Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá Đông Á 2005

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là các đội hình tham dự Cúp bóng đá Đông Á 2005 ở Nhật Bản. Mỗi đội hình có 23 cầu thủ, trong đó có 3 thủ môn.

 Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Trung Quốc Zhu Guanghu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Liu Yunfei (1979-05-08)8 tháng 5, 1979 (26 tuổi) Trung Quốc Tianjin Taida
2 2HV Feng Xiaoting (1985-10-22)22 tháng 10, 1985 (19 tuổi) Trung Quốc Dalian Shide
3 4 Hao Junmin (1987-03-24)24 tháng 3, 1987 (18 tuổi) Trung Quốc Tianjin Taida
4 2HV Zhang Yaokun (1981-04-17)17 tháng 4, 1981 (24 tuổi) Trung Quốc Sichuan Guancheng
5 2HV Li Weifeng (Captain) (1978-12-01)1 tháng 12, 1978 (26 tuổi) Trung Quốc Shenzhen Jianlibao
6 3TV Zhou Haibin (1985-07-19)19 tháng 7, 1985 (20 tuổi) Trung Quốc Shandong Luneng
7 3TV Zhao Xuri (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (19 tuổi) Trung Quốc Dalian Shide
8 4 Zheng Bin (1977-07-04)4 tháng 7, 1977 (28 tuổi) Trung Quốc Wuhan Huanghelou
10 4 Chen Tao (1985-03-11)11 tháng 3, 1985 (20 tuổi) Trung Quốc Shenyang Ginde
11 2HV Cao Yang (1981-12-15)15 tháng 12, 1981 (23 tuổi) Trung Quốc Tianjin Teda
13 3TV Xu Yunlong (1979-02-17)17 tháng 2, 1979 (26 tuổi) Trung Quốc Beijing Hyundai
16 2HV Ji Mingyi (1980-12-15)15 tháng 12, 1980 (24 tuổi) Trung Quốc Dalian Shide
17 4 Zou Jie (1981-01-17)17 tháng 1, 1981 (24 tuổi) Trung Quốc Dalian Shide
18 4 Gao Lin (1986-02-14)14 tháng 2, 1986 (19 tuổi) Trung Quốc Shanghai Shenhua
19 2HV Jiao Zhe (1981-08-21)21 tháng 8, 1981 (23 tuổi) Trung Quốc Shandong Luneng
20 3TV Wang Liang (1979-07-19)19 tháng 7, 1979 (26 tuổi) Trung Quốc Liaoning Zhongyu
21 2HV Zhang Yonghai (1979-03-15)15 tháng 3, 1979 (26 tuổi) Trung Quốc Shenzhen Jianlibao
22 1TM Li Leilei (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (28 tuổi) Trung Quốc Shenzhen Jianlibao
23 1TM Li Jian (1977-12-09)9 tháng 12, 1977 (27 tuổi) Trung Quốc Chongqing Qiche
25 2HV Xie Hui (1975-02-14)14 tháng 2, 1975 (30 tuổi) Trung Quốc Shanghai Shenhua
27 2HV Sun Xiang (1982-01-15)15 tháng 1, 1982 (23 tuổi) Trung Quốc Shanghai Shenhua
28 3TV Li Yan (1980-06-20)20 tháng 6, 1980 (25 tuổi) Trung Quốc Inter Shanghai
29 4 Li Jinyu (1979-03-15)15 tháng 3, 1979 (26 tuổi) Trung Quốc Shandong Luneng

 Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Zico

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Seigo Narazaki (1976-04-15)15 tháng 4, 1976 (29 tuổi) Nhật Bản Nagoya Grampus Eight
2 2HV Makoto Tanaka (1975-08-08)8 tháng 8, 1975 (29 tuổi) Nhật Bản Jubilo Iwata
3 2HV Takayuki Chano (1976-11-23)23 tháng 11, 1976 (28 tuổi) Nhật Bản Jubilo Iwata
4 3TV Yasuhito Endo (1980-01-28)28 tháng 1, 1980 (25 tuổi) Nhật Bản Gamba Osaka
5 2HV Tsuneyasu Miyamoto (Captain) (1977-02-07)7 tháng 2, 1977 (28 tuổi) Nhật Bản Gamba Osaka
8 3TV Mitsuo Ogasawara (1979-04-05)5 tháng 4, 1979 (26 tuổi) Nhật Bản Kashima Antlers
9 3TV Seiichiro Maki (1980-08-08)8 tháng 8, 1980 (24 tuổi) Nhật Bản JEF United Chiba
12 1TM Yoichi Doi (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (32 tuổi) Nhật Bản FC Tokyo
14 2HV Alex (1977-07-20)20 tháng 7, 1977 (28 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds
15 3TV Takashi Fukunishi (1976-09-01)1 tháng 9, 1976 (28 tuổi) Nhật Bản Jubilo Iwata
16 3TV Masashi Oguro (1980-05-04)4 tháng 5, 1980 (25 tuổi) Nhật Bản Gamba Osaka
17 2HV Yuichi Komano (1981-07-25)25 tháng 7, 1981 (24 tuổi) Nhật Bản Sanfrecce Hiroshima
19 3TV Masashi Motoyama (1979-06-20)20 tháng 6, 1979 (26 tuổi) Nhật Bản Kashima Antlers
20 2HV Keisuke Tsuboi (1979-09-16)16 tháng 9, 1979 (25 tuổi) Nhật Bản Sanfrecce Hiroshima
21 2HV Akira Kaji (1980-01-13)13 tháng 1, 1980 (25 tuổi) Nhật Bản FC Tokyo
22 2HV Yuji Nakazawa (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (27 tuổi) Nhật Bản Yokohama F. Marinos
23 1TM Yoshikatsu Kawaguchi (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (29 tuổi) Nhật Bản Jubilo Iwata
25 3TV Shinji Murai (1979-12-01)1 tháng 12, 1979 (25 tuổi) Nhật Bản Jubilo Iwata
26 3TV Yasuyuki Konno (1983-01-25)25 tháng 1, 1983 (22 tuổi) Nhật Bản FC Tokyo
27 3TV Tatsuya Tanaka (1982-11-27)27 tháng 11, 1982 (22 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds
28 3TV Keiji Tamada (1980-04-11)11 tháng 4, 1980 (25 tuổi) Nhật Bản Kashiwa Reysol
29 2HV Teruyuki Moniwa (1981-09-08)8 tháng 9, 1981 (23 tuổi) Nhật Bản FC Tokyo
30 3TV Yuki Abe (1981-09-06)6 tháng 9, 1981 (23 tuổi) Nhật Bản JEF United Chiba

 CHDCND Triều Tiên[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Kim Myong-Song

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ri Myong-Dok (1984-02-01)1 tháng 2, 1984 (21 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Pyongyang City
2 2HV Cha Jong-Hyok (1985-09-25)25 tháng 9, 1985 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
3 2HV Hwang Myong-Chol (1982-09-17)17 tháng 9, 1982 (22 tuổi) Unattached
5 2HV So Hyok-Chol (1982-02-19)19 tháng 2, 1982 (23 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Pyongyang City
7 3TV Kim Chol-Ho (1985-10-15)15 tháng 10, 1985 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
8 3TV Ri Han-Jae (1982-06-27)27 tháng 6, 1982 (23 tuổi) Nhật Bản Sanfrecce Hiroshima
9 4 Kim Myong-Chol (1985-01-11)11 tháng 1, 1985 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
10 3TV An Jong-Ho (1987-03-11)11 tháng 3, 1987 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
11 2HV Han Sun-Il (1985-01-18)18 tháng 1, 1985 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Pyongyang City
12 3TV Ri Yong-Gwang (1981-08-15)15 tháng 8, 1981 (23 tuổi) Unattached
14 2HV Han Song-Chol (1977-07-10)10 tháng 7, 1977 (28 tuổi) Unattached
15 3TV Kim Yong-Jun (Captain) (1983-07-19)19 tháng 7, 1983 (22 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Pyongyang City
16 3TV Nam Song-Chol (1982-05-07)7 tháng 5, 1982 (23 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên April 25
17 3TV Ahn Young-Hak (1978-10-25)25 tháng 10, 1978 (26 tuổi) Nhật Bản Nagoya Grampus
18 3TV Kim Song-Chol (1983-08-29)29 tháng 8, 1983 (21 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Kigwancha
19 4 Choe Ung-Chon (1982-05-15)15 tháng 5, 1982 (23 tuổi) Unattached
20 2HV Pak Chol-Jin (1985-09-05)5 tháng 9, 1985 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
21 3TV Ryang Yong-Gi (1982-01-07)7 tháng 1, 1982 (23 tuổi) Nhật Bản Vegalta Sendai
22 4 An Chol-Hyok (1985-06-27)27 tháng 6, 1985 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Rimyongsu
23 1TM Kim Myong-Gil (1984-10-16)16 tháng 10, 1984 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
25 4 Pak Song-Gwan (1980-08-14)14 tháng 8, 1980 (24 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Rimyongsu
28 2HV Ri Kwang-Hyok (1987-04-17)17 tháng 4, 1987 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Kyonggongop
31 1TM Ri Myong-Guk (1986-09-09)9 tháng 9, 1986 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Pyongyang City

 Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà Lan Jo Bonfrere

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Lee Woon-Jae (Captain) (1973-04-26)26 tháng 4, 1973 (32 tuổi) Hàn Quốc Suwon Samsung Bluewings
2 2HV You Kyoung-Youl (1978-08-15)15 tháng 8, 1978 (26 tuổi) Hàn Quốc Ulsan Hyundai Horang-i
3 2HV Kim Han-Yoon (1974-07-11)11 tháng 7, 1974 (31 tuổi) Hàn Quốc Bucheon SK
4 2HV Kim Jin-Kyu (1985-02-16)16 tháng 2, 1985 (20 tuổi) Nhật Bản Jubilo Iwata
5 2HV Kim Young-chul (1976-06-30)30 tháng 6, 1976 (29 tuổi) Hàn Quốc Seongnam Ilhwa Chunma
8 3TV Kim Do-Heon (1982-07-14)14 tháng 7, 1982 (23 tuổi) Hàn Quốc Seongnam Ilhwa Chunma
9 4 Lee Chun-Soo (1981-07-09)9 tháng 7, 1981 (24 tuổi) Hàn Quốc Ulsan Hyundai Horang-i
10 4 Park Chu-Young (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (20 tuổi) Hàn Quốc FC Seoul
11 3TV Choi Tae-Uk (1981-03-13)13 tháng 3, 1981 (24 tuổi) Nhật Bản Shimizu S-Pulse
12 1TM Kim Young-Kwang (1983-06-28)28 tháng 6, 1983 (22 tuổi) Hàn Quốc Chunnam Dragons
13 2HV Kim Dong-Jin (1982-01-29)29 tháng 1, 1982 (23 tuổi) Hàn Quốc FC Seoul
14 2HV Kim Sang-Sik (1976-12-17)17 tháng 12, 1976 (28 tuổi) Hàn Quốc Seongnam Ilhwa Chunma
15 4 Kim Jung-Woo (1982-05-09)9 tháng 5, 1982 (23 tuổi) Hàn Quốc Ulsan Hyundai Horang-i
16 4 Chung Kyung-Ho (1980-05-22)22 tháng 5, 1980 (25 tuổi) Hàn Quốc Gwangju Sangmu Bulsajo
17 3TV Oh Beom-Seok (1984-07-29)29 tháng 7, 1984 (21 tuổi) Hàn Quốc Pohang Steelers
18 4 Kim Jin-Ryong (1982-10-09)9 tháng 10, 1982 (22 tuổi) Hàn Quốc Ulsan Hyundai Horang-i
19 3TV Hong Soon-Hak (1980-09-19)19 tháng 9, 1980 (24 tuổi) Hàn Quốc Daegu FC
20 4 Lee Dong-Gook (1979-04-29)29 tháng 4, 1979 (26 tuổi) Hàn Quốc Pohang Steelers
21 3TV Park Ji-Sung (1981-02-25)25 tháng 2, 1981 (24 tuổi) Anh Manchester United
22 3TV Park Kyu-Sun (1981-09-24)24 tháng 9, 1981 (23 tuổi) Hàn Quốc Chonbuk Hyundai Motors
23 1TM Kim Yong-Dae (1979-10-11)11 tháng 10, 1979 (25 tuổi) Hàn Quốc Busan I'Park
27 2HV Yang Sang-Min (1984-02-24)24 tháng 2, 1984 (21 tuổi) Hàn Quốc Chunnam Dragons
29 2HV Kwak Hee-Ju (1981-10-05)5 tháng 10, 1981 (23 tuổi) Hàn Quốc Suwon Samsung Bluewings

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]