Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá nữ châu Phi 2016

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đội hình chính thức được công bố vào ngày 16 tháng 11 năm 2016.[1]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Cameroon[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Enow Ngachu

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Annette Ngo Ndom (1985-06-02)2 tháng 6, 1985 (31 tuổi) Cameroon Amazone Fap
2 4 Christine Manie (1984-05-04)4 tháng 5, 1984 (32 tuổi) România Cff Olimpi Cluj
3 3TV Ajara Nchout (1993-01-12)12 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Thụy Điển Kansli
4 2HV Yvonne Leuko (1991-11-20)20 tháng 11, 1991 (24 tuổi) Pháp Arras Feminine
5 3TV Augustine Ejangue (1989-01-19)19 tháng 1, 1989 (27 tuổi) Đan Mạch Fortuna
6 3TV Augustine Chouchou Ngo Mback Batoum (1997-07-01)1 tháng 7, 1997 (19 tuổi) Cameroon Louves Minproff
7 4 Gabrielle Onguéné (1989-02-25)25 tháng 2, 1989 (27 tuổi) Nga Rossyanka
8 4 Raissa Feudjio (1995-10-29)29 tháng 10, 1995 (21 tuổi) Phần Lan Aland United
9 4 Madeleine Ngono Mani (1983-10-16)16 tháng 10, 1983 (33 tuổi) Pháp Football Claix
10 4 Jeannette Yango (1993-06-12)12 tháng 6, 1993 (23 tuổi) Pháp Stade Brestois
11 2HV Aurelle Awona (1993-02-02)2 tháng 2, 1993 (23 tuổi) Pháp Asj Soyaux
12 2HV Claudine Meffometou (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (26 tuổi) Pháp Arras Feminine
13 4 Jacquette Ada (1991-08-27)27 tháng 8, 1991 (25 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Besiktas
14 4 Agnes Marie Claire Nkada (1995-03-12)12 tháng 3, 1995 (21 tuổi) Pháp FC Lorient
15 2HV Ysis Sonkeng (1989-09-20)20 tháng 9, 1989 (27 tuổi) Cameroon Louves Minproff
16 1TM Thècle Mbororo (1989-09-24)24 tháng 9, 1989 (27 tuổi) Cameroon Panthere Security
17 4 Gaëlle Enganamouit (1992-06-09)9 tháng 6, 1992 (24 tuổi) Thụy Điển FC Rosengard
18 4 Henriette Akaba (1992-06-07)7 tháng 6, 1992 (24 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Trabzonspor
19 4 Agathe Ngani (1992-05-26)26 tháng 5, 1992 (24 tuổi) Pháp FC Lorient
20 3TV Genevieve Ngo (1993-03-10)10 tháng 3, 1993 (23 tuổi) Cameroon Louves Minproff
21 1TM Isabelle Mambingo Mambingo (1991-04-10)10 tháng 4, 1991 (25 tuổi) Cameroon Amazone Fap

Ai Cập[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Mohamed Mostafa Abdelhameed

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Maha Shehata (1989-02-13)13 tháng 2, 1989 (27 tuổi) Ai Cập Wadi Degla
2 3TV Samia Adam (1996-04-19)19 tháng 4, 1996 (20 tuổi) Unattached
3 2HV Rana Hamdy (1989-09-11)11 tháng 9, 1989 (27 tuổi) Unattached
4 2HV Sara Mohamed (1990-07-06)6 tháng 7, 1990 (26 tuổi) Ai Cập Wadi Degla
5 2HV Mervat Rashwan (1993-06-05)5 tháng 6, 1993 (23 tuổi) Ai Cập Tayaran
6 3TV Engy Sayed (1986-09-04)4 tháng 9, 1986 (30 tuổi) Ai Cập Wadi Degla
7 4 Nadin Ghazy (2001-11-24)24 tháng 11, 2001 (14 tuổi) Ai Cập Elamyeen
8 3TV Omnia Mahmoud (1994-02-06)6 tháng 2, 1994 (22 tuổi) Ai Cập Wadi Degla
9 3TV Amany Rashad (1983-07-01)1 tháng 7, 1983 (33 tuổi) Ai Cập Wadi Degla
10 4 Salma Tarik (1989-11-22)22 tháng 11, 1989 (26 tuổi) Unattached
11 3TV Fayza Rahim (1984-02-12)12 tháng 2, 1984 (32 tuổi) Ai Cập Tayaran
12 4 Suzanne Arafa (1994-11-05)5 tháng 11, 1994 (22 tuổi) Unattached
13 4 Aliaa Elzenouki (1997-06-15)15 tháng 6, 1997 (19 tuổi) Ai Cập Wadi Degla
14 3TV Mahira Eldanbouki (1997-11-01)1 tháng 11, 1997 (19 tuổi) Ai Cập Elalmyeen
15 4 Noha Tarek (1999-03-01)1 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Ai Cập Wadi Degla
16 1TM Elham Abdelnaaem (1994-09-26)26 tháng 9, 1994 (22 tuổi) Ai Cập Tayaran
17 3TV Sherouk Farhan (1999-11-26)26 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Ai Cập Wadi Degla
18 3TV Mirna Youssef (1996-02-05)5 tháng 2, 1996 (20 tuổi) Ai Cập Tayaran
19 3TV Esraa Awad (1986-12-01)1 tháng 12, 1986 (29 tuổi) Ai Cập Elamyeen
20 2HV Rehab Eid Abdelaziz Attia (1988-02-06)6 tháng 2, 1988 (28 tuổi) Ai Cập Tayaran
21 1TM Farah Hassan (2001-07-02)2 tháng 7, 2001 (15 tuổi) Ai Cập Wadi Degla

