Bước tới nội dung

Danh sách cầu thủ ghi bàn của Giải vô địch bóng đá châu Âu

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bài viết này liệt kê các cầu thủ ghi bàn của mọi quốc gia trong Giải vô địch bóng đá châu Âu.

Tổng thể cầu thủ ghi bàn hàng đầu[1]

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Năm trong dấu ngoặc đơn, ví dụ (2008): Đã tham dự giải đấu năm đó, nhưng không ghi được bàn thắng.
  • Các cầu thủ trong Chữ đậm vẫn thi đấu cho đội tuyển quốc gia của họ.
  • Giải năm 2020 tổ chức năm 2021
Cầu thủ có ít nhất 5 bàn thắng tại các Giải vô địch bóng đá châu Âu[2]
Hạng Cầu thủ Đội tuyển Số bàn
thắng
Số trận Trung bình
bàn thắng[nb 1]
Giải đấu
1 Cristiano Ronaldo  Bồ Đào Nha 14 25 0.56 2004, 2008, 2012, 2016, 2020
2 Michel Platini  Pháp 9 5 1.80 1984
3 Alan Shearer  Anh 7 9 0.78 (1992), 1996, 2000
Antoine Griezmann  Pháp 7 11 0.63 2016, 2020
5 Ruud van Nistelrooy  Hà Lan 6 8 0.75 2004, 2008
Patrick Kluivert  Hà Lan 6 9 0.67 1996, 2000, (2004)
Wayne Rooney  Anh 6 10 0.60 2004, 2012, 2016
Romelu Lukaku  Bỉ 6 10 0.60 2016, 2020
Álvaro Morata  Tây Ban Nha 6 10 0.60 2016, 2020
Thierry Henry  Pháp 6 11 0.55 2000, 2004, 2008
Zlatan Ibrahimović  Thụy Điển 6 13 0.46 2004, 2008, 2012, (2016)
Nuno Gomes  Bồ Đào Nha 6 14 0.43 2000, 2004, 2008
12 Savo Milošević  Nam Tư 5 4 1.25 2000
Patrik Schick  Cộng hòa Séc 5 5 1 2020
Marco van Basten  Hà Lan 5 9 0.56 1988, (1992)
Milan Baroš  Cộng hòa Séc 5 11 0.45 2004, (2008), (2012)
Robert Lewandowski  Ba Lan 5 11 0.45 2012, 2016, 2020
Jürgen Klinsmann  Tây Đức
 Đức
5 13 0.38 1988,
1992, 1996
Fernando Torres  Tây Ban Nha 5 13 0.38 (2004), 2008, 2012
Mario Gómez  Đức 5 13 0.38 (2008), 2012, 2016
Zinedine Zidane  Pháp 5 14 0.36 (1996), 2000, 2004
Ghi chú

Ghi bàn hàng đầu theo giải đấu[1]

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Cầu thủ Số bàn
thắng
Số trận
1960 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Milan Galić 2 2
Pháp François Heutte 2
Liên Xô Valentin Ivanov 2
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dražan Jerković 2
Liên Xô Viktor Ponedelnik 2
1964 Hungary Dezső Novák 2 1
Hungary Ferenc Bene 2
Tây Ban Nha Jesús María Pereda 2
1968 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dragan Džajić 2 3
1972 Tây Đức Gerd Müller 4 2
1976 Tây Đức Dieter Müller 4 2
1980 Tây Đức Klaus Allofs 3 3
1984 Pháp Michel Platini 9 5
1988 Hà Lan Marco van Basten 5 5
1992 Hà Lan Dennis Bergkamp 3 4
Thụy Điển Tomas Brolin 4
Đan Mạch Henrik Larsen 4
Đức Karl-Heinz Riedle 5
1996 Anh Alan Shearer 5 5
2000 Cộng hòa Liên bang Nam Tư Savo Milošević 5 4
Hà Lan Patrick Kluivert 5
2004 Cộng hòa Séc Milan Baroš 5 5
2008 Tây Ban Nha David Villa 4 4
2012 Nga Alan Dzagoev 3 3
Croatia Mario Mandžukić 3
Bồ Đào Nha Cristiano Ronaldo 5
Đức Mario Gómez 5
Tây Ban Nha Fernando Torres 5
Ý Mario Balotelli 6
2016 Pháp Antoine Griezmann 6 7
2020 Bồ Đào Nha Cristiano Ronaldo 5 4
Cộng hòa Séc Patrik Shick 5 5

Cầu thủ ghi bàn theo quốc gia

[sửa | sửa mã nguồn]

Các số trên nền màu xanh lá cây có nghĩa là cầu thủ đã hoàn thành với tư cách là cầu thủ ghi bàn hàng đầu (hoặc vua phá lưới chung) của giải đấu. Các năm viền đỏ chỉ ra quốc gia chủ nhà.

