Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2012

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2012 được tổ chức tại Nhật Bản. Mỗi đội được phép đăng ký 21 người, và phải chốt danh sách lên FIFA.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Yoshida Hiroshi

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Ikeda Sakiko (1992-09-08)8 tháng 9, 1992 (19 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
2 3TV Katō Chika (1994-02-28)28 tháng 2, 1994 (18 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
3 2HV Kinoshita Shiori (1992-08-17)17 tháng 8, 1992 (20 tuổi) Nhật Bản NTV Beleza
4 2HV Sakamoto Riho (1992-07-07)7 tháng 7, 1992 (20 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
5 2HV Hamada Haruka (1993-01-26)26 tháng 1, 1993 (19 tuổi) Nhật Bản Speranza F.C. Osaka Takatsuki
6 3TV Nakada Ayu (1993-08-15)15 tháng 8, 1993 (19 tuổi) Nhật Bản INAC Kobe Leonessa
7 3TV Fujita Nozomi (c) (1992-02-21)21 tháng 2, 1992 (20 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
8 3TV Naomoto Hikaru (1994-03-03)3 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
9 3TV Tanaka Yōko (1993-07-30)30 tháng 7, 1993 (19 tuổi) Nhật Bản INAC Kobe Leonessa
10 4 Yokoyama Kumi (1993-08-13)13 tháng 8, 1993 (19 tuổi) Nhật Bản Okayama Yunogo Belle
11 4 Tanaka Mina (1994-04-28)28 tháng 4, 1994 (18 tuổi) Nhật Bản NTV Beleza
12 1TM Takenaka Rei (1992-05-18)18 tháng 5, 1992 (20 tuổi) Nhật Bản INAC Kobe Leonessa
13 4 Michigami Ayaka (1994-07-27)27 tháng 7, 1994 (18 tuổi) Nhật Bản Tokiwagi Gakuen
14 3TV Shibata Hanae (1992-07-27)27 tháng 7, 1992 (20 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
15 2HV Nakamura Yushika (1992-08-21)21 tháng 8, 1992 (19 tuổi) Nhật Bản Đại học Kanto Gakuen
16 2HV Wada Naoko (1993-05-24)24 tháng 5, 1993 (19 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
17 2HV Takagi Hikari (1993-05-21)21 tháng 5, 1993 (19 tuổi) Nhật Bản Đại học Waseda
18 4 Nishikawa Asuka (1992-04-22)22 tháng 4, 1992 (20 tuổi) Nhật Bản FC Takahashi
19 3TV Nakasato Yu (1994-07-14)14 tháng 7, 1994 (18 tuổi) Nhật Bản NTV Beleza
20 2HV Dokō Mayo (1996-05-03)3 tháng 5, 1996 (16 tuổi) Nhật Bản NTV Beleza
21 1TM Mochizuki Arisa (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (18 tuổi) Nhật Bản NTV Menina

México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Leonardo Cuéllar

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Cecilia Santiago (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (17 tuổi) México Santos Laguna
2 2HV Arianna Romero (1992-07-29)29 tháng 7, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Đại học Nebraska–Lincoln
3 2HV Christina Murillo (1993-01-28)28 tháng 1, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ Đại học Michigan
4 2HV Bianca Sierra (1992-06-25)25 tháng 6, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Đại học Auburn
5 2HV Valeria Miranda (1992-08-18)18 tháng 8, 1992 (20 tuổi) México UNAM
6 3TV Olivia Jiménez (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Arizona Rush
7 3TV Nayeli Rangel (c) (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (20 tuổi) México UANL
8 4 Ariana Martínez (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Đại học California, Berkeley
9 4 Sofía Huerta (1992-12-14)14 tháng 12, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ Santa Clara
10 3TV Natalia Gómez-Junco (1992-10-09)9 tháng 10, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ Đại học Memphis
11 4 Chrystal Martínez (1993-10-12)12 tháng 10, 1993 (18 tuổi) Hoa Kỳ American River College
12 1TM Alejandra Gutiérrez (1994-07-02)2 tháng 7, 1994 (18 tuổi) México Selección Morelos
13 2HV Ashley Kotero (1992-11-23)23 tháng 11, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ Auburn
14 2HV Kenia Sánchez (1992-03-25)25 tháng 3, 1992 (20 tuổi) México Juventus Femenil Tijuana
15 2HV Mariel Gutiérrez (1994-08-06)6 tháng 8, 1994 (18 tuổi) México Andrea's Soccer
16 2HV Amber Hernández (1993-07-14)14 tháng 7, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ South Valley Chivas
17 3TV Amanda Pérez (1994-07-31)31 tháng 7, 1994 (18 tuổi) Hoa Kỳ PSV Union
18 3TV Yamile Franco (1992-07-07)7 tháng 7, 1992 (20 tuổi) México Andrea's Soccer
19 4 Tanya Samarzich (1994-12-28)28 tháng 12, 1994 (17 tuổi) Hoa Kỳ Legends FC
20 4 Daniela Solís (1993-04-19)19 tháng 4, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ Portland State
21 1TM Itzel González (1994-08-14)14 tháng 8, 1994 (18 tuổi) Hoa Kỳ Đại học California, San Diego