Nam Phi[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Desiree Ellis

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Roxanne Barker (1991-05-06)6 tháng 5, 1991 (25 tuổi) Hà Lan Heerenveen
2 1TM Lebogang Mabatle (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (24 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Tuks
3 1TM Nothando Vilakazi (1988-10-28)28 tháng 10, 1988 (28 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Palace Super Falcon
4 2HV Noko Matlou (1985-09-30)30 tháng 9, 1985 (31 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Ma-Indies
5 2HV Janine van Wyk (1987-04-17)17 tháng 4, 1987 (29 tuổi) Cộng hòa Nam Phi JVW
6 2HV Mamello Makhabane (1988-02-24)24 tháng 2, 1988 (28 tuổi) Cộng hòa Nam Phi JVW
7 2HV Nomathemba Charlotte Ntsibande (1986-04-19)19 tháng 4, 1986 (30 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Spring Home Sweepers
8 2HV Linda Motlhalo (1998-07-01)1 tháng 7, 1998 (18 tuổi) Cộng hòa Nam Phi JVW
9 2HV Amogelang Motau (1997-02-27)27 tháng 2, 1997 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi University of Western Cape
10 2HV Silindile Ngubane (1987-03-25)25 tháng 3, 1987 (29 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Durban FC
11 2HV Thembi Kgatlana (1996-05-02)2 tháng 5, 1996 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi University of Western Cape
12 3TV Jermaine Seoposenwe (1993-10-12)12 tháng 10, 1993 (23 tuổi) Unattached
13 3TV Bambanani Mbane (1990-03-12)12 tháng 3, 1990 (26 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bloemfontein
14 3TV Andisiwe Mgcoyi (1988-06-16)16 tháng 6, 1988 (28 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
15 3TV Refiloe Jane (1992-08-04)4 tháng 8, 1992 (24 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
16 3TV Andile Dlamini (1992-09-02)2 tháng 9, 1992 (24 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
17 3TV Leandra Smeda (1989-07-22)22 tháng 7, 1989 (27 tuổi) Cộng hòa Nam Phi University of Western Cape
18 3TV Nompumelelo Nyandeni (1987-08-19)19 tháng 8, 1987 (29 tuổi) Cộng hòa Nam Phi JVW
19 3TV Astria Boks (1994-02-26)26 tháng 2, 1994 (22 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Santos
20 4 Shiwe Nogwanya (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (22 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bloemfontein Celtics
21 4 Yolula Tsawe (1992-06-23)23 tháng 6, 1992 (24 tuổi) Cộng hòa Nam Phi JVW