Cầu thủ Số bàn 2016
Armando Sadiku 1 1
Tổng cộng 1 1
Cầu thủ Số bàn 2008 2016 2020
Marko Arnautović 1 1
Christoph Baumgartner 1 1
Michael Gregoritsch 1 1
Saša Kalajdžić 1 1
Stefan Lainer 1 1
Alessandro Schöpf 1 1
Ivica Vastić 1 1
Tổng cộng 7 1 1 5
Cầu thủ Số bàn 1972 1980 1984 2000 2016 2020
Romelu Lukaku 6 2 4
Jan Ceulemans 2 1 1
Thorgan Hazard 2 2
Radja Nainggolan 2 2
Toby Alderweireld 1 1
Michy Batshuayi 1 1
Yannick Carrasco 1 1
Julien Cools 1 1
Kevin De Bruyne 1 1
Eric Gerets 1 1
Bart Goor 1 1
Georges Grün 1 1
Eden Hazard 1 1
Raoul Lambert 1 1
Thomas Meunier 1 1
Émile Mpenza 1 1
Odilon Polleunis 1 1
Paul Van Himst 1 1
Erwin Vandenbergh 1 1
René Vandereycken 1 1
Frank Vercauteren 1 1
Axel Witsel 1 1
Phản lưới nhà 1 1
Tổng cộng 31 3 4 4 2 9 9
Cầu thủ Số bàn 1996 2004
Hristo Stoichkov 3 3
Martin Petrov 1 1
Tổng cộng 4 3 1
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ
Cầu thủ Số bàn 1996 2004 2008 2012 2016 2020
Ivan Perišić 4 2 2
Mario Mandžukić 3 3
Luka Modrić 3 1 1 1
Davor Šuker 3 3
Ivan Klasnić 2 2
Zvonimir Boban 1 1
Nikica Jelavić 1 1
Nikola Kalinić 1 1
Niko Kovač 1 1
Ivica Olić 1 1
Mislav Oršić 1 1
Mario Pašalić 1 1
Dado Pršo 1 1
Ivan Rakitić 1 1
Milan Rapaić 1 1
Darijo Srna 1 1
Igor Tudor 1 1
Goran Vlaović 1 1
Nikola Vlašić 1 1
Phản lưới nhà 1 1
Tổng cộng 30 5 4 5 4 5 7
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ

Đội kế nhiệm của  Tiệp Khắc (1960–1992).

