “Tom Hay”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  25. ^ “George Owen”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  26. ^ “Jack Owen”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  27. ^ “Edgar Wilson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  28. ^ “George Evans”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  29. ^ “Bob Milarvie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  30. ^ “Robert Ramsay”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  31. ^ “William Sharpe”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  32. ^ “J. Slater”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  33. ^ “Herbert Dale”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  34. ^ “Donnelly”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  35. ^ “G Felton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  36. ^ “William Gyves”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  37. ^ “T. O'Shaughnessy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  38. ^ “Rattigan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  39. ^ “Turner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  40. ^ “Alf Edge”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  41. ^ “Arthur Henrys”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  42. ^ “Bob McFarlane”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  43. ^ “J Sneddon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  44. ^ “J. Denman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  45. ^ “James Brown”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  46. ^ “Adam Carson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  47. ^ “James Colville”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  48. ^ “John Davies”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  49. ^ “James Hendry”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  50. ^ “Joe Kinloch”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  51. ^ “William Mathieson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  52. ^ “Jimmy Warner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  53. ^ “William Campbell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  54. ^ “John Graham”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  55. ^ “Samuel Parker”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  56. ^ “D. Prince”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  57. ^ “William Thompson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  58. ^ “Herbert Stone”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  59. ^ “Charles Rothwell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  60. ^ “James Cairns”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  61. ^ “William Longair”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  62. ^ “John McCartney”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  63. ^ “David McFetteridge”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  64. ^ “George Millar”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  65. ^ “John Aitken”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  66. ^ “R. Stephenson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  67. ^ “Walter Whittaker”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  68. ^ “John Whitney”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  69. ^ “James Vance”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  70. ^ “Joe Ridgway”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  71. ^ “Rimmer Brown”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  72. ^ “Joe Wetherell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  73. ^ “James Carman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  74. ^ “William Dunn”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  75. ^ “Harry Erentz”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  76. ^ “Frank Wedge”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  77. ^ “William Brooks”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  78. ^ “James Cairns”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  79. ^ “James Connachan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  80. ^ “John Cunningham”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  81. ^ “John Gourlay”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  82. ^ “Owen Jones”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  83. ^ “W. Owen”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  84. ^ “Frank Pepper”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  85. ^ “George Radcliffe”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  86. ^ “Bob Turner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  87. ^ “John Turner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  88. ^ “Robert Walker”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  89. ^ “Edwin Lee”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  90. ^ “Bogie Roberts”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  91. ^ “Joe Heathcote”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  92. ^ “James Hopkins”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  93. ^ “James Bain”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  94. ^ “Peter Blackmore”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  95. ^ “Joe Clark”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  96. ^ “G Foley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  97. ^ “Gilbert Godsmark”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  98. ^ “Edward Holt”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  99. ^ “Bob Parkinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  100. ^ “F. Sawyer”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  101. ^ “Alfred Ambler”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  102. ^ “John Grundy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  103. ^ “William Booth”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  104. ^ “James Garvey”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  105. ^ “Wilson Greenwood”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  106. ^ “Samuel Johnson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  107. ^ “Reg Lawson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  108. ^ “Hugh Morgan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  109. ^ “Alex Higgins”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  110. ^ “George O'Brien”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  111. ^ “Billy Richards”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  112. ^ “William Smith”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  113. ^ “Bill Williams”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  114. ^ “James Saunders”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  115. ^ “James Higson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  116. ^ “Arthur Beadsworth”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  117. ^ “John Fitchett”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
  118. ^ “William Bunce”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  119. ^ “John Christie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  120. ^ “Harry Cleaver”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  121. ^ “Daniel Hurst”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  122. ^ “Arthur Marshall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  123. ^ “Charlie Richards”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  124. ^ “Lawrence Smith”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  125. ^ “Ernest Street”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  126. ^ “Fred Williams”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  127. ^ “Ralph Gaudie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  128. ^ “Proctor Hall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  129. ^ “Hugh Kerr”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  130. ^ “William McCartney”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  131. ^ “Tom Robertson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  132. ^ “Joe Schofield”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  133. ^ “Harry Wilkinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  134. ^ “William Hartwell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  135. ^ “Charles Mackie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  136. ^ “George Lyons”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