Zimbabwe[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Shadreck Mlauzi

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Chido Dzingirai (1991-10-25)25 tháng 10, 1991 (25 tuổi) Zimbabwe Flame lily
2 3TV Aldiglade Bhamu (1987-11-26)26 tháng 11, 1987 (28 tuổi) Zimbabwe Mufakose Queens
3 2HV Shiela Makoto (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (26 tuổi) Zimbabwe Blue Swallows
4 2HV Nobuhle Majika (1991-05-09)9 tháng 5, 1991 (25 tuổi) Zimbabwe Inline Academy
5 3TV Emmaculate Msipa (1992-06-07)7 tháng 6, 1992 (24 tuổi) Zimbabwe Black Rhinos
6 3TV Felistas Muzongondi (1986-03-22)22 tháng 3, 1986 (30 tuổi) Zimbabwe Mwenezana
7 4 Maudy Mafuruse (1999-04-24)24 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Zimbabwe Faithdrive FC
8 2HV Patience Mujuru (1986-12-21)21 tháng 12, 1986 (29 tuổi) Zimbabwe Black Rhinos
9 2HV Nobukhosi Ncube (1993-02-17)17 tháng 2, 1993 (23 tuổi) Zimbabwe New Orleans
10 3TV Talent Mandaza (1985-12-11)11 tháng 12, 1985 (30 tuổi) Zimbabwe Black Rhinos
11 2HV Ruvimbo Brenda Mutyavaviri (1986-12-08)8 tháng 12, 1986 (29 tuổi) Zimbabwe Mufakose Queens
12 3TV Marjory Nyaumwe (1987-07-10)10 tháng 7, 1987 (29 tuổi) Zimbabwe Flame lily
13 3TV Berita Kabwe (1990-12-17)17 tháng 12, 1990 (25 tuổi) Zimbabwe Flame lily
14 2HV Eunice Chibanda (1993-03-26)26 tháng 3, 1993 (23 tuổi) Zimbabwe Black Rhinos
15 4 Rutendo Makore (1992-09-30)30 tháng 9, 1992 (24 tuổi) Zimbabwe Black Rhinos
16 1TM Lindiwe Magwede (1991-12-01)1 tháng 12, 1991 (24 tuổi) Zimbabwe Cyclone Stars FC
17 4 Kudakwashe Basopo (1990-07-18)18 tháng 7, 1990 (26 tuổi) Zimbabwe Black Rhinos
18 3TV Mavis Chirandu (1995-01-15)15 tháng 1, 1995 (21 tuổi) Zimbabwe Weerams FC
19 3TV Sifundile Moyo (1991-12-17)17 tháng 12, 1991 (24 tuổi) Zimbabwe Inline Academy
20 2HV Danai Bhobho (1992-12-01)1 tháng 12, 1992 (23 tuổi) Zimbabwe Mwenezana
21 1TM Manyara Mandara (1991-06-18)18 tháng 6, 1991 (25 tuổi) Zimbabwe Mwenezana

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Ghana[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Yussif Basigi

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Fafali Dumehasi (1993-12-25)25 tháng 12, 1993 (22 tuổi) Ghana Police Ladies
2 2HV Cynthia Adjei (1991-09-23)23 tháng 9, 1991 (25 tuổi) Ghana Police Ladies
3 2HV Linda Eshun (1992-08-05)5 tháng 8, 1992 (24 tuổi) Ghana Hasaacas Ladies
4 2HV Janet Egyir (1992-05-07)7 tháng 5, 1992 (24 tuổi) Ghana Hasaacas Ladies
5 2HV Faiza Ibrahim (1990-03-22)22 tháng 3, 1990 (26 tuổi) Ghana Police Ladies
6 3TV Priscilla Saahene (1992-07-24)24 tháng 7, 1992 (24 tuổi) Ghana Fabulous Ladies
7 3TV Safia Rahman (1986-05-05)5 tháng 5, 1986 (30 tuổi) Ghana Lepo Ladies FC
8 3TV Juliet Acheampong (1991-07-11)11 tháng 7, 1991 (25 tuổi) Ghana Ashtown Ladies
9 4 Samira Suleman (1991-08-16)16 tháng 8, 1991 (25 tuổi) Ghana Hasaacas Ladies
10 3TV Grace Asare (1989-10-12)12 tháng 10, 1989 (27 tuổi) Ghana Prisons Ladies
11 3TV Cynthia Adobea (1990-08-01)1 tháng 8, 1990 (26 tuổi) Ghana Prisons Ladies
12 3TV Kusi Alice (1995-01-12)12 tháng 1, 1995 (21 tuổi) Ghana Fabulous Ladies
13 3TV Mary Essiful (1993-06-22)22 tháng 6, 1993 (23 tuổi) Ghana Intellectuals
14 3TV Priscilla Okyere (1995-06-06)6 tháng 6, 1995 (21 tuổi) Ghana Fabulous Ladies
15 3TV Rosemary Ampem (1992-08-27)27 tháng 8, 1992 (24 tuổi) Ghana Immigration Ladies
16 1TM Nana Asantewaa (1993-12-28)28 tháng 12, 1993 (22 tuổi) Ghana Police Ladies
17 4 Portia Boakye (1989-04-17)17 tháng 4, 1989 (27 tuổi) Ghana Fabulous Ladies
18 3TV Elizabeth Addo (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (23 tuổi) Thụy Điển Kvarnsvedensik
19 3TV Antwi Regina (1995-11-26)26 tháng 11, 1995 (20 tuổi) Ghana Hasaacas Ladies
20 4 Florence Dadson (1992-04-23)23 tháng 4, 1992 (24 tuổi) Hoa Kỳ Dayton Dutch Lions
21 1TM Patricia Mantey (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (24 tuổi) Ghana Immigration Ladies