Cầu thủ Số bàn 1960 1976 1980 1996 2000 2004 2008 2012 2016 2020
Milan Baroš 5 5
Patrik Schick 5 5
Vladimír Šmicer 4 1 2 1
Jan Koller 3 2 1
Zdeněk Nehoda 3 1 2
Marek Heinz 2 2
Petr Jiráček 2 2
Václav Pilař 2 2
Karel Poborský 2 1 1
Radek Bejbl 1 1
Patrik Berger 1 1
Vlastimil Bubník 1 1
Karol Dobiáš 1 1
Tomáš Holeš 1 1
Ladislav Jurkemik 1 1
Pavel Kuka 1 1
Tomáš Necid 1 1
Pavel Nedvěd 1 1
Anton Ondruš 1 1
Antonín Panenka 1 1
Ladislav Pavlovič 1 1
Jaroslav Plašil 1 1
Libor Sionko 1 1
Milan Škoda 1 1
Jan Suchopárek 1 1
Ján Švehlík 1 1
Václav Svěrkoš 1 1
František Veselý 1 1
Ladislav Vízek 1 1
Tổng cộng 48 2 5 5 7 3 10 4 4 2 6
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ
Cầu thủ Số bàn 1964 1984 1988 1992 1996 2000 2004 2012 2020
Frank Arnesen 3 3
Henrik Larsen 3 3
Brian Laudrup 3 3
Jon Dahl Tomasson 3 3
Kasper Dolberg 3 3
Nicklas Bendtner 2 2
Mikkel Damsgaard 2 2
Preben Elkjær 2 2
Michael Krohn-Dehli 2 2
Joakim Mæhle 2 2
Yussuf Poulsen 2 2
Klaus Berggreen 1 1
Carl Bertelsen 1 1
Martin Braithwaite 1 1
Thomas Delaney 1 1
Kenneth Brylle 1 1
Andreas Christensen 1 1
Lars Elstrup 1 1
Jesper Grønkjær 1 1
John Jensen 1 1
Michael Laudrup 1 1
John Lauridsen 1 1
Søren Lerby 1 1
Allan Nielsen 1 1
Flemming Povlsen 1 1
Kim Vilfort 1 1
Tổng cộng 42 1 9 2 6 4 0 4 4 12
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ
Cầu thủ Số bàn 1968 1980 1988 1992 1996 2000 2004 2012 2016 2020
Alan Shearer 7 5 2
Wayne Rooney 6 4 1 1
Harry Kane 4 4
Frank Lampard 3 3
Raheem Sterling 3 3
Michael Owen 2 1 1
Paul Scholes 2 1 1
Teddy Sheringham 2 2
Tony Adams 1 1
Trevor Brooking 1 1
Andy Carroll 1 1
Bobby Charlton 1 1
Eric Dier 1 1
Paul Gascoigne 1 1
Steven Gerrard 1 1
Jordan Henderson 1 1
Geoff Hurst 1 1
Joleon Lescott 1 1
Harry Maguire 1 1
Steve McManaman 1 1
David Platt 1 1
Bryan Robson 1 1
Daniel Sturridge 1 1
Jamie Vardy 1 1
Theo Walcott 1 1
Danny Welbeck 1 1
Ray Wilkins 1 1
Tony Woodcock 1 1
Phản lưới nhà 1 1
Tổng cộng 49 2 3 2 1 8 5 10 5 4 9
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ
Cầu thủ Số bàn 2020
Joel Pohjanpalo 1 1
Tổng cộng 1 1
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ
Cầu thủ Số bàn 1960 1984 1992 1996 2000 2004 2008 2012 2016 2020
Michel Platini 9 9
Antoine Griezmann 7 6 1
Thierry Henry 6 3 2 1
Zinédine Zidane 5 2 3
Karim Benzema 4 4
Youri Djorkaeff 3 1 2
Olivier Giroud 3 3
Dimitri Payet 3 3
David Trezeguet 3 2 1
Laurent Blanc 2 1 1
Jean-François Domergue 2 2
Christophe Dugarry 2 1 1
François Heutte 2 2
Jean-Pierre Papin 2 2
Paul Pogba 2 1 1
Sylvain Wiltord 2 2
Bruno Bellone 1 1
Yohan Cabaye 1 1
Luis Fernandez 1 1
Alain Giresse 1 1
Patrice Loko 1 1
Jérémy Ménez 1 1
Samir Nasri 1 1
Jean Vincent 1 1
Maryan Wisnieski 1 1
Phản lưới nhà 3 1 1 1
Tổng cộng 69 4 14 2 5 13 7 1 3 13 7

Đội kế nhiệm của  Tây Đức (1960–1988).