  137. ^ “Bob Valentine”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  138. ^ “Horace Blew”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  139. ^ “Bernard Donaghy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  140. ^ “Jimmy Dyer”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  141. ^ “Archie Montgomery”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  142. ^ “Frank Buckley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  143. ^ “Joe Williams”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  144. ^ “William Yates”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  145. ^ “Arthur Young”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  146. ^ “Bill Berry”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  147. ^ “Aaron Hulme”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  148. ^ “Herbert Broomfield”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  149. ^ “Ted Dalton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  150. ^ “Kerr Whiteside”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  151. ^ “Joe Ford”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
  152. ^ “Tommy Wilson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  153. ^ “Ernest Thomson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  154. ^ “John McGillivray”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
  155. ^ “David Christie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  156. ^ “Harold Hardman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  157. ^ “Ernest Payne”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  158. ^ “Jack Quinn”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  159. ^ “Tom Wilcox”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  160. ^ “Joe Curry”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  161. ^ “Elijah Round”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  162. ^ “Ted Connor”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  163. ^ “Sam Blott”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  164. ^ “Arthur Hooper”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  165. ^ “Leslie Hofton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  166. ^ “Freddy Capper”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  167. ^ “Pat McCarthy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  168. ^ “Tom Nuttall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
  169. ^ “Ezra Royals”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  170. ^ “Tommy Gipps”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  171. ^ “Edward Hudson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  172. ^ “William Hunter”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  173. ^ “Arthur Cashmore”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  174. ^ “Bob Roberts”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  175. ^ “Jocelyn Rowe”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  176. ^ “James”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  177. ^ “George Travers”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  178. ^ “Arthur Allman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  179. ^ “Sam Cookson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  180. ^ “George Hunter”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  181. ^ “Albert Prince”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  182. ^ “Walter Spratt”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  183. ^ “Fox”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  184. ^ “John Prentice”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  185. ^ “Frank Hodges”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  186. ^ “Billy Toms”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  187. ^ “James Robinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  188. ^ “Harry Leonard”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  189. ^ “John Williamson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  190. ^ “Billy Goodwin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  191. ^ “George Schofield”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
  192. ^ “George Albinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  193. ^ “Frank Brett”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  194. ^ “Richard Gibson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  195. ^ “Percy Schofield”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  196. ^ “John Scott”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  197. ^ “Walter Taylor”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  198. ^ “John Howarth”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  199. ^ “James Pugh”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  200. ^ “Albert Broome”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  201. ^ “Bert Cartman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  202. ^ “Wilfred Lievesley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  203. ^ “David Lyner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  204. ^ “William Sarvis”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  205. ^ “Harry Williams”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  206. ^ “John Wood”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  207. ^ “David Bain”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  208. ^ “Jack Barber”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  209. ^ “Ken MacDonald”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  210. ^ “Billy Dennis”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  211. ^ “David Ellis”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  212. ^ “Sidney Evans”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  213. ^ “James Miller”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  214. ^ “Sidney Tyler”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  215. ^ “Fred Kennedy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  216. ^ “Albert Pape”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  217. ^ “Jimmy Bain”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  218. ^ “James McCrae”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  219. ^ “Jack Hall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  220. ^ “Joe Astley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  221. ^ “Charles Hannaford”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  222. ^ “Richard Iddon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  223. ^ “Bill Inglis”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  224. ^ “Tom Harris”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  225. ^ “Ron Haworth”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  226. ^ “Albert Smith”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
  227. ^ “George Nicol”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  228. ^ “Charlie Ramsden”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  229. ^ “Danny Ferguson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
  230. ^ “Tommy Boyle”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  231. ^ “Arthur Thomson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  232. ^ “Arthur Chesters”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  233. ^ “Jimmy Bullock”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  234. ^ “Frank Williams”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  235. ^ “George Lydon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  236. ^ “Thomas Parker”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  237. ^ “Harold Dean”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  238. ^ “Leslie Lievesley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  239. ^ “John Ferguson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
  240. ^ “Herbert Mann”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  241. ^ “Matt Robinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  242. ^ “John Whittle”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  243. ^ “Louis Page”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  244. ^ “Dick Black”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  245. ^ “Andy Mitchell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  246. ^ “Henry Topping”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  247. ^ “Arthur Fitton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