New Zealand[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Aaron McFarland

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Erin Nayler (1992-04-17)17 tháng 4, 1992 (20 tuổi) New Zealand Eastern Suburbs
2 2HV Bridgette Armstrong (1992-09-11)11 tháng 9, 1992 (19 tuổi) New Zealand Glenfield Rovers
3 3TV Rebecca Burrows (1994-08-29)29 tháng 8, 1994 (17 tuổi) New Zealand Three Kings United
4 3TV Nadia Pearl (1992-10-20)20 tháng 10, 1992 (19 tuổi) New Zealand Three Kings United
5 3TV Tayla O'Brien (1994-07-06)6 tháng 7, 1994 (18 tuổi) New Zealand Lynn-Avon United
6 3TV Evie Millynn (1994-11-23)23 tháng 11, 1994 (17 tuổi) New Zealand Eastern Suburbs
7 2HV Holly Patterson (1994-04-16)16 tháng 4, 1994 (18 tuổi) New Zealand Claudelands Rovers
8 3TV Olivia Chance (1993-10-05)5 tháng 10, 1993 (18 tuổi) New Zealand Claudelands Rovers
9 3TV Georgia Brown (1993-10-18)18 tháng 10, 1993 (18 tuổi) New Zealand Three Kings United
10 3TV Kate Loye (1993-05-15)15 tháng 5, 1993 (19 tuổi) New Zealand Claudelands Rovers
11 4 Katie Rood (1992-09-02)2 tháng 9, 1992 (19 tuổi) Anh Lincoln Ladies
12 4 Steph Skilton (1994-10-27)27 tháng 10, 1994 (17 tuổi) New Zealand Glenfield Rovers
13 4 Rosie White (c) (1993-06-06)6 tháng 6, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ UCLA
14 3TV Katie Bowen (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (18 tuổi) New Zealand Glenfield Rovers
15 2HV Tessa Berger (1994-09-02)2 tháng 9, 1994 (17 tuổi) New Zealand Fencibles United
16 2HV Ashleigh Ward (1994-08-18)18 tháng 8, 1994 (18 tuổi) New Zealand Glenfield Rovers
17 4 Hannah Wilkinson (1992-05-28)28 tháng 5, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Tennessee
18 2HV Caitlin Smallfield (1994-08-27)27 tháng 8, 1994 (17 tuổi) New Zealand Glenfield Rovers
19 3TV Lucy Carter (1993-08-19)19 tháng 8, 1993 (19 tuổi) New Zealand Fencibles United
20 1TM Corina Brown (1994-02-01)1 tháng 2, 1994 (18 tuổi) New Zealand Three Kings United
21 1TM Jess Reddaway (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (18 tuổi) New Zealand Lynn-Avon United

Thụy Sĩ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Yannick Schwery

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Pascale Küffer (1992-11-13)13 tháng 11, 1992 (19 tuổi) Đức VfL Sindelfingen
2 3TV Audrey Wuichet (1995-06-29)29 tháng 6, 1995 (17 tuổi) Thụy Sĩ Yverdon Féminin
3 2HV Carolyn Mallaun (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (20 tuổi) Thụy Sĩ Yverdon Féminin
4 2HV Carina Gerber (c) (1993-05-08)8 tháng 5, 1993 (19 tuổi) Thụy Sĩ Young Boys
5 3TV Anja Thürig (1995-05-03)3 tháng 5, 1995 (17 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
6 3TV Lia Wälti (1993-04-19)19 tháng 4, 1993 (19 tuổi) Thụy Sĩ Young Boys
7 3TV Cinzia Jörg (1992-05-23)23 tháng 5, 1992 (20 tuổi) Thụy Sĩ St. Gallen
8 3TV Egzona Seljimi (1993-09-13)13 tháng 9, 1993 (18 tuổi) Thụy Sĩ Zürich Frauen
9 4 Eseosa Aigbogun (1993-05-23)23 tháng 5, 1993 (19 tuổi) Thụy Sĩ Basel
10 3TV Mirnije Selimi (1996-10-22)22 tháng 10, 1996 (15 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
11 4 Cora Canetta (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (20 tuổi) Thụy Sĩ Zürich Frauen
12 1TM Nadine Böni (1994-05-03)3 tháng 5, 1994 (18 tuổi) Thụy Sĩ Kriens
13 4 Sabrina Ribeaud (1995-05-07)7 tháng 5, 1995 (17 tuổi) Thụy Sĩ Basel
14 3TV Nadine Fässler (1993-08-07)7 tháng 8, 1993 (19 tuổi) Thụy Sĩ St. Gallen
15 2HV Sarina Schenkel (1993-08-05)5 tháng 8, 1993 (19 tuổi) Thụy Sĩ Young Boys
16 3TV Carmen Pulver (1995-09-16)16 tháng 9, 1995 (16 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
17 2HV Fabienne Rochaix (1994-09-30)30 tháng 9, 1994 (17 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
18 3TV Natasha Gensetter (1993-12-04)4 tháng 12, 1993 (18 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
19 3TV Karin Bernet (1994-11-30)30 tháng 11, 1994 (17 tuổi) Thụy Sĩ Zürich Frauen
20 2HV Noëlle Maritz (1995-12-23)23 tháng 12, 1995 (16 tuổi) Thụy Sĩ Zürich Frauen
21 1TM Sina Autino (1992-05-25)25 tháng 5, 1992 (20 tuổi) Thụy Sĩ Basel

