Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 1996

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là danh sách các đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Á 1996 diễn ra ở Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất. Cầu thủ được đánh dấu (c) là đội trưởng của đội tuyển quốc gia đó. Số trận ra sân được tính đến khi giải đấu bắt đầu, bao gồm cả các trận giao hữu trước giải. Tuổi của cầu thủ là tuổi tính đến ngày giải đấu khai mạc, ngày 4 tháng 12 năm 1996.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Indonesia Indonesia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Indonesia Danurwindo

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Kurnia Sandy (1975-08-24)24 tháng 8, 1975 (21 tuổi) Indonesia Pelita Jaya
2 2HV Agung Setyabudi (1972-11-02)2 tháng 11, 1972 (24 tuổi) Indonesia Arseto Solo
3 2HV Suwandi Siswoyo (1972-03-10)10 tháng 3, 1972 (24 tuổi) Indonesia Petrokimia Putra Gresik
4 2HV Yeyen Tumena (1976-05-16)16 tháng 5, 1976 (20 tuổi) Indonesia PSM Makassar
5 2HV Aples Gideon Tecuari (1973-04-21)21 tháng 4, 1973 (23 tuổi)
6 2HV Sudirman (1969-04-24)24 tháng 4, 1969 (27 tuổi)
7 4 Widodo Putro (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (26 tuổi) Indonesia Petrokimia Putra
8 4 Ronny Wabia (1970-06-23)23 tháng 6, 1970 (26 tuổi) Indonesia Persipura Jayapura
9 2HV Budiman Yunus (1972-08-05)5 tháng 8, 1972 (24 tuổi) Indonesia Bandung Raya
10 4 Indriyanto Nugroho (1976-09-14)14 tháng 9, 1976 (20 tuổi)
11 3TV Bima Sakti (1976-01-23)23 tháng 1, 1976 (20 tuổi) Indonesia Pelita Jaya
12 3TV Chris Yarangga (1973-02-21)21 tháng 2, 1973 (23 tuổi) Indonesia Persipura Jayapura
14 4 Ansar Razak Indonesia PSM Makassar
15 3TV Francis Wewengkang (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (25 tuổi) Indonesia Persma Manado
16 2HV Marzuki Badriawan (1967-10-20)20 tháng 10, 1967 (29 tuổi) Indonesia Mitra Surabaya
17 2HV Ritham Madubun (1971-04-01)1 tháng 4, 1971 (25 tuổi) Indonesia Persipura Jayapura
18 3TV Supriyono
20 1TM Hendro Kartiko (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (23 tuổi) Indonesia Mitra Surabaya

Kuwait Kuwait[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Tiệp Khắc Milan Macala

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Khaled Al Fadhli (1974-05-15)15 tháng 5, 1974 (22 tuổi) Kuwait Al Kuwait
2 2HV Osama Abdullah (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (26 tuổi) Kuwait Al Arabi
3 2HV Jamal Mubarak (1974-03-21)21 tháng 3, 1974 (22 tuổi) Kuwait Al Qadesiya
4 2HV Yousif Al Dakhi (1973-08-02)2 tháng 8, 1973 (23 tuổi) Kuwait Kazma
5 4 Mohammad Al Khaledi (1971-02-13)13 tháng 2, 1971 (25 tuổi) Kuwait Al Qadesiya
6 3TV Wail Al Habashi (1964-08-08)8 tháng 8, 1964 (32 tuổi) Kuwait Jahra
7 3TV Badr Haji (1967-12-19)19 tháng 12, 1967 (28 tuổi) Kuwait Kazma
9 4 Bashar Abdulaziz (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Kuwait Salmiah
10 4 Khaled Fairouz Kuwait Yarmook
11 3TV Abdullah Wabran (1971-02-07)7 tháng 2, 1971 (25 tuổi) Kuwait Al Arabi
12 3TV Fawaz Al Ahmad (1969-11-09)9 tháng 11, 1969 (27 tuổi) Kuwait Kazma
14 3TV Ayman Al Husaini (1967-11-22)22 tháng 11, 1967 (29 tuổi) Kuwait Kazma
15 2HV Ali Mohammad Kuwait Al Kuwait
16 2HV Sami Al Lenqawi Kuwait Al Arabi
17 3TV Esam Sakeen (1971-06-02)2 tháng 6, 1971 (25 tuổi) Kuwait Kazma
18 2HV Waleed Mubarak (1969-03-05)5 tháng 3, 1969 (27 tuổi)
19 4 Hani Al Saqer (1973-01-08)8 tháng 1, 1973 (23 tuổi) Kuwait Al Qadesiya
20 4 Jassem Al Houwaidi (1972-10-28)28 tháng 10, 1972 (24 tuổi) Kuwait Salimah
21 1TM Falah Al Majidi (1970-11-13)13 tháng 11, 1970 (26 tuổi)
22 1TM Husain Al Mekaimi