Cầu thủ Số bàn 1972 1976 1980 1984 1988 1992 1996 2000 2004 2008 2012 2016 2020
Mario Gómez 5 3 2
Jürgen Klinsmann 5 1 1 3
Dieter Müller 4 4
Gerd Müller 4 4
Lukas Podolski 4 3 1
Rudi Völler 4 2 2
Klaus Allofs 3 3
Michael Ballack 3 1 2
Miroslav Klose 3 2 1
Karl-Heinz Riedle 3 3
Bastian Schweinsteiger 3 2 1
Oliver Bierhoff 2 2
Thomas Häßler 2 2
Kai Havertz 2 2
Horst Hrubesch 2 2
Philipp Lahm 2 1 1
Mesut Özil 2 1 1
Matthias Sammer 2 2
Lars Bender 1 1
Jérôme Boateng 1 1
Andreas Brehme 1 1
Julian Draxler 1 1
Stefan Effenberg 1 1
Heinz Flohe 1 1
Torsten Frings 1 1
Leon Goretzka 1 1
Robin Gosens 1 1
Bernd Hölzenbein 1 1
Sami Khedira 1 1
Stefan Kuntz 1 1
Lothar Matthäus 1 1
Andreas Möller 1 1
Shkodran Mustafi 1 1
Marco Reus 1 1
Karl-Heinz Rummenigge 1 1
Mehmet Scholl 1 1
Olaf Thon 1 1
Herbert Wimmer 1 1
Christian Ziege 1 1
Phản lưới nhà 2 2
Tổng cộng 78 5 6 6 2 6 7 10 1 2 10 10 7 6
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ
Cầu thủ Số bàn 1980 2004 2008 2012
Angelos Charisteas 4 3 1
Giorgos Karagounis 2 1 1
Dimitris Salpingidis 2 2
Nikos Anastopoulos 1 1
Angelos Basinas 1 1
Traianos Dellas 1 1
Theofanis Gekas 1 1
Georgios Samaras 1 1
Zisis Vryzas 1 1
Tổng cộng 14 1 7 1 5
Cầu thủ Số bàn 1964 1972 2016 2020
Ferenc Bene 2 2
Balázs Dzsudzsák 2 2
Dezső Novák 2 2
Ádám Szalai 2 1 1
Zoltán Gera 1 1
Attila Fiola 1 1
Lajos Kű 1 1
András Schäfer 1 1
Zoltán Stieber 1 1
Phản lưới nhà 1 1
Tổng cộng 14 4 1 6 3
Cầu thủ Số bàn 2016
Birkir Bjarnason 2 2
Kolbeinn Sigþórsson 2 2
Jón Daði Böðvarsson 1 1
Gylfi Sigurðsson 1 1
Ragnar Sigurðsson 1 1
Arnór Ingvi Traustason 1 1
Tổng cộng 8 8
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ
Cầu thủ Số bàn 1968 1980 1988 1996 2000 2004 2008 2012 2016 2020
Mario Balotelli 3 3
Antonio Cassano 3 2 1
Pierluigi Casiraghi 2 2
Federico Chiesa 2 2
Ciro Immobile 2 2
Filippo Inzaghi 2 2
Manuel Locatelli 2 2
Graziano Pellè 2 2
Matteo Pessina 2 2
Andrea Pirlo 2 1 1
Francesco Totti 2 2
Lorenzo Insigne 2 2
Alessandro Altobelli 1 1
Pietro Anastasi 1 1
Leonardo Bonucci 1 1
Giorgio Chiellini 1 1
Enrico Chiesa 1 1
Antonio Conte 1 1
Luigi De Agostini 1 1
Daniele De Rossi 1 1
Alessandro Del Piero 1 1
Marco Delvecchio 1 1
Luigi Di Biagio 1 1
Antonio Di Natale 1 1
Angelo Domenghini 1 1
Éder 1 1
Stefano Fiore 1 1
Emanuele Giaccherini 1 1
Francesco Graziani 1 1
Nicolò Barella 1 1
Roberto Mancini 1 1
Christian Panucci 1 1
Simone Perrotta 1 1
Luigi Riva 1 1
Marco Tardelli 1 1
Gianluca Vialli 1 1
Phản lưới nhà 1 1
Tổng cộng 50 3 2 4 3 9 3 3 6 6 11
Cầu thủ Số bàn 2004
Māris Verpakovskis 1 1
Tổng cộng 1 1
Cầu thủ Số bàn 1976 1980 1988 1992 1996 2000 2004 2008 2012 2020
Patrick Kluivert 6 1 5
Ruud van Nistelrooy 6 4 2
Marco van Basten 5 5
Dennis Bergkamp 4 3 1
Robin van Persie 3 2 1
Georginio Wijnaldum 3 3
Frank de Boer 2 2
Memphis Depay 2 2
Denzel Dumfries 2 2
Ruud Geels 2 2
Kees Kist 2 2
Marc Overmars 2 2
Frank Rijkaard 2 2
Wesley Sneijder 2 2
Willy van de Kerkhof 2 1 1
Boudewijn Zenden 2 2
Wilfred Bouma 1 1
Jordi Cruyff 1 1
Ronald de Boer 1 1
Ruud Gullit 1 1
Klaas-Jan Huntelaar 1 1
Wim Kieft 1 1
Ronald Koeman 1 1
Dirk Kuyt 1 1
Roy Makaay 1 1
Johnny Rep 1 1
Arjen Robben 1 1
Giovanni van Bronckhorst 1 1
Rafael van der Vaart 1 1
Wout Weghorst 1 1
Rob Witschge 1 1
Phản lưới nhà 3 1 1 1
Tổng cộng 65 4 4 8 6 3 13 7 10 2 8
Cầu thủ Số bàn 2016
Gareth McAuley 1 1
Niall McGinn 1 1
Tổng cộng 2 2
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ
Cầu thủ Số bàn 2020
Ezgjan Alioski 1 1
Goran Pandev 1 1
Tổng cộng 2 2
Cầu thủ Số bàn 2000
Steffen Iversen 1 1
Tổng cộng 1 1
Cầu thủ Số bàn 2008 2012 2016 2020
Robert Lewandowski 5 1 1 3
Jakub Błaszczykowski 3 1 2
Roger Guerreiro 1 1
Karol Linetty 1 1
Arkadiusz Milik 1 1
Tổng cộng 11 1 2 4 4
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ
Cầu thủ Số bàn 1984 1996 2000 2004 2008 2012 2016 2020
Cristiano Ronaldo 14 2 1 3 3 5
Nuno Gomes 6 4 1 1
Sérgio Conceição 3 3
Nani 3 3
Hélder Postiga 3 1 1 1
Rui Costa 2 2
Luís Figo 2 1 1
Rui Jordão 2 2
Maniche 2 2
Pepe 2 1 1
João Pinto 2 1 1
Ricardo Quaresma 2 1 1
Costinha 1 1
Fernando Couto 1 1
Deco 1 1
Domingos 1 1
Éder 1 1
Raphaël Guerreiro 1 1
Diogo Jota 1 1
Raul Meireles 1 1
Nené 1 1
Ricardo Sá Pinto 1 1
Renato Sanches 1 1
António Sousa 1 1
Silvestre Varela 1 1
Tổng cộng 56 4 5 10 8 7 6 9 7
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ
Cầu thủ Số bàn 1988 2012 2016
Robbie Brady 2 2
Ray Houghton 1 1
Ronnie Whelan 1 1
Wes Hoolahan 1 1
Sean St Ledger 1 1
Tổng cộng 6 2 1 3
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ
Cầu thủ Số bàn 1984 1996 2000 2008 2016
Bogdan Stancu 2 2
László Bölöni 1 1
Cristian Chivu 1 1
Marcel Coras 1 1
Ionel Ganea 1 1
Viorel Moldovan 1 1
Dorinel Munteanu 1 1
Adrian Mutu 1 1
Florin Răducioiu 1 1
Tổng cộng 10 2 1 4 1 2