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Caio Couto

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Daniele (1993-03-21)21 tháng 3, 1993 (19 tuổi)
2 2HV Giovanna Oliveira (1992-08-28)28 tháng 8, 1992 (19 tuổi) Brasil São José
3 2HV Ingrid (1993-10-08)8 tháng 10, 1993 (18 tuổi) Brasil Juventus
4 2HV Tayla (1992-05-09)9 tháng 5, 1992 (20 tuổi)
5 3TV Maria (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (19 tuổi) Brasil Vitória
6 2HV Andressa (1992-11-10)10 tháng 11, 1992 (19 tuổi) Brasil Foz Cataratas
7 4 Ketlen (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (20 tuổi) Brasil Vitória das Tabocas
8 3TV Lucimara (1993-04-14)14 tháng 4, 1993 (19 tuổi) Brasil Atlético Mineiro
9 4 Glaucia (1993-01-30)30 tháng 1, 1993 (19 tuổi) Hàn Quốc Hyundai Steel Red Angels
10 3TV Beatriz (1993-12-17)17 tháng 12, 1993 (18 tuổi) Brasil Vitória das Tabocas
11 4 Thaís Guedes (c) (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (19 tuổi) Brasil Vitória das Tabocas
12 1TM Letícia (1994-08-13)13 tháng 8, 1994 (18 tuổi) Brasil Vitória das Tabocas
13 2HV Caroline (1993-05-14)14 tháng 5, 1993 (19 tuổi) Brasil Coritiba
14 2HV Amanda (1993-02-23)23 tháng 2, 1993 (19 tuổi) Brasil Foz Cataratas
15 2HV Patricia (1994-05-04)4 tháng 5, 1994 (18 tuổi) Brasil Vitória
16 2HV Jucinara (1993-08-03)3 tháng 8, 1993 (19 tuổi)
17 4 Giovanna (1993-02-23)23 tháng 2, 1993 (19 tuổi) Brasil Foz Cataratas
18 3TV Luana (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (19 tuổi)
19 4 Carol Baiana (1994-10-28)28 tháng 10, 1994 (17 tuổi) Brasil Vitória
20 3TV Bruna (1992-07-07)7 tháng 7, 1992 (20 tuổi) Brasil Manchester
21 1TM Monique (1992-03-05)5 tháng 3, 1992 (20 tuổi)

Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jong Song-Chon

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Jeon Ha-Neul (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (20 tuổi) Hàn Quốc Viện Công nghệ Yeojoo
2 2HV Seo Hyun-Sook (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (20 tuổi) Hàn Quốc Goyang Daekyo Noonnoppi
3 2HV Jang Sel-Gi (1994-05-31)31 tháng 5, 1994 (18 tuổi) Hàn Quốc Trung học Nữ sinh Gangil
4 2HV Choi So-Mi (1992-06-22)22 tháng 6, 1992 (20 tuổi) Hàn Quốc Viện Công nghệ Yeojoo
5 2HV Kim Ji-Hye (1992-05-04)4 tháng 5, 1992 (20 tuổi) Hàn Quốc Đại học Nữ sinh Hanyang
6 2HV Shin Dam-Yeong (1993-10-02)2 tháng 10, 1993 (18 tuổi) Hàn Quốc Cao đẳng Ulsan
7 3TV Lee Young-Ju (c) (1992-04-22)22 tháng 4, 1992 (20 tuổi) Hàn Quốc Đại học Nữ sinh Hanyang
8 3TV Lee Jung-Eun (1993-12-15)15 tháng 12, 1993 (18 tuổi) Hàn Quốc Đại học Nữ sinh Hanyang
9 4 Moon Mi-Ra (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (20 tuổi) Hàn Quốc Hyundai Steel Red Angels
10 4 Yeo Min-Ji (1993-04-27)27 tháng 4, 1993 (19 tuổi) Hàn Quốc Cao đẳng Ulsan
11 4 Jeoun Eun-Ha (1993-01-28)28 tháng 1, 1993 (19 tuổi) Hàn Quốc Cao đẳng Tỉnh Gangwon
12 3TV Choe Yu-Ri (1994-09-16)16 tháng 9, 1994 (17 tuổi) Hàn Quốc Trung học Công nghệ thông tin Hyundai
13 3TV Kim A-Reum (1993-08-07)7 tháng 8, 1993 (19 tuổi) Hàn Quốc Cao đẳng Ulsan
14 3TV Lee So-Dam (1994-10-12)12 tháng 10, 1994 (17 tuổi) Hàn Quốc Trung học Công nghệ thông tin Hyundai
15 4 Choi Yoo-Jung (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (20 tuổi) Hàn Quốc Suwon FMC
16 3TV Kim Ji-Eun (1992-11-16)16 tháng 11, 1992 (19 tuổi) Hàn Quốc Cao đẳng Tỉnh Gangwon
17 2HV Kim Hye-Yeong (1995-02-26)26 tháng 2, 1995 (17 tuổi) Hàn Quốc Trung học Công nghệ thông tin Hyundai
18 1TM Shim Dan-Bi (1993-01-18)18 tháng 1, 1993 (19 tuổi) Hàn Quốc Cao đẳng Ulsan
19 2HV Kim Du-Ri (1994-03-02)2 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Hàn Quốc Trung học Công nghệ thông tin Hyundai
20 4 Lee Geum-Min (1994-04-07)7 tháng 4, 1994 (18 tuổi) Hàn Quốc Trung học Công nghệ thông tin Hyundai
21 1TM Min Yu-Kyeong (1995-06-09)9 tháng 6, 1995 (17 tuổi) Hàn Quốc Gwangyang Girls' High School

Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Okon Edwin

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Ibubeleye Whyte (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (20 tuổi) Nigeria River Angels
2 2HV Blessing Edoho (1992-09-05)5 tháng 9, 1992 (19 tuổi) Nigeria Pelican Stars
3 2HV Gloria Ofoegbu (c) (1992-01-03)3 tháng 1, 1992 (20 tuổi) Nigeria River Angels
4 2HV Ugo Njoku (1994-11-27)27 tháng 11, 1994 (17 tuổi) Nigeria River Angels
5 3TV Cecilia Nku (1992-10-26)26 tháng 10, 1992 (19 tuổi) Nigeria Bayelsa Queens
6 2HV Jennifer Osawaru (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (20 tuổi) Nigeria River Angels
7 4 Esther Sunday (1992-03-13)13 tháng 3, 1992 (20 tuổi) Nigeria Sunshine Queens
8 4 Ebere Orji (1992-12-23)23 tháng 12, 1992 (19 tuổi) Nigeria River Angels
9 4 Desire Oparanozie (1993-12-17)17 tháng 12, 1993 (18 tuổi) Nigeria Delta Queens
10 3TV Ngozi Okobi (1993-12-14)14 tháng 12, 1993 (18 tuổi) Nigeria Delta Queens
11 4 Winifred Eyebhoria (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (18 tuổi) Nigeria River Angels
12 1TM Chioma Nwankwo (1992-11-09)9 tháng 11, 1992 (19 tuổi) Nigeria Pelican Stars
13 2HV Fasilat Adeyemo (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (17 tuổi) Nigeria Confluence Queens
14 3TV Asisat Oshoala (1994-10-09)9 tháng 10, 1994 (17 tuổi) Nigeria FC Robo
15 2HV Josephine Chukwunonye (1992-03-19)19 tháng 3, 1992 (20 tuổi) Nigeria River Angels
16 3TV Osarenoma Igbinovia (1996-06-05)5 tháng 6, 1996 (16 tuổi) Nigeria Inneh Queens
17 4 Francisca Ordega (1993-10-19)19 tháng 10, 1993 (18 tuổi) Nigeria River Angels
18 4 Charity Adule (1993-11-07)7 tháng 11, 1993 (18 tuổi) Nigeria Bayelsa Queens
19 4 Abosede Olukayode (1994-06-14)14 tháng 6, 1994 (18 tuổi) Nigeria Cerezo Angels
20 2HV Chidinma Okoro (1992-08-15)15 tháng 8, 1992 (20 tuổi) Nigeria River Angels
21 1TM Damilola Akano (1993-12-30)30 tháng 12, 1993 (18 tuổi) Nigeria Sunshine Queens

Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Corrado Corradini

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Chiara Valzolgher (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (20 tuổi) Ý Südtirol
2 2HV Cecilia Salvai (1993-12-02)2 tháng 12, 1993 (18 tuổi) Ý Torino
3 2HV Michela Ledri (1992-05-12)12 tháng 5, 1992 (20 tuổi) Ý Bardolino
4 3TV Michela Franco (1992-01-27)27 tháng 1, 1992 (20 tuổi) Ý Torino
5 2HV Francesca Vitale (1992-03-28)28 tháng 3, 1992 (20 tuổi) Ý Milan
6 2HV Roberta Filippozzi (1992-03-10)10 tháng 3, 1992 (20 tuổi) Ý Napoli
7 4 Elisa Lecce (1993-02-03)3 tháng 2, 1993 (19 tuổi) Ý Napoli
8 3TV Claudia Mauri (1992-12-18)18 tháng 12, 1992 (19 tuổi) Ý Mozzanica
9 3TV Lisa Alborghetti (1993-06-19)19 tháng 6, 1993 (19 tuổi) Ý Brescia
10 3TV Martina Rosucci (c) (1992-05-09)9 tháng 5, 1992 (20 tuổi) Ý Brescia
11 4 Katia Coppola (1993-05-05)5 tháng 5, 1993 (19 tuổi) Ý Como 2000
12 1TM Laura Giuliani (1993-06-05)5 tháng 6, 1993 (19 tuổi) Ý Como 2000
13 2HV Valentina Pedretti (1993-10-05)5 tháng 10, 1993 (18 tuổi) Ý Brescia
14 2HV Elena Linari (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (18 tuổi) Ý Firenze
15 3TV Federica Di Criscio (1993-05-12)12 tháng 5, 1993 (19 tuổi) Ý Bardolino
16 2HV Ana Carolina Cannone (1995-02-21)21 tháng 2, 1995 (17 tuổi) Ý Como 2000
17 4 Sofia Luciani (1993-01-31)31 tháng 1, 1993 (19 tuổi) Ý Jesina
18 3TV Cecilia Re (1994-03-28)28 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Ý Fiammamonza 1970
19 4 Luisa Pugnali (1994-03-20)20 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Ý Grifo Perugia
20 3TV Arianna Ferrati (1995-01-03)3 tháng 1, 1995 (17 tuổi) Ý Firenze
21 1TM Valentina Casaroli (1993-07-09)9 tháng 7, 1993 (19 tuổi) Ý Roma