Kenya[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: David Ouma

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Samantha Akinyi (1995-01-06)6 tháng 1, 1995 (21 tuổi) Kenya Spedag
2 2HV Lilian Adera (1994-05-07)7 tháng 5, 1994 (22 tuổi) Kenya Vihiga Queens
3 2HV Irene Awuor (1987-06-14)14 tháng 6, 1987 (29 tuổi) Kenya Oserian FC
4 3TV Mary Wanjiku (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (26 tuổi) Kenya Thika Queens
5 3TV Dorcas Nixon (1989-04-04)4 tháng 4, 1989 (27 tuổi) Kenya Oserian FC
6 3TV Christine Nafula (1991-11-10)10 tháng 11, 1991 (25 tuổi) Kenya Thika Queens
7 3TV Cheris Avilia (1989-12-11)11 tháng 12, 1989 (26 tuổi) Kenya Spedag
8 2HV Ann Aluoch (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (26 tuổi) Kenya Spedag
9 4 Sharon Jepkirui (1988-06-07)7 tháng 6, 1988 (28 tuổi) Kenya Spedag
10 3TV Carolyne Anyango (1989-02-27)27 tháng 2, 1989 (27 tuổi) Kenya Spedag
11 3TV Jacky Akinyi (1994-12-02)2 tháng 12, 1994 (21 tuổi) Kenya Spedag
12 3TV Lydia Akoth (1994-09-22)22 tháng 9, 1994 (22 tuổi) Kenya Thika Queens
13 4 Janet Bundi (1996-12-15)15 tháng 12, 1996 (19 tuổi) Kenya Nyamira Starlets
14 4 Esse Akida (1992-11-18)18 tháng 11, 1992 (24 tuổi) Kenya Spedag
15 2HV Wendy Achieng (1993-09-12)12 tháng 9, 1993 (23 tuổi) Kenya Spedag
16 3TV Mercy Achieng (1992-08-12)12 tháng 8, 1992 (24 tuổi) Kenya Thika Queens
17 3TV Vivian Corazone (1998-10-02)2 tháng 10, 1998 (18 tuổi) Kenya Soccer Queens
18 1TM Vivian Akinyi (1994-05-20)20 tháng 5, 1994 (22 tuổi) Kenya Soccer Queens
19 2HV Elizabeth Ambogo (1990-07-28)28 tháng 7, 1990 (26 tuổi) Kenya Spedag
20 2HV Doris Anyango (1993-11-19)19 tháng 11, 1993 (23 tuổi) Kenya Spedag
21 1TM Lilian Awuor (1999-06-13)13 tháng 6, 1999 (17 tuổi) Kenya Vihiga Queens