  248. ^ “Alf Ainsworth”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  249. ^ “Billy Behan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  250. ^ “David Byrne”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  251. ^ “Eddie Green”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  252. ^ “Herbert Heywood”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  253. ^ “Charlie Hillam”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  254. ^ “Charlie McGillivray”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  255. ^ “Tom Manns”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  256. ^ “George Nevin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  257. ^ “Percy Newton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  258. ^ “Billy Boyd”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  259. ^ “Tommy Jones”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  260. ^ “Len Langford”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  261. ^ “Bill Owen”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  262. ^ “Reg Chester”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
  263. ^ “Reg Chester”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  264. ^ “Tommy Lang”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  265. ^ “Ben Morton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  266. ^ “David Robbie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  267. ^ “Dick Gardner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  268. ^ “Reg Halton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  269. ^ “Jimmy McClelland”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  270. ^ “Roy John”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  271. ^ “Ernie Thompson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  272. ^ “David Jones”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  273. ^ “Robert Murray”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  274. ^ “Ted Savage”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  275. ^ “Len Bradbury”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  276. ^ “Charlie Craven”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  277. ^ “Tommy Dougan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  278. ^ “Norman Tapken”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  279. ^ “Beaumont Asquith”. mufcinfo.com. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  280. ^ “Bill Bainbridge”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  281. ^ “Joe Walton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  282. ^ “John Roach”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  283. ^ “Cliff Collinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  284. ^ “Bill Fielding”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  285. ^ “Harry Worrall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  286. ^ “Ted Buckle”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  287. ^ “Joe Dale”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  288. ^ “Ken Pegg”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  289. ^ “Berry Brown”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  290. ^ “John Ball”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  291. ^ “Sammy Lynn”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  292. ^ “Tommy Lowrie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  293. ^ “Laurie Cassidy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  294. ^ “Sonny Feehan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  295. ^ “Joe Lancaster”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  296. ^ “Brian Birch”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  297. ^ “Frank Clempson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  298. ^ “Cliff Birkett”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  299. ^ “Eddie McIlvenny”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  300. ^ “Johnny Walton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  301. ^ “Ernie Bond”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  302. ^ “Les Olive”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  303. ^ “Eddie Lewis”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  304. ^ “Jack Scott”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  305. ^ “Noel McFarlane”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  306. ^ “Paddy Kennedy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  307. ^ “Geoff Bent”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  308. ^ “Walter Whitehurst”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  309. ^ “Gordon Clayton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  310. ^ “Tony Hawksworth”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  311. ^ “Peter Jones”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  312. ^ “Stan Crowther”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  313. ^ “Bobby Harrop”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  314. ^ “Tommy Heron”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  315. ^ “Kenny Morgans”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  316. ^ “Reg Hunter”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  317. ^ “Harold Bratt”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  318. ^ “Mike Pinner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  319. ^ “Ronnie Briggs”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  320. ^ “Frank Haydock”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  321. ^ “Sammy McMillan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  322. ^ “Dennis Walker”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  323. ^ “Graham Moore”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  324. ^ “Wilf Tranter”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  325. ^ “Willie Anderson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  326. ^ “Albert Kinsey”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  327. ^ “Frank Kopel”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  328. ^ “Don Givens”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  329. ^ “Willie Watson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  330. ^ “John Connaughton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  331. ^ “Wyn Davies”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  332. ^ “Ian Donald”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  333. ^ “Ted MacDougall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  334. ^ “Trevor Anderson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  335. ^ “Peter Fletcher”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  336. ^ “Arnie Sidebottom”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  337. ^ “Paul Bielby”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  338. ^ “George Buchan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  339. ^ “Clive Griffiths”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  340. ^ “Tommy Baldwin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  341. ^ “Ron Davies”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  342. ^ “Peter Coyne”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  343. ^ “Tony Grimshaw”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  344. ^ “Jimmy Kelly”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  345. ^ “Tommy Jackson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  346. ^ “Jonathan Clark”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  347. ^ “Colin Waldron”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  348. ^ “Steve Paterson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  349. ^ “Alan Foggon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  350. ^ “Martyn Rogers”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  351. ^ “Tom Connell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  352. ^ “Tom Sloan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  353. ^ “Anto Whelan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  354. ^ “Alan Davies”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  355. ^ “Peter Beardsley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  356. ^ “Laurie Cunningham”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  357. ^ “Jeff Wealands”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  358. ^ “Garth Crooks”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  359. ^ “Mark Dempsey”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  360. ^ “Stephen Pears”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  361. ^ “Mark Higgins”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  362. ^ “Nicky Wood”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  363. ^ “Tony Gill”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  364. ^ “Deiniol Graham”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  365. ^ “David Wilson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  366. ^ “Derek Brazil”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  367. ^ “Giuliano Maiorana”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  368. ^ “Neil Whitworth”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  369. ^ “Paul Wratten”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  370. ^ “Ian Wilkinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  371. ^ “Dion Dublin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  372. ^ “Keith Gillespie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  373. ^ “Colin McKee”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  374. ^ “Ben Thornley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  375. ^ “Graeme Tomlinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  376. ^ “Chris Casper”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  377. ^ “Simon Davies”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  378. ^ “John O'Kane”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  379. ^ “Kevin Pilkington”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  380. ^ “Pat McGibbon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  381. ^ “William Prunier”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  382. ^ “Terry Cooke”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  383. ^ “Michael Clegg”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  384. ^ “Phil Mulryne”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  385. ^ “Erik Nevland”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  386. ^ “John Curtis”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  387. ^ “Danny Higginbotham”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  388. ^ “Michael Twiss”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  389. ^ “Alex Notman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  390. ^ “Mark Wilson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  391. ^ “Nick Culkin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  392. ^ “Massimo Taibi”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  393. ^ “Richie Wellens”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  394. ^ “David Healy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  395. ^ “Paul Rachubka”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  396. ^ “Andy Goram”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  397. ^ “Bojan Djordjic”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  398. ^ “Michael Stewart”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  399. ^ “Danny Webber”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  400. ^ “Jimmy Davis”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  401. ^ “Lee Roche”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  402. ^ “Daniel Nardiello”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  403. ^ “Mark Lynch”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  404. ^ “Mads Timm”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  405. ^ “Danny Pugh”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  406. ^ “Ricardo”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  407. ^ “Eddie Johnson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  408. ^ “Paul Tierney”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  409. ^ “Phil Bardsley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  410. ^ “Chris Eagles”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  411. ^ “Jonathan Spector”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  412. ^ “Sylvan Ebanks-Blake”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  413. ^ “Liam Miller”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  414. ^ “Giuseppe Rossi”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  415. ^ “David Jones”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  416. ^ “Gerard Piqué”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  417. ^ “David Gray”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  418. ^ “Adam Eckersley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  419. ^ “Ritchie Jones”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  420. ^ “Lee Martin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  421. ^ “Michael Barnes”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  422. ^ “Kieran Lee”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  423. ^ “Phil Marsh”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  424. ^ “Ryan Shawcross”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  425. ^ “Dong Fangzhuo”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  426. ^ “Henrik Larsson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  427. ^ “Fraizer Campbell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  428. ^ “Danny Simpson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  429. ^ “Manucho”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
  430. ^ “Rodrigo Possebon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
  431. ^ “Ben Amos”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2015.
  432. ^ “Ben Foster”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  433. ^ “James Chester”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2010.
  434. ^ “Richard Eckersley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011.
  435. ^ “Mame Biram Diouf”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2011.
  436. ^ “Joshua King”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2013.
  437. ^ “Zoran Tošić”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
  438. ^ “Bébé”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2011.
  439. ^ “Ravel Morrison”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2011.
  440. ^ “Ezekiel Fryers”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2011.
  441. ^ “Paul Pogba”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2012.
  442. ^ “Larnell Cole”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2011.
  443. ^ “Michael Keane”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2012.
  444. ^ “Will Keane”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2011.
  445. ^ “Nick Powell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2012.
  446. ^ “Marnick Vermijl”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2012.
  447. ^ “Scott Wootton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2012.
  448. ^ “Ryan Tunnicliffe”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2012.
  449. ^ “Robbie Brady”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2012.
  450. ^ “Wilfried Zaha”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2013.
  451. ^ “James Wilson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
  452. ^ “Tom Lawrence”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
  453. ^ “Tyler Blackett”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
  454. ^ “Jesse Lingard”. StretfordEnd.co.uk accessdate=ngày 18 tháng 8 năm 2015. Thiếu dấu sổ thẳng trong: |publisher= (trợ giúp)
  455. ^ “Saidy Janko”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
  456. ^ “Reece James”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
  457. ^ “Andreas Pereira”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
  458. ^ “Tom Thorpe”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
  459. ^ “Paddy McNair”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
  460. ^ “Victor Valdes”. StrefordEnd.co.uk. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2015.
  461. ^ “Sergio Romero”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
  462. ^ “Matteo Darmian”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
  463. ^ “Morgan Schneiderlin”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
  464. ^ “Memphis Depay”. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
  465. ^ “Bastian Schweinsteiger”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
  466. ^ “Anthony Martial”. StetfordEnd.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2015.