Hàn Quốc Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hàn Quốc Park Jong-Hwan

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Kim Byung-Ji (1970-04-08)8 tháng 4, 1970 (26 tuổi) 14 0 Hàn Quốc Ulsan Hyundai Horangi
2 3TV Kim Pan-Keun (1966-03-05)5 tháng 3, 1966 (30 tuổi) 49 3 Hàn Quốc Anyang LG Cheetahs
3 2HV Park Kwang-Hyun (1967-07-24)24 tháng 7, 1967 (29 tuổi) 2 0 Hàn Quốc Cheonan Ilhwa Chunma
4 2HV Kang Chul (1971-11-02)2 tháng 11, 1971 (25 tuổi) 32 1 Hàn Quốc Sangmu FC
5 2HV Huh Ki-Tai (1967-07-13)13 tháng 7, 1967 (29 tuổi) 12 0 Hàn Quốc Bucheon Yukong
6 2HV Shin Hong-Gi (1968-05-04)4 tháng 5, 1968 (28 tuổi) 44 3 Hàn Quốc Ulsan Hyundai Horangi
7 3TV Shin Tae-Yong (1970-10-11)11 tháng 10, 1970 (26 tuổi) 18 2 Hàn Quốc Cheonan Ilhwa Chunma
8 4 Roh Sang-Rae (1970-12-15)15 tháng 12, 1970 (25 tuổi) 15 5 Hàn Quốc Chunnam Dragons
9 4 Kim Do-Hoon (1970-07-21)21 tháng 7, 1970 (26 tuổi) 18 8 Hàn Quốc Jeonbuk Hyundai Dinos
11 3TV Ko Jeong-Woon (1966-06-27)27 tháng 6, 1966 (30 tuổi) 61 9 Hàn Quốc Cheonan Ilhwa Chunma
12 2HV Lee Ki-Hyung (1974-09-28)28 tháng 9, 1974 (22 tuổi) 8 4 Hàn Quốc Suwon Samsung Bluewings
13 3TV Park Nam-Yeol (1970-05-04)4 tháng 5, 1970 (26 tuổi) 15 1 Hàn Quốc Cheonan Ilhwa Chunma
17 3TV Ha Seok-Ju (1968-02-20)20 tháng 2, 1968 (28 tuổi) 55 17 Hàn Quốc Busan Daewoo Royals
18 4 Hwang Sun-Hong (1968-07-14)14 tháng 7, 1968 (28 tuổi) 67 39 Hàn Quốc Pohang Atoms
19 4 Seo Jung-Won (1970-12-17)17 tháng 12, 1970 (25 tuổi) 52 12 Hàn Quốc Anyang LG Cheetahs
20 2HV Hong Myung-Bo (1969-02-14)14 tháng 2, 1969 (27 tuổi) 73 9 Hàn Quốc Pohang Atoms
21 1TM Kim Bong-Soo (1970-12-04)4 tháng 12, 1970 (26 tuổi) 8 0 Hàn Quốc Anyang LG Cheetahs
22 3TV Lee Young-jin (1972-03-27)27 tháng 3, 1972 (24 tuổi) 5 1 Hàn Quốc Cheonan Ilhwa Chunma
23 2HV Yoo Sang-Chul (1971-10-18)18 tháng 10, 1971 (25 tuổi) 21 2 Hàn Quốc Ulsan Hyundai Horangi
24 3TV Kim Joo-Sung (1966-01-17)17 tháng 1, 1966 (30 tuổi) 73 13 Hàn Quốc Busan Daewoo Royals

Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Croatia Tomislav Ivic

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Juma Rashed (1972-12-12)12 tháng 12, 1972 (23 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Shabab
2 2HV Abdel Rahman Hussain
3 3TV Munther Abdullah (1975-01-12)12 tháng 1, 1975 (21 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl FC
4 2HV Abdulrahman Al-Haddad (1966-11-10)10 tháng 11, 1966 (30 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Sharjah
5 2HV Yousif Saleh
6 2HV Ismail Rashid Ismail (1972-10-27)27 tháng 10, 1972 (24 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl FC
7 3TV Saad Bakheet Mubarak (1970-10-15)15 tháng 10, 1970 (26 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Shabab
10 4 Adnan Al-Talyani (1964-03-04)4 tháng 3, 1964 (32 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Shaab Club
11 4 Zuhair Bakhit (1967-07-13)13 tháng 7, 1967 (29 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl FC
12 2HV Hassan Mubarak (1968-04-13)13 tháng 4, 1968 (28 tuổi)
13 3TV Abdul Aziz Mohamed (1977-09-16)16 tháng 9, 1977 (19 tuổi)
14 4 Khamees Saad Mubarak (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (26 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Shabab
15 3TV Mohamed Ali (1965-12-12)12 tháng 12, 1965 (30 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Shabab
16 3TV Hassan Ahmed Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Kalba
17 1TM Muhsin Musabah (1964-10-01)1 tháng 10, 1964 (32 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Sharjah
18 3TV Ahmed Ibrahim Ali (1974-11-05)5 tháng 11, 1974 (22 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Sharjah
19 4 Gholam Ali (1974-09-03)3 tháng 9, 1974 (22 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl FC
20 4 Sultan Al Kabbani
21 3TV Mohamed Ahmed (1976-11-11)11 tháng 11, 1976 (20 tuổi)
23 4 Adel Ahmed (1974-11-05)5 tháng 11, 1974 (22 tuổi) Kuwait Al Kuwait

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Iran Iran[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Iran Mohammad Mayeli Kohan

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ahmad Reza Abedzadeh (c) (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (30 tuổi) Iran Persepolis F.C.
2 2HV Naeem Saadavi (1969-06-16)16 tháng 6, 1969 (27 tuổi) Iran Persepolis F.C.
3 2HV Ali Akbar Ostad-Asadi (1965-09-17)17 tháng 9, 1965 (31 tuổi) Iran F.C. Zob Ahan
4 3TV Karim Bagheri (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (22 tuổi) Iran Persepolis F.C.
5 2HV Afshin Peyrovani (1970-02-06)6 tháng 2, 1970 (26 tuổi) Qatar Al-Sadd Sports Club
6 3TV Sirous Dinmohammadi (1970-07-02)2 tháng 7, 1970 (26 tuổi) Iran Shahrdari Tabriz F.C.
7 3TV Ali Reza Mansourian (1971-12-12)12 tháng 12, 1971 (24 tuổi) Iran Esteghlal F.C.
8 3TV Mojtaba Moharrami (1965-04-16)16 tháng 4, 1965 (31 tuổi) Iran Persepolis F.C.
9 3TV Hamid Reza Estili (1967-01-04)4 tháng 1, 1967 (29 tuổi) Iran Bahman F.C.
10 4 Ali Daei (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (27 tuổi) Qatar Al-Sadd Sports Club
11 4 Khodadad Azizi (1971-06-22)22 tháng 6, 1971 (25 tuổi) Iran Bahman F.C.
12 4 Mehdi Mahdavikia (1977-07-24)24 tháng 7, 1977 (19 tuổi) Iran Persepolis F.C.
14 2HV Mohammad Khakpour (1969-02-20)20 tháng 2, 1969 (27 tuổi) Singapore Geylang United FC
18 2HV Farshad Falahatzadeh (1967-03-21)21 tháng 3, 1967 (29 tuổi) Iran Bahman F.C.
19 3TV Ali Akbar Yousefi (1969-09-12)12 tháng 9, 1969 (27 tuổi) Iran Bahman F.C.
20 3TV Dariush Yazdani (1977-06-06)6 tháng 6, 1977 (19 tuổi) Iran Bargh Shiraz
21 4 Ali Mousavi (1974-04-22)22 tháng 4, 1974 (22 tuổi) Iran Pas F.C.
22 1TM Nima Nakisa (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (21 tuổi) Iran Payam Mashhad
24 4 Alimirza Ostovari (1973-06-01)1 tháng 6, 1973 (23 tuổi) Iran Polyacryl Esfahan F.C.
25 3TV Mehrdad Minavand (1975-11-30)30 tháng 11, 1975 (21 tuổi) Iran Persepolis F.C.