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jose Carlos Borrello

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Laurina Oliveros (c) (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (18 tuổi) Argentina UAI Urquiza
2 2HV Agustina Barroso (1993-05-20)20 tháng 5, 1993 (19 tuổi) Argentina UAI Urquiza
3 2HV Noelia Espíndola (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (20 tuổi) Argentina San Lorenzo
4 2HV Yanina Hernández (1992-05-04)4 tháng 5, 1992 (20 tuổi)
5 3TV Camila Gómez Ares (1994-10-26)26 tháng 10, 1994 (17 tuổi) Argentina River Plate
6 2HV Adriana Sachs (1993-12-25)25 tháng 12, 1993 (18 tuổi) Argentina Huracán
7 4 Betina Soriano (1994-03-01)1 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Argentina Belgrano
8 3TV Micaela Sandoval (1992-01-27)27 tháng 1, 1992 (20 tuổi) Argentina Estudiantes
9 4 Yael Oviedo (1992-05-22)22 tháng 5, 1992 (20 tuổi) Argentina Boca Juniors
10 3TV Mariana Larroquette (1992-10-24)24 tháng 10, 1992 (19 tuổi) Argentina River Plate
11 3TV María Bonsegundo (1993-07-14)14 tháng 7, 1993 (19 tuổi) Argentina Huracán
12 1TM Romina Fontana (1992-11-30)30 tháng 11, 1992 (19 tuổi)
13 2HV Dianela Rotela (1995-08-10)10 tháng 8, 1995 (17 tuổi) Argentina Belgrano
14 2HV Constanza Vázquez (1995-09-10)10 tháng 9, 1995 (16 tuổi) Argentina San Lorenzo
15 4 Johanna Chamorro (1992-04-27)27 tháng 4, 1992 (20 tuổi)
16 3TV Erika Cabrera (1997-07-18)18 tháng 7, 1997 (15 tuổi) Argentina Independiente
17 3TV Gabriela Iribarne (1993-03-24)24 tháng 3, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ Rice
18 4 Aldana Benitez (1996-12-18)18 tháng 12, 1996 (15 tuổi)
19 3TV Florencia Arce (1994-05-23)23 tháng 5, 1994 (18 tuổi)
20 3TV Jimena Vera (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (20 tuổi)
21 1TM Sabrina Pagliero (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (18 tuổi)

Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Andrew Olivieri[1]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Dayle Colpitts (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Virginia Tech
2 2HV Jade Kovacevic (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Hoa Kỳ Louisiana State
3 2HV Mélissa Roy (1993-10-02)2 tháng 10, 1993 (18 tuổi) Canada Collège François-Xavier-Garneau
4 2HV Rachel Melhado (1992-09-24)24 tháng 9, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ Louisville
5 3TV Sarah Robbins (1992-07-30)30 tháng 7, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Kansas
6 2HV Shelina Zadorsky (c) (1992-10-24)24 tháng 10, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ Michigan
7 3TV Kylie Davis (1994-07-22)22 tháng 7, 1994 (18 tuổi) Hoa Kỳ Memphis
8 3TV Danica Wu (1992-08-13)13 tháng 8, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Ohio State
9 4 Christine Exeter (1992-09-03)3 tháng 9, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ Louisville
10 4 Christabel Oduro (1992-11-01)1 tháng 11, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ Memphis
11 4 Jenna Richardson (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Oregon State
12 2HV Nicole Setterlund (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ Washington State
13 4 Caroline Beaulne (1994-04-30)30 tháng 4, 1994 (18 tuổi) Hoa Kỳ Saint Mary's
14 3TV Constance de Chantal-Dumont (1992-03-11)11 tháng 3, 1992 (20 tuổi) Canada Université de Montréal
15 2HV Vanessa Legault-Cordisco (1992-11-05)5 tháng 11, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ Marquette
16 3TV Jaclyn Sawicki (1992-11-14)14 tháng 11, 1992 (19 tuổi) Canada Victoria
17 4 Nkem Ezurike (1992-03-19)19 tháng 3, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Michigan
18 1TM Sabrina D'Angelo (1993-05-11)11 tháng 5, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ Nam Carolina
19 4 Adriana Leon (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ Đại học Florida
20 3TV Catherine Charron-Delage (1992-06-15)15 tháng 6, 1992 (20 tuổi) Canada Université de Montréal
21 1TM Geneviève Richard (1992-08-17)17 tháng 8, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Đại học Wisconsin–Madison