Mali[sửa | sửa mã nguồn]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Fatoumata Karentao (1990-11-08)8 tháng 11, 1990 (26 tuổi) Mali USFAS
2 2HV Coulouba Sogore (1997-06-03)3 tháng 6, 1997 (19 tuổi) Mali AS Real De Bamako
3 2HV Oumou Tangara (1994-07-27)27 tháng 7, 1994 (22 tuổi) Mali USFAS
4 2HV Aminata Sacko (1984-08-27)27 tháng 8, 1984 (32 tuổi) Mali Super Lionnes
5 2HV Saran Sangare (1994-06-10)10 tháng 6, 1994 (22 tuổi) Mali USFAS
6 2HV Fatoumata Dembele (1990-11-28)28 tháng 11, 1990 (25 tuổi) Mali USFAS
7 4 Hawa Tangara (1993-01-12)12 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Mali AS Real De Bamako
8 3TV Aicha Samake (1994-09-13)13 tháng 9, 1994 (22 tuổi) Mali AS Mande
9 4 Bassira Toure (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (26 tuổi) Mali AS Mande
10 3TV Binta Diarra (1994-12-15)15 tháng 12, 1994 (21 tuổi) Mali AS Real De Bamako
11 3TV Salimata Diarra (1994-10-24)24 tháng 10, 1994 (22 tuổi) Mali AS Mande
12 3TV Lala Dicko (1991-06-21)21 tháng 6, 1991 (25 tuổi) Mali AS Real De Bamako
13 2HV Aissatou Diadhiou (1991-09-08)8 tháng 9, 1991 (25 tuổi) Pháp FC Domot
14 4 Sebe Coulibaly (1994-02-09)9 tháng 2, 1994 (22 tuổi) Pháp Tremblay FC
15 3TV Aminata Doucoure (1994-04-03)3 tháng 4, 1994 (22 tuổi) Pháp RC Saint Denis
16 1TM Goundo Samake (1992-05-02)2 tháng 5, 1992 (24 tuổi) Guinea Xích Đạo Club InterContinental
17 3TV Bintou Koite (1995-11-20)20 tháng 11, 1995 (20 tuổi) Mali AS Mande
18 3TV Aïchata Doumbia (1985-08-20)20 tháng 8, 1985 (31 tuổi) Mali USFAS
19 4 Djeneba Baradji (1995-12-16)16 tháng 12, 1995 (20 tuổi) Pháp RC Saint Denis
20 3TV Maimouna Traore (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (18 tuổi) Mali AS Police
21 1TM Hawa Keita (1996-02-19)19 tháng 2, 1996 (20 tuổi) Mali AS Real De Bamako

Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Florence Omagbemi

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Ibubeleye Whyte (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (24 tuổi) Nigeria Rivers Angels F.C.
2 2HV Faith Ikidi (1987-02-28)28 tháng 2, 1987 (29 tuổi) Thụy Điển Piteå IF
3 2HV Osinachi Ohale (1991-12-21)21 tháng 12, 1991 (24 tuổi) Nigeria Rivers Angels F.C.
4 3TV Osarenoma Igbinovia (1996-06-05)5 tháng 6, 1996 (20 tuổi) Nigeria Bayelsa Queens F.C.
5 2HV Onome Ebi (1983-05-08)8 tháng 5, 1983 (33 tuổi) Belarus FC Minsk
6 2HV Ngozi Ebere (1991-08-05)5 tháng 8, 1991 (25 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain Féminines
7 3TV Wogu Chioma Success (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Nigeria Rivers Angels F.C.
8 4 Asisat Oshoala (1994-10-09)9 tháng 10, 1994 (22 tuổi) Anh Arsenal Ladies F.C.
9 4 Desire Oparanozie (1993-12-17)17 tháng 12, 1993 (22 tuổi) Pháp EA Guingamp
10 3TV Rita Chikwelu (1988-03-06)6 tháng 3, 1988 (28 tuổi) Thụy Điển Umeå IK
11 4 Esther Sunday (1992-03-13)13 tháng 3, 1992 (24 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Trabzonspor
12 2HV Gladys Akpa (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (30 tuổi) Nigeria Rivers Angels F.C.
13 3TV Ngozi Okobi (1993-12-14)14 tháng 12, 1993 (22 tuổi) Thụy Điển Vittsjö GIK
14 2HV Evelyn Nwabuoku (1985-11-14)14 tháng 11, 1985 (31 tuổi) Pháp EA Guingamp
15 2HV Ugo Njoku (1994-11-27)27 tháng 11, 1994 (21 tuổi) Nigeria Rivers Angels F.C.
16 1TM Alaba Jonathan (1992-06-01)1 tháng 6, 1992 (24 tuổi) Nigeria Bayelsa Queens F.C.
17 4 Francisca Ordega (1993-10-19)19 tháng 10, 1993 (23 tuổi) Hoa Kỳ Washington Spirit
18 3TV Halimatu Ayinde (1995-05-16)16 tháng 5, 1995 (21 tuổi) Belarus FC Minsk
19 3TV Ijeoma Obi (1985-04-01)1 tháng 4, 1985 (31 tuổi) Nigeria Sunshine Queens F.C.
20 4 Uchechi Sunday (1994-09-09)9 tháng 9, 1994 (22 tuổi) Hàn Quốc Incheon Daeyko
21 1TM Rita Akarekor (2001-02-13)13 tháng 2, 2001 (15 tuổi) Nigeria Delta Queens F.C.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “SQUAD LISTS ANNOUNCED”. CAFonline.com. 16 tháng 11 năm 2016.