Iraq Iraq[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Iraq Yahya Alwan

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Emad Hashim (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (27 tuổi) Iraq Al Shurta
2 2HV Samir Kadhim (1969-12-11)11 tháng 12, 1969 (26 tuổi) Qatar Al Wakrah
3 2HV Walid Khalid Iraq Al-Quwa Al-Jawiya
4 2HV Jabar Hashim (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (26 tuổi) Iraq Al-Quwa Al-Jawiya
5 2HV Radhi Shenaishil (1969-08-11)11 tháng 8, 1969 (27 tuổi) Qatar Al-Ittihad
6 3TV Essam Hamad Qatar Al-Tawun
7 3TV Khalid Mohammed Sabbar (1973-02-23)23 tháng 2, 1973 (23 tuổi) Iraq Al-Zawraa
8 3TV Mohammed Jassim Iraq Al-Zawraa
9 4 Ali Wahaib (1975-12-24)24 tháng 12, 1975 (20 tuổi) Qatar Al-Tawun
10 4 Qahtan Chathir (1973-07-20)20 tháng 7, 1973 (23 tuổi) Iraq Talaba
11 4 Sahib Abbas Iraq Al-Zawraa
12 2HV Haidar Mahmoud (1973-09-19)19 tháng 9, 1973 (23 tuổi) Iraq Al-Zawraa
14 3TV Adil Naama Iraq Talaba
15 4 Hussam Fawzi (1974-01-01)1 tháng 1, 1974 (22 tuổi) Iraq Al-Zawraa
16 2HV Haidar Abdul-Jabar (1976-08-25)25 tháng 8, 1976 (20 tuổi) Iraq Al-Zawraa
17 4 Laith Hussein (1968-10-13)13 tháng 10, 1968 (28 tuổi) Qatar Al-Wakrah
18 3TV Hassan Abbas Iraq Al-Shurta
19 3TV Ahmed Daham (1973-10-12)12 tháng 10, 1973 (23 tuổi) Iraq Al-Quwa Al-Jawiya
21 1TM Ahmed Ali Iraq Al-Zawraa
22 1TM Jalil Zaidan Iraq Al-Quwa Al-Jawiya

Ả Rập Xê Út Ả Rập Xê Út[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bồ Đào Nha Nelo Vingada