CHDCND Triều Tiên[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Sin Ui-gun

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Choe Kyong-im (1993-07-15)15 tháng 7, 1993 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Thành phố Bình Nhưỡng
2 2HV Kim Nam-hui (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
3 3TV Ri Yong-mi (1993-05-08)8 tháng 5, 1993 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
4 2HV Kim Un-ha (1993-03-23)23 tháng 3, 1993 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
5 2HV Yun Song-mi (1992-01-28)28 tháng 1, 1992 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Thành phố Bình Nhưỡng
6 2HV Ryu Un-jong (1992-04-20)20 tháng 4, 1992 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Rimyongsu
7 3TV Kim Un-ju (1992-06-06)6 tháng 6, 1992 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
8 3TV Jon Myong-hwa (1993-08-09)9 tháng 8, 1993 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
9 2HV Pak Kyong-mi (1993-04-08)8 tháng 4, 1993 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
10 4 Yun Hyon-hi (1992-09-09)9 tháng 9, 1992 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
11 4 Kim Un-hwa (1992-09-30)30 tháng 9, 1992 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Wolmido
12 3TV Kim Un-Hyang (1993-08-26)26 tháng 8, 1993 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
13 3TV O Hui-sun (c) (1993-11-22)22 tháng 11, 1993 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
14 2HV Pong Son-hwa (1993-02-18)18 tháng 2, 1993 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Thành phố Bình Nhưỡng
15 2HV Ri Nam-sil (1994-02-13)13 tháng 2, 1994 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
16 3TV Ri Hyang-hui (1992-09-30)30 tháng 9, 1992 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
17 4 Kwon Song-hwa (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
18 1TM O Chang-ran (1992-09-05)5 tháng 9, 1992 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Mangyongbong
19 3TV Yu Jong-im (1993-12-06)6 tháng 12, 1993 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
20 3TV Kim Su-gyong (1995-01-04)4 tháng 1, 1995 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
21 1TM Kim Chol-ok (1994-10-15)15 tháng 10, 1994 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4

Na Uy[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jarl Torske

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Nora Gjøen (1992-02-20)20 tháng 2, 1992 (20 tuổi) Na Uy Sandviken
2 2HV Anja Sønstevold (1992-06-21)21 tháng 6, 1992 (20 tuổi) Na Uy Kolbotn
3 2HV Ingrid Søndenå (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (18 tuổi) Na Uy Røa
4 2HV Ida Aardalen (1993-07-27)27 tháng 7, 1993 (19 tuổi) Na Uy Sarpsborg 08
5 2HV Anette Tengesdal (1992-04-28)28 tháng 4, 1992 (20 tuổi) Na Uy Klepp
6 3TV Maria Thorisdottir (1993-06-05)5 tháng 6, 1993 (19 tuổi) Na Uy Klepp
7 3TV Andrine Hegerberg (1993-06-06)6 tháng 6, 1993 (19 tuổi) Na Uy Stabæk
8 3TV Caroline Hansen (1995-02-18)18 tháng 2, 1995 (17 tuổi) Na Uy Stabæk
9 4 Ada Hegerberg (1995-07-10)10 tháng 7, 1995 (17 tuổi) Na Uy Stabæk
10 4 Melissa Bjånesøy (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (20 tuổi) Na Uy Sandviken
11 4 Kristine Wigdahl Hegland (c) (1992-08-08)8 tháng 8, 1992 (20 tuổi) Na Uy Arna-Bjørnar
12 1TM Ane Fimreite (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (19 tuổi) Na Uy Arna-Bjørnar
13 2HV Ingrid Bakke (1994-09-03)3 tháng 9, 1994 (17 tuổi) Na Uy Stabæk
14 2HV Maren Knudsen (1993-07-24)24 tháng 7, 1993 (19 tuổi) Na Uy Sandviken
15 2HV Ina Skaug (1992-04-02)2 tháng 4, 1992 (20 tuổi) Na Uy Stabæk
16 3TV Cathrine Dekkerhus (1992-09-17)17 tháng 9, 1992 (19 tuổi) Na Uy Stabæk Fotball
17 3TV Guro Reiten (1994-07-26)26 tháng 7, 1994 (18 tuổi) Na Uy Kattem
18 2HV Stine Reinås (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (18 tuổi) Na Uy Kattem
18 4 Andrea Thun (1994-06-27)27 tháng 6, 1994 (18 tuổi) Na Uy Sarpsborg 08
20 4 Emilie Haavi (1992-06-16)16 tháng 6, 1992 (20 tuổi) Na Uy Røa
21 1TM Hilde Olsen (1992-03-02)2 tháng 3, 1992 (20 tuổi) Na Uy Klepp