Đội kế nhiệm của  Liên Xô (1960–1988) và  SNG (1992).

Cầu thủ Số bàn 1960 1964 1968 1972 1988 1992 1996 2004 2008 2012 2016 2020
Roman Pavlyuchenko 4 3 1
Alan Dzagoev 3 3
Valentin Ivanov 3 2 1
Viktor Ponedelnik 3 2 1
Andrey Arshavin 2 2
Oleg Protasov 2 2
Sergei Aleinikov 1 1
Vasili Berezutski 1 1
Vladimir Beschastnykh 1 1
Dmitri Bulykin 1 1
Igor Dobrovolski 1 1
Artem Dzyuba 1 1
Denis Glushakov 1 1
Galimzyan Khusainov 1 1
Dmitri Kirichenko 1 1
Anatoli Konkov 1 1
Gennady Litovchenko 1 1
Slava Metreveli 1 1
Olexiy Mikhailichenko 1 1
Aleksei Miranchuk 1 1
Alexander Mostovoi 1 1
Victor Pasulko 1 1
Vasily Rats 1 1
Roman Shirokov 1 1
Omar Tetradze 1 1
Dmitri Torbinski 1 1
Ilia Tsymbalar 1 1
Valeri Voronin 1 1
Konstantin Zyryanov 1 1
Tổng cộng 40 5 4 0 1 7 1 4 2 7 5 2 2
Cầu thủ Số bàn 1992 1996 2020
Gary McAllister 1 1
Brian McClair 1 1
Ally McCoist 1 1
Callum McGregor 1 1
Paul McStay 1 1
Tổng cộng 5 3 1 1

Đội kế nhiệm của  Nam Tư (1960–1992), Cộng hòa Liên bang Nam Tư Cộng hòa Liên bang Nam Tư (1996–2000) và Serbia và Montenegro Serbia và Montenegro (2004).