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mohammed Al Deayea (1972-08-02)2 tháng 8, 1972 (24 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ta'ee
2 2HV Mohammed Al-Jahani (1974-09-28)28 tháng 9, 1974 (22 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahly
3 2HV Mohammed Al-Khilaiwi (1971-09-01)1 tháng 9, 1971 (25 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
4 2HV Abdullah Zubromawi (1973-11-15)15 tháng 11, 1973 (23 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahly
5 2HV Ahmad Jamil Madani (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (26 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
6 3TV Fuad Amin (1970-10-13)13 tháng 10, 1970 (26 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Shabab
8 3TV Khalid Al Temawi (1969-04-19)19 tháng 4, 1969 (27 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
9 4 Sami Al-Jaber (1972-12-11)11 tháng 12, 1972 (23 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
10 4 Fahad Al-Mehallel (1970-11-11)11 tháng 11, 1970 (26 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Shabab
12 3TV Ibrahim Al-Harbi (1975-07-10)10 tháng 7, 1975 (21 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
13 2HV Hussain Sulimani (1977-01-21)21 tháng 1, 1977 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahly
14 3TV Khalid Al-Muwallid (1971-11-23)23 tháng 11, 1971 (25 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahly
15 4 Youssif Al Thunaian (1963-11-18)18 tháng 11, 1963 (33 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
16 3TV Khamis Al-Owairan (1973-09-08)8 tháng 9, 1973 (23 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
17 3TV Abdullah Al-Garni (1978-09-19)19 tháng 9, 1978 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
19 2HV Khalid Al Rashaid (1974-08-03)3 tháng 8, 1974 (22 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
20 3TV Hamzah Falatah (1972-10-08)8 tháng 10, 1972 (24 tuổi) Ả Rập Xê Út Al Ahly
21 1TM Hussein Al-Sadiq (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (23 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Qadisiya
24 3TV Khamis Al-Zahrani (1976-08-03)3 tháng 8, 1976 (20 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
25 3TV Abdullah Al Dossari (1977-11-10)10 tháng 11, 1977 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal

Thái Lan Thái Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thái Lan Arjhan Srongngamsub

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Wacharapong Somcit (1975-08-21)21 tháng 8, 1975 (21 tuổi) Thái Lan Bangkok Bank F.C.
2 2HV Kritsada Piandit (1971-08-17)17 tháng 8, 1971 (25 tuổi) Thái Lan TOT S.C.
4 2HV Pattanapong Sripramote (1974-02-03)3 tháng 2, 1974 (22 tuổi) Thái Lan Raj Pracha FC
5 2HV Jakarat Tonhongsa (1973-09-29)29 tháng 9, 1973 (23 tuổi) Thái Lan Osotspa Saraburi F.C.
6 2HV Sanor Longsawang (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (25 tuổi) Thái Lan Thai Farmers Bank
7 2HV Natee Thongsookkaew (1966-12-09)9 tháng 12, 1966 (29 tuổi) Thái Lan Royal Thai Police
8 3TV Apichad Thaveechalermdit (1965-01-10)10 tháng 1, 1965 (31 tuổi) Thái Lan Bangkok Bank F.C.
9 4 Netipong Srithong-In (1972-09-08)8 tháng 9, 1972 (24 tuổi) Thái Lan Thai Farmers Bank
11 4 Yutthana Polsak (1970-03-21)21 tháng 3, 1970 (26 tuổi) Thái Lan Raj Pracha
12 3TV Surachai Jaturapattanapong (1969-11-20)20 tháng 11, 1969 (27 tuổi) Thái Lan Thai Farmers Bank
13 4 Kiatisuk Senamuang (1973-08-11)11 tháng 8, 1973 (23 tuổi) Thái Lan Raj Pracha FC
14 4 Worrawoot Srimaka (1971-12-08)8 tháng 12, 1971 (24 tuổi) Thái Lan BEC Tero Sasana
15 3TV Sunei Jaidee
17 2HV Dusit Chalermsan (1970-04-22)22 tháng 4, 1970 (26 tuổi) Thái Lan BEC Tero Sasana
18 1TM Nipon Malanont (1966-11-10)10 tháng 11, 1966 (30 tuổi) Thái Lan Thai Farmers Bank
19 2HV Surachai Jirasirichote (1970-10-13)13 tháng 10, 1970 (26 tuổi) Thái Lan Sinthana
20 3TV Phithaya Santawong
21 3TV Satit Ubolkhoa (1976-03-24)24 tháng 3, 1976 (20 tuổi)
22 3TV Sing Totavee (1969-08-27)27 tháng 8, 1969 (27 tuổi) Thái Lan Thai Farmers Bank
25 3TV Sujja Sirikeat Thái Lan Thai Farmers Bank