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Maren Meinert

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Laura Benkarth (1992-10-14)14 tháng 10, 1992 (19 tuổi) Đức SC Freiburg
2 2HV Leonie Maier (1992-09-29)29 tháng 9, 1992 (19 tuổi) Đức SC 07 Bad Neuenahr
3 2HV Carolin Simon (1992-11-24)24 tháng 11, 1992 (19 tuổi) Đức VfL Wolfsburg
4 2HV Jennifer Cramer (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (19 tuổi) Đức 1. FFC Turbine Potsdam
5 2HV Luisa Wensing (1993-02-08)8 tháng 2, 1993 (19 tuổi) Đức VfL Wolfsburg
6 3TV Kathrin Hendrich (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (20 tuổi) Đức Bayer 04 Leverkusen
7 3TV Annabel Jäger (1994-01-06)6 tháng 1, 1994 (18 tuổi) Đức VfL Wolfsburg
8 3TV Melanie Leupolz (1994-04-14)14 tháng 4, 1994 (18 tuổi) Đức SC Freiburg
9 4 Nicole Rolser (1992-02-07)7 tháng 2, 1992 (20 tuổi) Đức SC 07 Bad Neuenahr
10 4 Ramona Petzelberger (c) (1992-11-13)13 tháng 11, 1992 (19 tuổi) Đức Bayer 04 Leverkusen
11 4 Lena Lotzen (1993-09-11)11 tháng 9, 1993 (18 tuổi) Đức FC Bayern München
12 1TM Meike Kämper (1994-04-23)23 tháng 4, 1994 (18 tuổi) Đức FCR 2001 Duisburg
13 2HV Sophie Howard (1993-09-17)17 tháng 9, 1993 (18 tuổi) Hoa Kỳ Central Florida
14 4 Dzsenifer Marozsán (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (20 tuổi) Đức 1. FFC Frankfurt
15 3TV Karoline Heinze (1993-10-15)15 tháng 10, 1993 (18 tuổi) Đức FF USV Jena
16 3TV Anja Hegenauer (1992-12-09)9 tháng 12, 1992 (19 tuổi) Đức SC Freiburg
17 2HV Katharina Leiding (1994-03-17)17 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Đức SG Essen-Schönebeck
18 3TV Silvana Chojnowski (1994-04-17)17 tháng 4, 1994 (18 tuổi) Đức 1. FFC Frankfurt
19 3TV Marie Pyko (1993-08-08)8 tháng 8, 1993 (19 tuổi) Đức SC 07 Bad Neuenahr
20 3TV Lina Magull (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (18 tuổi) Đức VfL Wolfsburg
21 1TM Anke Preuß (1992-09-22)22 tháng 9, 1992 (19 tuổi) Đức TSG 1899 Hoffenheim

Ghana[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Robert Sackey

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Patricia Mantey (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (19 tuổi) Ghana Mawuena Ladies
2 2HV Rebecca Asante (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (17 tuổi) Ghana Vodafone Ladies
3 2HV Grace Adams (1995-11-02)2 tháng 11, 1995 (16 tuổi) Ghana Ghana Post Ladies
4 2HV Cynthia Yiadom (1994-12-25)25 tháng 12, 1994 (17 tuổi) Ghana Fabulous Ladies
5 2HV Rosemary Ampem (1992-08-27)27 tháng 8, 1992 (19 tuổi) Ghana Ash Town Ladies
6 3TV Mercy Myles (c) (1992-05-02)2 tháng 5, 1992 (20 tuổi) Ghana Nungua Ladies
7 2HV Linda Addai (1995-12-12)12 tháng 12, 1995 (16 tuổi) Ghana Soccer Intellectual Ladies
8 3TV Elizabeth Addo (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (18 tuổi) Ghana Athleta Ladies
9 4 Alice Danso (1994-12-25)25 tháng 12, 1994 (17 tuổi) Ghana Ghatel Ladies Accra
10 3TV Priscilla Saahene (1992-07-24)24 tháng 7, 1992 (20 tuổi) Ghana Ash Town Ladies
11 3TV Deborah Afriyie (1992-01-03)3 tháng 1, 1992 (20 tuổi) Ghana Oforikrom Ladies
12 2HV Janet Egyir (1992-05-07)7 tháng 5, 1992 (20 tuổi) Ghana Hasaacas Ladies
13 3TV Jennifer Cudjoe (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (18 tuổi) Ghana Hasaacas Ladies
14 2HV Faustina Ampah (1996-11-30)30 tháng 11, 1996 (15 tuổi) Ghana Ash Town Ladies
15 3TV Mary Essiful (1993-06-22)22 tháng 6, 1993 (19 tuổi) Ghana Soccer Intellectual Ladies
16 1TM Nana Asantewaa (1993-12-28)28 tháng 12, 1993 (18 tuổi) Ghana Faith Ladies
17 4 Veronica Appiah (1997-06-28)28 tháng 6, 1997 (15 tuổi) Ghana Ash Town Ladies
18 3TV Beatrice Sesu (1995-11-27)27 tháng 11, 1995 (16 tuổi) Ghana Ghana Post Ladies
19 4 Candice Osei-Agyemang (1992-09-14)14 tháng 9, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ Northwest Nationals
20 4 Florence Dadson (1992-04-23)23 tháng 4, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ RMU Eagles
21 1TM Margaret Otoo (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (18 tuổi) Ghana Ghatel Ladies Accra

Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Steve Swanson

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Bryane Heaberlin (1993-11-02)2 tháng 11, 1993 (18 tuổi) Hoa Kỳ Bắc Carolina
2 2HV Mollie Pathman (1992-07-01)1 tháng 7, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Duke
3 2HV Cari Roccaro (1994-07-18)18 tháng 7, 1994 (18 tuổi) Hoa Kỳ Albertson Fury
4 2HV Crystal Dunn (1992-07-03)3 tháng 7, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Bắc Carolina
5 4 Maya Hayes (1992-03-26)26 tháng 3, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Penn State
6 3TV Morgan Brian (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (19 tuổi) Hoa Kỳ Virginia
7 4 Kealia Ohai (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Bắc Carolina
8 2HV Julie Johnston (c) (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Santa Clara
9 4 Chioma Ubogagu (1992-09-10)10 tháng 9, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ Stanford
10 3TV Vanessa DiBernardo (1992-05-15)15 tháng 5, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Illinois
11 4 Becca Wann (1992-08-16)16 tháng 8, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Richmond
12 4 Katie Stengel (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Wake Forest
13 3TV Samantha Mewis (1992-10-09)9 tháng 10, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ UCLA
14 3TV Mandy Laddish (1992-05-13)13 tháng 5, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Notre Dame
15 2HV Kassey Kallman (1992-05-06)6 tháng 5, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Florida State
16 3TV Sarah Killion (1992-07-27)27 tháng 7, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ UCLA
17 3TV Taylor Schram (1992-06-14)14 tháng 6, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Penn State
18 1TM Abby Smith (1993-10-04)4 tháng 10, 1993 (18 tuổi) Hoa Kỳ Dallas Texans Soccer Club
19 2HV Stephanie Amack (1994-12-23)23 tháng 12, 1994 (17 tuổi) Hoa Kỳ Mustang Blast
20 4 Kelly Cobb (1992-08-26)26 tháng 8, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ Duke
21 1TM Jami Kranich (1992-05-27)27 tháng 5, 1992 (20 tuổi) Hoa Kỳ Villanova

Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ân Thiết Sinh

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Thẩm Lệ (1992-07-28)28 tháng 7, 1992 (20 tuổi) Trung Quốc Thượng Hải
2 2HV Ngô Hải Yến (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (19 tuổi) Trung Quốc Triết Giang Hàng Châu
3 2HV Vương Doanh Doanh (1992-09-15)15 tháng 9, 1992 (19 tuổi) Trung Quốc Thượng Hải
4 2HV La Quế Bình (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (19 tuổi) Trung Quốc Quảng Đông Hải Ấn
5 2HV Lưu Sam Sam (1992-03-16)16 tháng 3, 1992 (20 tuổi) Trung Quốc Hà Bắc Thể Thái
6 2HV Hoàng Y Nỉ (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (19 tuổi) Trung Quốc Thượng Hải
7 3TV Trương Hinh (1992-05-23)23 tháng 5, 1992 (20 tuổi) Trung Quốc Thượng Hải
8 4 Trương Cật Lệ (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (19 tuổi) Trung Quốc Thượng Hải
9 4 Lý Oánh (1993-01-07)7 tháng 1, 1993 (19 tuổi) Trung Quốc Triết Giang Hàng Châu
10 3TV Tống Tư Tranh (c) (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (20 tuổi) Trung Quốc Giang Tô Hoa Thái
11 4 Diêu Song Yến (1992-08-13)13 tháng 8, 1992 (20 tuổi) Trung Quốc Giang Tô Hoa Thái
12 1TM Thái Văn Phi (1993-08-18)18 tháng 8, 1993 (19 tuổi) Trung Quốc Bát Nhất Tương Đàm
13 3TV Hàn Giai Viên (1993-09-08)8 tháng 9, 1993 (18 tuổi) Trung Quốc Bát Nhất Tương Đàm
14 2HV Su Xin (1993-02-18)18 tháng 2, 1993 (19 tuổi) Trung Quốc Bắc Kinh Bát Hỷ
15 3TV Vương Đình Đình (1992-02-18)18 tháng 2, 1992 (20 tuổi) Trung Quốc Sơn Đông Hoàng Minh
16 3TV Triệu Hâm Địch (1995-01-08)8 tháng 1, 1995 (17 tuổi) Trung Quốc Đại Liên Thực Đức
17 2HV Lâm Vũ Bình (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (20 tuổi) Trung Quốc Bát Nhất Tương Đàm
18 3TV Vương Sương (1995-01-23)23 tháng 1, 1995 (17 tuổi) Trung Quốc Đại học Vũ Hán
19 3TV Mu Yunrui (1992-06-08)8 tháng 6, 1992 (20 tuổi) Trung Quốc Thiên Tân Hối Sâm
20 4 Thẩm Lê Lê (1992-07-13)13 tháng 7, 1992 (20 tuổi) Trung Quốc Hà Bắc Thể Thái
21 1TM Hạ Đình Đình (1993-11-04)4 tháng 11, 1993 (18 tuổi) Trung Quốc Bắc Kinh Bát Hỷ

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2016.