Cầu thủ Số bàn 1960 1968 1976 1984 2000
Savo Milošević 5 5
Dragan Džajić 4 2 2
Milan Galić 2 2
Dražan Jerković 2 2
Ljubinko Drulović 1 1
Dejan Govedarica 1 1
Josip Katalinski 1 1
Tomislav Knez 1 1
Slobodan Komljenović 1 1
Danilo Popivoda 1 1
Miloš Šestić 1 1
Dragan Stojković 1 1
Ante Žanetić 1 1
Tổng cộng 22 6 2 4 2 8
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ
Cầu thủ Số bàn 2016 2020
Ondrej Duda 1 1
Marek Hamšík 1 1
Milan Škriniar 1 1
Vladimír Weiss 1 1
Phản lưới nhà 1 1
Tổng cộng 5 3 2
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ
Cầu thủ Số bàn 2000
Zlatko Zahovič 3 3
Miran Pavlin 1 1
Tổng cộng 4 4
Cầu thủ Số bàn 1964 1980 1984 1988 1996 2000 2004 2008 2012 2016 2020
Álvaro Morata 6 3 2
Fernando Torres 5 2 3
David Villa 4 4
Alfonso 3 1 2
Cesc Fàbregas 3 1 2
David Silva 3 1 2
Xabi Alonso 2 2
Daniel Güiza 2 2
Antonio Maceda 2 2
Gaizka Mendieta 2 2
Chus Pereda 2 2
Pablo Sarabia 2 2
Ferran Torres 2 2
Jordi Alba 1 1
Amancio 1 1
Guillermo Amor 1 1
César Azpilicueta 1 1
Emilio Butragueño 1 1
José Luis Caminero 1 1
Lobo Carrasco 1 1
Dani 1 1
Rubén de la Red 1 1
Joseba Etxeberria 1 1
Rafael Gordillo 1 1
Aymeric Laporte 1 1
Javier Manjarín 1 1
Marcelino 1 1
Juan Mata 1 1
Míchel 1 1
Fernando Morientes 1 1
Pedro Munitis 1 1
Jesús Navas 1 1
Nolito 1 1
Mikel Oyarzabal 1 1
Gerard Piqué 1 1
Quini 1 1
Raúl 1 1
Santillana 1 1
Juan Carlos Valerón 1 1
Xavi 1 1
Phản lưới nhà 3 3
Tổng cộng 67 4 2 4 3 4 7 2 12 12 5 12
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ
Cầu thủ Số bàn 1992 2000 2004 2008 2012 2016 2020
Zlatan Ibrahimović 6 2 2 2
Henrik Larsson 4 1 3
Emil Forsberg 4 4
Tomas Brolin 3 3
Jan Eriksson 2 2
Marcus Allbäck 1 1
Kennet Andersson 1 1
Viktor Claesson 1 1
Petter Hansson 1 1
Mattias Jonson 1 1
Sebastian Larsson 1 1
Freddie Ljungberg 1 1
Olof Mellberg 1 1
Johan Mjällby 1 1
Phản lưới nhà 2 1 1
Tổng cộng 30 6 2 8 3 5 1 5
Cầu thủ Số bàn 1996 2004 2008 2016 2020
Xherdan Shaqiri 4 1 3
Haris Seferović 3 3
Hakan Yakin 3 3
Breel Embolo 1 1
Mario Gavranović 1 1
Admir Mehmedi 1 1
Fabian Schär 1 1
Kubilay Türkyilmaz 1 1
Johan Vonlanthen 1 1
Tổng cộng 16 1 1 3 3 8
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ
Cầu thủ Số bàn 1996 2000 2008 2016 2020
Semih Şentürk 3 3
Nihat Kahveci 2 2
Hakan Şükür 2 2
Arda Turan 2 2
Uğur Boral 1 1
Okan Buruk 1 1
İrfan Kahveci 1 1
Ozan Tufan 1 1
Burak Yılmaz 1 1
Tổng cộng 13 0 3 8 2
Số bàn thắng phản lưới nhà cho đối thủ
Cầu thủ Số bàn 2012 2016 2020
Andriy Shevchenko 2 2
Roman Yaremchuk 2 2
Andriy Yarmolenko 2 2
Oleksandr Zinchenko 1 1
Artem Dovbyk 1 1
Tổng cộng 8 2 0 6
Cầu thủ Số bàn 2016 2020
Gareth Bale 3 3
Aaron Ramsey 2 1 1
Hal Robson-Kanu 2 2
Kieffer Moore 1 1
Connor Roberts 1 1
Neil Taylor 1 1
Sam Vokes 1 1
Ashley Williams 1 1
Phản lưới nhà 1 1
Tổng cộng 13 10 3

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b UEFA.com (ngày 10 tháng 1 năm 2020). “EURO top scorers: all-time and for every tournament”. UEFA.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2020.
  2. ^ UEFA.com (ngày 10 tháng 1 năm 2020). “EURO top scorers: all-time and for every tournament”. UEFA.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2020.


Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref> với tên nhóm “nb”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="nb"/> tương ứng