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Trung Quốc Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Trung Quốc Qi Wusheng

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
3 2HV Qun Wei (1971-02-10)10 tháng 2, 1971 (25 tuổi) 6 1 Trung Quốc Sichuan Quanxing
4 2HV Zhang Enhua (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (23 tuổi) 5 0 Trung Quốc Dalian Wanda
5 2HV Xu Hong (1968-05-14)14 tháng 5, 1968 (28 tuổi) 29 3 Trung Quốc Dalian Wanda
6 2HV Fan Zhiyi (1969-11-06)6 tháng 11, 1969 (27 tuổi) 34 1 Trung Quốc Shanghai Shenhua
7 4 Hao Haidong (1970-05-09)9 tháng 5, 1970 (26 tuổi) 32 10 Trung Quốc Dalian Wanda
8 3TV Ma Mingyu (1970-02-04)4 tháng 2, 1970 (26 tuổi) 9 2 Trung Quốc Sichuan Quanxing
9 3TV Cao Xiandong (1968-08-19)19 tháng 8, 1968 (28 tuổi) 10 2 Trung Quốc Beijing Guo'an
10 4 Li Bing (1969-03-16)16 tháng 3, 1969 (27 tuổi) 35 12 Trung Quốc Sichuan Quanxing
11 4 Peng Weiguo (1971-10-03)3 tháng 10, 1971 (25 tuổi) 31 8 Trung Quốc Guangzhou Apollo
12 4 Su Maozhen (1971-10-23)23 tháng 10, 1971 (25 tuổi) 10 3 Trung Quốc Shandong Luneng
13 2HV Sun Jihai (1977-09-30)30 tháng 9, 1977 (19 tuổi) 1 0 Trung Quốc Dalian Wanda
14 3TV Jiang Feng (1970-02-27)27 tháng 2, 1970 (26 tuổi) 11 0 Trung Quốc Liaoning F.C.
15 3TV Han Jinming (1969-02-28)28 tháng 2, 1969 (27 tuổi) 3 0 Trung Quốc Tianjin Samsung
16 3TV Li Ming (1971-01-26)26 tháng 1, 1971 (25 tuổi) 25 0 Trung Quốc Dalian Wanda
17 4 Gao Feng (1971-04-22)22 tháng 4, 1971 (25 tuổi) 17 4 Trung Quốc Beijing Guo'an
19 2HV Wu Chengying (1975-04-21)21 tháng 4, 1975 (21 tuổi) 0 0 Trung Quốc Shanghai Shenhua
20 1TM Ou Chuliang (1968-08-26)26 tháng 8, 1968 (28 tuổi) 31 0 Trung Quốc Guangdong Hongyuan
21 2HV Liu Yue (1975-07-12)12 tháng 7, 1975 (21 tuổi) 7 0 Trung Quốc Shandong Luneng
22 1TM Han Wenhai (1971-01-28)28 tháng 1, 1971 (25 tuổi) 0 0 Trung Quốc Dalian Wanda
23 4 Xie Hui (1975-02-14)14 tháng 2, 1975 (21 tuổi) 0 0 Trung Quốc Shanghai Shenhua

Nhật Bản Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nhật Bản Kamo Shu

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Kojima Nobuyuki (1966-01-17)17 tháng 1, 1966 (30 tuổi) 0 Nhật Bản Bellmare Hiratsuka
2 2HV Yanagimoto Hiroshige (1972-10-15)15 tháng 10, 1972 (24 tuổi) 0 Nhật Bản Sanfrecce Hiroshima
3 2HV Soma Naoki (1971-07-19)19 tháng 7, 1971 (25 tuổi) Nhật Bản Kashima Antlers
4 2HV Ihara Masami (1967-09-18)18 tháng 9, 1967 (29 tuổi) 4 Nhật Bản Yokohama Marinos
5 2HV Omura Norio (1969-09-06)6 tháng 9, 1969 (27 tuổi) Nhật Bản Yokohama Marinos
6 3TV Yamaguchi Motohiro (1969-01-29)29 tháng 1, 1969 (27 tuổi) Nhật Bản Yokohama Flugels
7 3TV Honda Yasuto (1969-06-25)25 tháng 6, 1969 (27 tuổi) 0 Nhật Bản Kashima Antlers
8 3TV Maezono Masakiyo (1973-10-29)29 tháng 10, 1973 (23 tuổi) Nhật Bản Yokohama Flugels
9 4 Takagi Takuya (1967-11-12)12 tháng 11, 1967 (29 tuổi) Nhật Bản Sanfrecce Hiroshima
10 3TV Nanami Hiroshi (1972-11-28)28 tháng 11, 1972 (24 tuổi) Nhật Bản Jubilo Iwata
11 4 Miura Kazuyoshi (1967-02-26)26 tháng 2, 1967 (29 tuổi) Nhật Bản Verdy Kawasaki
12 2HV Michiki Ryuji (1973-08-25)25 tháng 8, 1973 (23 tuổi) 0 Nhật Bản Sanfrecce Hiroshima
13 3TV Hattori Toshihiro (1973-09-23)23 tháng 9, 1973 (23 tuổi) 0 Nhật Bản Jubilo Iwata
14 3TV Okano Masayuki (1972-07-25)25 tháng 7, 1972 (24 tuổi) Nhật Bản Urawa Reds
15 3TV Morishima Hiroaki (1972-04-30)30 tháng 4, 1972 (24 tuổi) Nhật Bản Cerezo Osaka
16 2HV Saito Toshihide (1973-04-20)20 tháng 4, 1973 (23 tuổi) 0 Nhật Bản Shimizu S-Pulse
17 2HV Akita Yutaka (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (26 tuổi) Nhật Bản Kashima Antlers
18 4 Jo Shoji (1975-06-17)17 tháng 6, 1975 (21 tuổi) 0 Nhật Bản JEF United Ichihara
19 1TM Shimokawa Kenichi (1970-05-14)14 tháng 5, 1970 (26 tuổi) 0 Nhật Bản JEF United Ichihara
20 1TM Narazaki Seigo (1976-04-15)15 tháng 4, 1976 (20 tuổi) 0 0 Nhật Bản Yokohama Flugels

Syria Syria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Belarus Yuriy Kurnenin

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Maher Berakdar (1968-03-26)26 tháng 3, 1968 (28 tuổi) Syria Al-Karamah SC
2 2HV Yasser Sibai (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (24 tuổi) Liban Al-Safa' SC
3 2HV Bashar Srour (1973-05-25)25 tháng 5, 1973 (23 tuổi) Syria Tishreen SC
4 3TV Hassan Abbas (1974-01-24)24 tháng 1, 1974 (22 tuổi) Syria Al-Karamah SC
5 2HV Tarek Jabban (1975-12-11)11 tháng 12, 1975 (20 tuổi) Syria Al-Jaish SC
6 2HV Ammar Awad (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (24 tuổi) Syria Hutteen SC
7 3TV Abdel Kader Rifai (1973-04-18)18 tháng 4, 1973 (23 tuổi) Syria Al-Karamah SC
8 3TV Nihad Al Boushi (1975-09-28)28 tháng 9, 1975 (21 tuổi) Nga Krylia Sovetov
9 3TV Loay Taleb (1975-08-09)9 tháng 8, 1975 (21 tuổi) Syria Al-Wahda SC
10 3TV Mohammad Afash (1971-10-31)31 tháng 10, 1971 (25 tuổi) Hy Lạp Ionikos FC
12 3TV Ali Cheikh Dib (1972-05-07)7 tháng 5, 1972 (24 tuổi) Syria Al Hurriya SC
13 3TV Abdul Latif Helou (1971-09-08)8 tháng 9, 1971 (25 tuổi) Syria Al Hurriya SC
14 3TV Khaled Zaher (1972-09-02)2 tháng 9, 1972 (24 tuổi) Syria Al Hurriya SC
15 4 Hatem Ghaeb (1971-09-25)25 tháng 9, 1971 (25 tuổi)
16 4 Nader Jokhadar (1977-10-19)19 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Syria Al-Wathba SC
17 3TV Ammar Rihawi (1975-06-20)20 tháng 6, 1975 (21 tuổi) Syria Al-Ittihad SC
18 4 Ammar Shamali Syria Jableh SC
23 3TV Ahmed Kurdughli (1975-09-25)25 tháng 9, 1975 (21 tuổi) Syria Tishreen SC
24 1TM Salem Bitar (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (23 tuổi) Ai Cập El-Maaden
25 1TM Abdul Fattah Kader (1975-08-02)2 tháng 8, 1975 (21 tuổi)

Uzbekistan Uzbekistan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Uzbekistan Bokhodyr Ibragimov

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Pavel Bugalo (1974-08-21)21 tháng 8, 1974 (22 tuổi) Uzbekistan Pakhtakor Tashkent
2 2HV Fevzi Davletov (1972-09-20)20 tháng 9, 1972 (24 tuổi) Uzbekistan MHSK Tashkent
3 2HV Ulugbek Ruzimov (1968-08-15)15 tháng 8, 1968 (28 tuổi) Uzbekistan Pakhtakor Tashkent
4 2HV Farkhad Magametov (1962-01-11)11 tháng 1, 1962 (34 tuổi) Uzbekistan Navbahor Namangan
5 2HV Eduard Momotov (1970-01-22)22 tháng 1, 1970 (26 tuổi) Uzbekistan Navbahor Namangan
6 2HV Ilkhom Sharipov (1968-02-24)24 tháng 2, 1968 (28 tuổi) Uzbekistan Navbahor Namangan
7 3TV Stepan Atayan (1966-07-13)13 tháng 7, 1966 (30 tuổi) Hy Lạp Proodeftiki
8 3TV Sergey Lebedev (1969-01-31)31 tháng 1, 1969 (27 tuổi) Uzbekistan FK Neftchy Farg'ona
9 4 Ravshan Bozorov (1968-05-10)10 tháng 5, 1968 (28 tuổi) Uzbekistan FK Neftchy Farg'ona
10 4 Igor Shkvyrin (1963-04-29)29 tháng 4, 1963 (33 tuổi) Israel Hapoel Tel-Aviv
11 4 Oleg Shatskikh (1974-10-15)15 tháng 10, 1974 (22 tuổi) Uzbekistan Navbahor Namangan
13 4 Zafardyon Musabayev (1975-10-15)15 tháng 10, 1975 (21 tuổi) Uzbekistan Navbahor Namangan
14 2HV Nikolay Shirshov (1974-06-22)22 tháng 6, 1974 (22 tuổi) Uzbekistan Pakhtakor Tashkent
15 2HV Andrei Fyodorov (1971-04-10)10 tháng 4, 1971 (25 tuổi) Uzbekistan FK Neftchy Farg'ona
16 2HV Hienadz Dzyanisaw (1960-08-20)20 tháng 8, 1960 (36 tuổi) Uzbekistan Navbahor Namangan
17 4 Numon Khasanov (1971-02-10)10 tháng 2, 1971 (25 tuổi) Uzbekistan MHSK Tashkent
19 4 Azamat Abduraimov (1966-04-27)27 tháng 4, 1966 (30 tuổi) Uzbekistan Pakhtakor Tashkent
20 3TV Dilmurod Nazarov (1976-04-12)12 tháng 4, 1976 (20 tuổi) Uzbekistan Pakhtakor Tashkent
21 1TM Dmitriy Bashkevich (1968-02-26)26 tháng 2, 1968 (28 tuổi) Uzbekistan Navbahor Namangan
23 2HV Aleksey Semyonov (1968-07-07)7 tháng 7, 1968 (28 tuổi) Uzbekistan FK Neftchy Farg'ona

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]